- Từ điển Anh - Việt
Truncate
Nghe phát âmMục lục |
/´trʌηkeit/
Thông dụng
Ngoại động từ
Chặt cụt, cắt cụt; cắt vát; xén
(nghĩa bóng) cắt xén, bỏ bớt, rút ngắn (một đoạn văn...)
Tính từ (như) .truncated
Cụt
Hình Thái Từ
- Ved : Truncated
- Ving: Truncating
Chuyên ngành
Xây dựng
cụt, rút ngắn
Cơ - Điện tử
(v) cắt cụt, cắt vát, xén
Toán & tin
cắt xén, bỏ bớt
Kỹ thuật chung
căt xén
chặt
cụt
làm cụt
rút ngắn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abbreviate , abridge , clip , crop , curtail , cut , cut off , cut short , lop , pare , prune , shear , top , trim , chop , cut back , cut down , lower , slash , condense , lessen , shorten
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Truncated
Tính từ: như truncate, bị vát, Toán & tin: bị chặt, bị cắt cụt,... -
Truncated complex
phức bị cắt cụt, -
Truncated cone
mặt nón cụt, hình nón cụt, hình nón cụt, -
Truncated cone point
mũi nón cụt, -
Truncated corner
góc vát, -
Truncated distribution
phân phối cụt, -
Truncated diverging section
phạm vi phân tập cụt, phạm vi phân tập ngắn, -
Truncated dome
cupôn uốn nếp, -
Truncated fold
nếp uốn bị cắt cụt, -
Truncated prism
lăng trụ cụt, -
Truncated pyramid
hình chóp cụt, hình chóp cụt, -
Truncated pyramidal vault
còm (hình) chóp cụt (dạng lều), -
Truncated representation
biểu diễn bị cắt bớt, -
Truncated soil
đất đã mất lớp mặt, -
Truncated spur
nhánh núi bị phạt cụt, -
Truncated thread
ren đầu tù, ren đầu tù, -
Truncated truss
giàn cụt, -
Truncated upland
vùng nâng cụt, -
Truncated vault
vòm gương, -
Truncating
sự cắt cụt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.