- Từ điển Anh - Việt
Tryst
Mục lục |
/trist/
Thông dụng
Ngoại động từ
Hẹn hò, hẹn gặp (người yêu)
Danh từ
(từ cổ, nghĩa cổ) cuộc hẹn hò; nơi hẹn hò
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- appointment , assignation , date , engagement , meet , meeting , rendezvous , union , agreement , visit
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ts - tangent to spiral (clothoid) curve
điểm nối đầu đường cong, -
Tsar
/ tsa: /, (sử học) vua nga, nga hoàng; sa hoàng (tước hiệu của hoàng đế nước nga trước 1971), z :, danh từ -
Tsarevitch
Danh từ: thái tử nga hoàng, -
Tsarina
Danh từ: tước hiệu của nữ hoàng nước nga; tước hiệu của vợ của sa hoàng, nữ hoàng nước... -
Tsarism
Danh từ: chế độ nga hoàng, chế độ sa hoàng, -
Tsarist
Danh từ: người ủng hộ chế độ nga hoàng, người theo chế độ sa hoàng, Tính... -
Tsaritza
Danh từ:, -
Tscheffkinite
chepkinit, -
Tsetse
/ ´tsetsi /, Danh từ: (động vật học) muỗi xêxê (một loài ruồi vùng nhiệt đới châu phi mang... -
Tsetse fly
ruồi glossina, ruồi têxê, -
Tshi
Danh từ: ( tshi) tiếng si (ở tây ban nha), -
Tshiluba
Danh từ: ngôn ngữ thương mại chính ở za-ia ( châu phi), -
Tsi
tsi (đơn vị lực), -
Tsingtanite
chingtanit, -
Tsotsi
Danh từ: lưu manh da đen trẻ tuổi ( nam phi), -
Tsp
viết tắt, số nhiều tsps, Đầy thìa cà phê ( teaspoonful), add 2 tsp sugar, thêm hai thìa cà phê đường -
Tsuareg
Danh từ, số nhiều Tsuaregs: ( tsuareg) người tuarec (ở sa mạc xahara), -
Tsunami
/ tsu´na:mi /, Danh từ, số nhiều tsunamis: sóng lớn (gây ra do động đất ngầm dưới nước), sóng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.