- Từ điển Anh - Việt
Ratify
Nghe phát âmMục lục |
/´ræti¸fai/
Thông dụng
Danh từ
Thông qua, phê chuẩn
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
phê chuẩn
Kinh tế
cho phép
chuẩn nhận
phê chuẩn
thông qua
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accredit , approve , authenticate , bear out , bind , bless , certify , commission , confirm , consent , corroborate , endorse , establish , give stamp of approval , go for * , license , okay * , rubber stamp * , sanction , sign , substantiate , uphold , validate , adopt , affirm , pass , authorize , seal , verify
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ratify a contract
chuẩn nhận một hợp đồng, -
Ratify a contract (to...)
chuẩn nhận một hợp đồng, -
Ratin
Danh từ: thuốc diệt chuột, -
Ratine
Danh từ: ratin (vải len tuyết xoắn), -
Rating
/ ´reitiη /, Danh từ: sự đánh giá (tài sản để đánh thuế), mức thuế (địa phương), việc... -
Rating agency
cơ quan đánh giá, sở định giá, -
Rating apparatus
máy ghi giá trị, -
Rating arms
nhánh tỷ số, -
Rating authority
ủy ban thuế địa phương, -
Rating channel
kênh đo đạc thủy văn, -
Rating conditions
điều kiện thiết kế, -
Rating curve
đường cong lưu lượng, -
Rating level
mức phân loại, -
Rating nut
đai ốc điều chỉnh (dầu), đai ốc điều chỉnh, đai ốc điều chỉnh (đầu), -
Rating of current meter
sự kiểm định lưu tốc kế, -
Rating plate
biển thông số (định mức, danh định), biển hiệu, nhãn máy, -
Rating points
điểm đánh giá, gross rating points, các điểm đánh giá tổng thể -
Rating scale
thang biểu phân loại (cho điểm), thang đánh giá, -
Rating system
hệ thống đánh giá, sự tính cơ sở, sự tính cơ sở (thuế địa phương), -
Rating vehicle
xe chuẩn xếp hạng (đẳng cấp) cần,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.