- Từ điển Anh - Việt
Opposite
Nghe phát âmMục lục |
/'ɔpəzit/
Thông dụng
Tính từ
Đối nhau, ngược nhau
- to go in opposite directions
- đi theo những hướng ngược nhau
- opposite leaves
- lá mọc đối
Danh từ
Điều trái ngược; sự đối lập
One's opposite number
Người tương nhiệm (cùng chức vụ với người khác)
Phó từ
Trước mặt, đối diện
(sân khấu) cùng với (đóng vai)
Giới từ
Trước mặt, đối diện
Cấu trúc từ
to play opposite
- (sân khấu) đóng vai nam đối với vai nữ chính; đóng vai nữ đối với vai nam chính
opposite prompter
- (sân khấu) (viết tắt) O. P, bên tay phải diễn viên
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
(adj) đối nhau, ngược nhau
Cơ khí & công trình
đối nghịch lại
Toán & tin
đối // ngược lại
Xây dựng
đối nhau
Kỹ thuật chung
ngược
- equal and opposite forces
- lực bằng nhau và ngược chiều nhau
- opposite charge
- các điện tích ngược dấu
- opposite control field
- trường điều khiển ngược
- opposite direction
- chiều ngược lại
- opposite direction
- hướng ngược (lại)
- opposite direction signal
- tín hiệu hướng ngược lại
- opposite in phase
- ngược pha
- opposite lock
- sự khóa ngược
- opposite phase
- pha ngược
- opposite sense
- chiều ngược lại
- opposite sign
- dấu ngược
- test by bending in opposite directions
- sự thử uốn ngược chiều
ngược lại
đối
đối đầu
đối diện
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- adverse , antagonistic , antipodal , antipodean , antithetical , contradictory , contrapositive , contrary , contrasted , corresponding , counter , crosswise , diametric , diametrically opposed , different , differing , dissimilar , diverse , facing , flip-side , fronting , hostile , inconsistent , independent , inimical , inverse , irreconcilable , obverse , opposed , ornery * , paradoxical , polar , repugnant , retrograde , reverse , reversed , separate , unalike , unconnected , unrelated , unsimilar , violative , vis-
Xem thêm các từ khác
-
Opposite-acting force
lực trực đối, -
Opposite angle
góc đối đỉnh, -
Opposite blade damper
van chặn không khí vào, -
Opposite category
phạm trù đối, -
Opposite charge
các điện tích ngược dấu, -
Opposite control field
trường điều khiển ngược, -
Opposite crank
tay quay đối, -
Opposite direction
chiều ngược lại, hướng ngược (lại), -
Opposite direction signal
tín hiệu hướng ngược lại, tín hiệu hướng ngược lại, -
Opposite edge of a polyhedron
cạnh đối của một đa diện, -
Opposite electricity
điện khác tên, điện trái dấu, -
Opposite force
lực đối, -
Opposite in phase
ngược pha, -
Opposite in sign
trái dấu, -
Opposite keying polarity
cực tính (thao tác) đối ngẫu, -
Opposite leaves
Danh từ: (thực vật học) lá mọc đối, -
Opposite lock
sự khóa ngược, -
Opposite number
Danh từ: người tương ứng; vật tương ứng, Nghĩa chuyên ngành: số... -
Opposite polarization
cực tính đối nghịch,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.