- Từ điển Anh - Việt
Multifarious
Nghe phát âmMục lục |
/¸mʌlti´fɛəriəs/
Thông dụng
Tính từ
Nhiều, khác nhau, phong phú
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
phong phú
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- assorted , divers , diversified , manifold , many , miscellaneous , multiple , multitudinous , myriad , numerous , varied , various , diverse , heterogeneous , mixed , motley , multiform , sundry , variegated , versatile
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Multifeed clarifier
thùng lắng nhiều cấp, -
Multifiber cable
cáp nhiều cực, cáp đa sợi, -
Multifiber joint
nối nhiều sợi quang, nối nhiều sợi thủy tinh, mối nối nhiều sợi, -
Multifibre joint
nối nhiều sợi quang, nối nhiều sợi thủy tinh, mối nối nhiều sợi, -
Multification table
bảng dẫn đường (tàu thuyền), bảng hành trình (tàu biển), -
Multifid
chẽnhiều nhánh, xẻ nhiều nhánh, -
Multifidus
xẻnhiều nhánh, -
Multifilament machine
máy trải nhiều tơ đơn, máy trải tơ kép, -
Multifilament yarn
ghép từ nhiều tơ đơn, tơ kép, -
Multiflight stairs
cầu thang nhiều đợt, -
Multiflight washer
máy rửa nhiều tầng, -
Multiflorous
/ ¸mʌlti´flɔ:rəs /, tính từ, (thực vật học) nhiều hoa, -
Multiflow computer
máy tính đa dòng, máy tính đa luồng, -
Multifocal
(thuộc) nhiều tiêu điềm, nhiều ổ, -
Multifocallenses
kính đa tròng, -
Multifoil
lá [nhiều lá], -
Multifoil compound arch
vòm nhiều cung (ghép), -
Multifold
/ ´mʌlti¸fould /, Tính từ: muôn màu muôn vẻ, nhiều lần, Toán & tin:... -
Multifolding door
cửa nhiều cánh gấp, -
Multiform
/ ´mʌlti¸fɔ:m /, Tính từ: nhiều dạng, phong phú về hình thức, Từ đồng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.