- Từ điển Anh - Việt
Skid
Nghe phát âmMục lục |
/skid/
Thông dụng
Danh từ
Má phanh (dùng (như) một cái phanh trên bánh xe)
Sự trượt; sống trượt
Cái chèn, cái chặn
(hàng không) nạng đuôi (của máy bay)
Xuống chó, xuống dốc (bóng)
Làm cho ai vội vã
Ngoại động từ
Chèn; chặn
Trượt (xe, bánh xe); làm cho (xe, bánh xe) trượt
hình thái từ
- V-ing: skidding
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Tấm trượt, guốc trượt, (v)trượt
Cơ khí & công trình
con lăn (để di chuyển khối nặng)
quay không (bánh xe)
quay trượt
Hóa học & vật liệu
đế trượt
sự trượt bánh
Vật lý
bộ bốc dỡ
khung bốc dỡ
Xây dựng
bệ chống trượt
kê
Kỹ thuật chung
bàn trượt
canh
- landing skid
- cấu trượt hạ cánh
chặn
- landing skid
- chân càng máy bay
đường dẫn hướng
đường trượt
làm trượt
giá trượt
guốc hãm
- rail skid
- guốc hãm từ ray
guốc phanh
má phanh
ô tô trượt bánh
phanh
sự trượt
- tail skid
- sự trượt đuôi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- drift , glide , go into skid , move , sheer , skew , slip , slue , swerve , veer , slither , dive , drop , nose-dive , plummet , plunge , sink , slump , tumble , brake , coast , drag , log , pallet , plank , platform , rail , runner , shoe , sideslip , skim , slide , spinout , support , timber
noun
- decline , descent , dip , dive , downslide , downswing , downtrend , downturn , drop , drop-off , nosedive , plunge , slide , slump , tumble
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Skid-free road surface
mặt đường không trượt, -
Skid-mounted
Tính từ: Được lắp trên bánh trượt, lắp trên con lăn, lắp trên đế trượt, được lắp trên... -
Skid-pan
Danh từ: khoảnh đất tập trượt (dành cho những lái xe có thể tập xử lý những vụ trượt... -
Skid-proof
không trượt (bánh xe), Tính từ: không trượt (bánh xe), -
Skid-resistant
Tính từ: chống trượt, (adj) chống trượt, chống trượt, chống trượt, -
Skid base
đế trượt, -
Skid beam
xà kê xuồng, -
Skid control system
hệ thống chống trượt bánh, trang bị chống trượt bánh, -
Skid landing gear
bộ phận hạ cánh kiểu trượt, -
Skid mark
vết mòn vẹt, vết trượt bánh xe (trên đường khi phanh gấp), -
Skid number
chỉ số trượt, -
Skid pad
tấm hãm tốc độ, -
Skid pile-driver
đóng cọc trên đà trượt, -
Skid plate
tấm bảo vệ cacte dầu, -
Skid prevention
sự chống trượt (trên mặt đường), -
Skid proof
chống trượt (trên mặt đường), chống trượt, -
Skid resistance
lực cản khi xe trượt (trên mặt đường), chống trượt, sức chống trượt, -
Skid rig
tháp khoan di động (lắp trên ổ trượt), -
Skid row
danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khu nhà ổ chuột nơi ở của bọn lưu manh, Từ đồng nghĩa: noun, bowery... -
Skid stacking
sự xếp chồng trên ván,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.