- Từ điển Anh - Việt
Ledger
Mục lục |
/'ledʤə/
Thông dụng
Danh từ
(kế toán) sổ cái
(kiến trúc) phiến đá phẳng (để xây bệ thờ, xây mộ...)
Gióng ngang (của giàn giáo)
Cần câu
Chuyên ngành
Xây dựng
dóng ngang
gióng ngang (giàn)
Kỹ thuật chung
gióng ngang
Giải thích EN: A horizontal member, such as a piece of lumber, that helps to support a scaffolding. Also, LEDGE.
Giải thích VN: Một bộ phận nằm ngang, ví dụ một miếng gỗ xẻ nhỏ, giúp chống đỡ một giàn giáo. Còn gọi là: LEDGE.
sổ cái
tà vẹt
Kinh tế
sổ cái (kế toán)
- detailed ledger
- sổ cái (kế toán) chi tiết
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ledger-bait
/ ´ledʒə¸beit /, danh từ, mồi câu, -
Ledger account
tài khoản gốc, tài khoản sổ cái, tài khoản tổng hợp, double column ledger account, tài khoản sổ cái hai cột -
Ledger assets
tài sản trên sổ cái, -
Ledger balance
số dư trên tài khoản, -
Ledger beam
dầm ngang, -
Ledger board
Danh từ: tấm gỗ ngang của hàng rào; gióng ngang, tấm ngang, -
Ledger clerk
nhân viên ghi chép sổ sách, -
Ledger fee
phí mở tài khoản, -
Ledger fees
phí vào cửa, -
Ledger plate
dóng ngang, -
Ledger postings
sự sang qua sổ cái, -
Ledger stringer
dầm dọc giàn giáo, -
Ledger strip
phiến ngói, tấm ngang, -
Ledgerless bookkeeping
công việc kế toán không cần sổ cái, -
Ledkore
lớp bi-tum cách nước có đệm chì, -
Ledlay
thép tự động, -
Ledoux bell meter
máy đo kiểu thể vòm ledoux, -
Lee
/ li: /, Danh từ: chỗ che, chỗ tránh gió, (hàng hải) mạn dưới gió, mạn khuất gió của con tàu,... -
Lee(ward) tide
dòng triều theo hướng gió,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.