- Từ điển Anh - Việt
Unrivaled
Mục lục |
/ʌn´raivld/
Thông dụng
Cách viết khác unrivalled
Như unrivalled
Không có đối thủ, vô địch
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- best , beyond compare , champion , excellent , faultless , greatest , incomparable , matchless , outstanding , perfect , second to none , super , superior , supreme , tops , unequaled , unmatched , unparalleled , unsurpassed , without equal , alone , nonpareil , only , peerless , singular , unexampled , inimitable , undisputed , unique
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unrivalled
/ ʌn´raivld /, Tính từ: vô song, vô địch, không có địch thủ, không có gì sánh được, -
Unrivet
/ ʌn´rivit /, Ngoại động từ: tháo đinh tán, bỏ đinh tán, không tập trung (sự chú ý, mắt nhìn...),... -
Unriveting
sự nhổ đinh tán, -
Unriveting hammer
búa nhổ đinh tán, -
Unroasted ore
quặng chưa thiêu, -
Unrobe
/ ʌn´roub /, Ngoại động từ: cởi áo choàng (cho ai), -
Unroll
/ ʌn´roul /, Ngoại động từ: làm cho mở ra, làm cho trải ra (cái gì đang bị cuộn), Nội... -
Unrolled
, -
Unrolling
trải rộng [sự trải rộng ra (tôn)], -
Unromantic
/ ¸ʌnrou´mæntik /, Tính từ: không lãng mạn; không như tiểu thuyết (về cảm xúc), không viển... -
Unromantical
Tính từ:, -
Unromantically
trạng từ, -
Unroof
/ ʌn´ru:f /, Ngoại động từ: dỡ mái (nhà), -
Unroofed
Tính từ: bị dỡ mái (nhà), mái nhà [bị dỡ mái nhà], -
Unroofed area
diện tích chưa lợp mái, diện tích không mái che, -
Unroost
Ngoại động từ: không cho đậu để ngủ (gà...), không cho ngủ trọ -
Unroot
/ ʌn´ru:t /, Ngoại động từ: bài trừ, trừ diệt, nhổ bật rễ; trừ tiệt, -
Unrotated object
đối tượng không xoay, -
Unrotten
Tính từ: không bị mục, không bị thối, không bị rửa, -
Unround
/ ʌn´raund /, ngoại động từ, không uốn tròn môi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.