- Từ điển Anh - Việt
Unassuming
Mục lục |
/¸ʌnə´sju:miη/
Thông dụng
Tính từ
Khiêm tốn, không kể công, không tự phụ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- backward , bashful , diffident , humble , lowly , meek , modest , mousy * , plain , prim , quiet , reserved , retiring , self-effacing , simple , unambitious , unassertive , unobtrusive , unostentatious , unpretending , unpretentious , shy
Từ trái nghĩa
adjective
- bold , brave , confident , presumptuous
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unassumingness
/ ¸ʌnə´sju:miηgnis /, Từ đồng nghĩa: noun, plainness , simpleness , simplicity , unostentatiousness , unpretentiousness -
Unassured
/ ¸ʌnə´ʃuəd /, tính từ, không chắc chắn (kết quả), không quả quyết, không vững chắc (bước, dáng đi), -
Unastronomical
Tính từ: không thuộc về vũ trụ, không gỉ ghê gớm lắm, -
Unathletic
Tính từ: không phải là lực sĩ; không lực lưỡng, không thuộc về điền kinh, không thuộc về... -
Unatonable
Tính từ: không chuộc được, không đền được (tội lỗi), -
Unatoned
Tính từ: không được đền, không được chuộc, -
Unattached
/ ¸ʌnə´tætʃt /, Tính từ: không gắn bó với, không thuộc (một tổ chức, nhóm.. nào), không có... -
Unattackable
/ ¸ʌnə´tækəbl /, Tính từ: không thể đánh nổi, không thể tấn công được, -
Unattainable
/ ¸ʌnə´teinəbl /, Tính từ: không thể tới được, không thể đạt được, Từ... -
Unattained
Tính từ: chưa bị chạm tới, không bị hại, không bị tổn hại, -
Unattainted
Tính từ: không bị hoen ố, -
Unattempted
Tính từ: không ai thử, không ai làm thử, -
Unattended
/ ¸ʌnə´tendid /, Tính từ: vô chủ, không có người đi theo (người chủ không có mặt), không được... -
Unattended boiler
nồi hơi không bảo dưỡng, -
Unattended equipment
thiết bị tự động, -
Unattended mode
chế độ tự động,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.