- Từ điển Anh - Việt
Sapient
Nghe phát âmMục lục |
/´seipiənt/
Thông dụng
Tính từ
Khôn khéo, khôn ngoan
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- acute , astucious , astute , cagey * , canny , clear-sighted , clever , contemplative , discerning , discriminating , educated , enlightened , experienced , farsighted , foxy * , informed , insightful , intelligent , judicious , keen , knowing , knowledgeable , perceptive , reflective , sage , scholarly , sensible , sharp , shrewd , smart , thoughtful , wise , sagacious , balanced , commonsensible , commonsensical , levelheaded , prudent , rational , reasonable , sound , well-founded , well-grounded , learned
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sapiential
/ ¸seipi´enʃəl /, Tính từ: khôn ngoan, -
Sapiently
Phó từ: khôn khéo, khôn ngoan, -
Sapindaceae
Danh từ: (thực vật học) họ bồ hòn, -
Sapindaceous
Tính từ: (thực vật học) (thuộc) họ bồ hòn, -
Sapingemphraxis
(sự) tắc vòi (vòi tử cung, vòi nhĩ.), -
Sapless
/ ´sæplis /, tính từ, không có nhựa, không có nhựa sống, không có sinh lực, Từ đồng nghĩa:... -
Sapling
/ ´sæpliη /, Danh từ: cây non, (nghĩa bóng) người thanh niên, chó săn con, Từ... -
Saplings
, -
Sapo
xà phòng, -
Sapo animalis
xà phòng giadụng, -
Sapo cinereus
xà phòng đen, -
Sapo domesticus
xà phòng giadụng, -
Sapo durus
xà phòng cứng, -
Sapo mollis
xà phòng mềm, -
Sapo mollis medicinalis
xà phòng mềm, -
Sapodilla
/,sæpou'dilə/ cách viết khác : (sapota) /sə'poutə/, Danh từ: (thực vật học) cây hồng xiêm,... -
Sapodilla plum
Danh từ: quả hồng xiêm/xapôchê, -
Sapogenin
sapogenin, -
Saponaceous
/ ¸sæpou´neiʃəs /, Tính từ: có chất xà phòng; giống xà phòng ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)),... -
Saponaria
cỏ xà phòng, cỏ bồ hòn saponaria,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.