- Từ điển Anh - Việt
Ironclad
Mục lục |
/´aiən¸klæd/
Thông dụng
Tính từ
Bọc sắt
Cứng rắn
Danh từ
(sử học) tàu bọc sắt
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bọc sắt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abiding , agreed , arranged , certain , changeless , confirmed , definite , determinate , enduring , firm , inflexible , in the bag * , planned , prearranged , settled , stated , stubborn , sure , unalterable , uncompromising , unwavering , immutable , inalterable , invariable , rigid , unchangeable , fixed , irrefutable , permanent , strict , warship
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Irondextran
dextransắt tên thương mại : imfero, -
Ironed
, -
Ironic
/ ai´rɔnik /, Tính từ: mỉa, mỉa mai, châm biếm, Từ đồng nghĩa:... -
Ironical
/ ai´rɔnikəl /, như ironic, Từ đồng nghĩa: adjective, cynic , ironic , sardonic , wry -
Ironically
/ /aɪ ə rɒn.ɪ.kli/ /, Phó từ: mỉa mai, trớ trêu, ironically , everyone in that meeting spoke english... -
Ironicalness
Danh từ: sự mỉa, sự mỉa mai, sự châm biếm, -
Ironindex
chỉ số sắt, -
Ironing
/ ´aiəniη /, Danh từ: sự là ủi, quần áo là ủi, Kỹ thuật chung:... -
Ironing-board
/ ´aiəniη¸bɔ:d /, danh từ, bàn để đặt quần áo lên mà là ủi, -
Ironing room
phòng là quần áo, -
Ironist
/ ´airənist /, Danh từ: người hay nói mỉa, người hay mỉa mai, người hay châm biếm, -
Ironize
/ ´aiərə¸naiz /, Động từ, mỉa, mỉa mai, châm biếm, -
Ironlike
Tính từ: giống như sắt; sắt đá, -
Ironliver
gannhiễm sắt, -
Ironmaster
/ ´aiən¸ma:stə /, Danh từ: người sản xuất gang, -
Ironmonger
/ ´aiən¸mʌηgə /, Danh từ: người bán đồ sắt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.