- Từ điển Anh - Việt
Leeway
Mục lục |
/´li:¸wei/
Thông dụng
Danh từ
(hàng hải) sự trôi dạt (tàu, thuyền)
Việc làm chậm trễ, sự mất thời gian
Chuyên ngành
Toán & tin
trôi dạt
trôi, dạt bạt
Xây dựng
sự trôi dạt
Kỹ thuật chung
sự trôi dạt
sự trôi dạt, sự mất thời gian
Giải thích EN: Freedom of movement or operation; extra space, time, materials, and so on.
Giải thích VN: Sự hoạt động hay di chuyển tự do; không gian, thời gian, chất liệu phụ thêm, vv.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- elbow room * , extent , headway , latitude , margin , play , scope , space , elbowroom , clearance , cushion , drift , flexibility , room , tolerance
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Leeway angle
góc dạt, -
Left
/ left /, Tính từ: trái; tả, Phó từ: về phía trái, về phía tả,... -
Left, right and center
Thành Ngữ:, left , right and center, ight and left -
Left-To-Right (LTR)
từ trái qua phải, -
Left-adjust
chỉnh lề trái, căn lề trái, -
Left-aligned
được chỉnh trái, -
Left-hand
/ ´left¸hænd /, Tính từ: về bên trái, bằng tay trái, Xây dựng: bằng... -
Left-hand circular polarized antenna
dây trời cực tròn theo tay trái, ăng ten cực tròn theo tay trái, -
Left-hand criterion
tiêu chuẩn ngược, -
Left-hand cutter
dao trái, -
Left-hand digit
hàng số cao (bên trái), -
Left-hand door
cửa mở bên trái, -
Left-hand drill
mũi khoan xoắn trái, -
Left-hand drill pipe
ống khoan bên trái, -
Left-hand driving
tay lái nghịch, lối lái xe bên trái, -
Left-hand helical
đường xoắn ốc trái, -
Left-hand helix
đường xoắn ốc trái, -
Left-hand lay
sự bện trái cáp, sự bện trái thừng, -
Left-hand limit
giới hạn bên trái, -
Left-hand margin indent
sự thụt lề bên trái,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.