- Từ điển Anh - Việt
Rendezvous
Nghe phát âmMục lục |
/'rɔndivu:/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều .rendezvous
Chỗ hẹn, nơi hẹn gặp (hội họp..)
(quân sự) nơi quy định gặp nhau theo kế hoạch
Cuộc gặp gỡ hẹn hò
Nội động từ
Gặp (ai) tại điểm hẹn
Chuyên ngành
Điện tử & viễn thông
cuộc gặp (trong không gian)
Kỹ thuật chung
điểm gặp gỡ (của các tàu vũ trụ)
gặp gỡ
sự gặp gỡ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affair , appointment , assignation , blind date , date , double date , engagement , heavy date , matinee , meet , meeting , one night stand , t
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Rendezvous procedure
quy trình gặp gỡ, -
Rendezvous radar
rađa theo dõi tiếp cận, -
Rendezvous trajectory
quỹ đạo gặp gỡ, -
Rending effect
hiệu ứng phá vỡ, hiệu ứng phân liệt, -
Rendition
/ ren´diʃən /, Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự thể hiện, sự biểu hiện, sự diễn xuất (kịch,... -
Renegade
/ 'renigeid /, Danh từ: kẻ phản bội (phản đảng, phản đạo), người nổi loạn, người sống... -
Renegation
Danh từ: sự không thừa nhận, sự phủ nhận, sự kháng cự, sự cự tuyệt, -
Renege
/ ri´ni:g /, Nội động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) từ bỏ (xứ sở...), (thông tục) bội ước, không... -
Reneging acidity
độ axit làm đông sữa, -
Renegotiable
Tính từ: có thể thương lượng lại, -
Renegotiate
/ ¸ri:ni´gouʃi¸eit /, Ngoại động từ: thương lượng lại, -
Renegue
/ ri´neig /, như renege, -
Renes
Danh từ số nhiều:, -
Renest
Nội động từ: làm lại tổ; xây lại tổ, Đổi tổ, thay tổ, -
Renew
/ ri´nju: /, Ngoại động từ: thay mới, làm mới lại, hồi phục lại, làm hồi lại, thay mới,... -
Renew (the) offer (to...)
báo lại giá mới, chào giá lại, -
Renew a bill
gia hạn cho một hối phiếu, -
Renew a bill (to...)
gia hạn một hối phiếu, -
Renew a lease
tái tục một hợp đồng cho thuê, -
Renewable
/ ri´nju:əbl /, Tính từ: có thể hồi phục lại, có thể thay mới, có thể đổi mới, có thể...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.