- Từ điển Anh - Việt
Sheet glass
Nghe phát âmMục lục |
Thông dụng
Danh từ
Kính tấm
Xây dựng
thủy tinh tấm
Kỹ thuật chung
kính tấm
Giải thích EN: Glass produced by drawing a continuous filament from a molten bath and, after cooling, cutting it into sheets.Giải thích VN: Kính được tạo ra bằng cách vạch những sợi liên tục từ khối nóng chảy sau đó làm nguội và cắt ra thành tấm.
- coloured sheet glass
- kính tấm (có) màu
- coloured sheet glass
- kính tấm có màu
- crystal sheet glass
- kính tấm dày
- crystal sheet glass
- kính tấm pha lê
- drawn sheet glass
- kính tấm nâng kéo được
- extra-thin sheet glass
- kính tấm cực mỏng
- horticultural quality sheet glass
- kính tấm dùng làm nhà kính
- horticultural quality sheet glass
- kính tấm làm nhà kính (trồng trọt)
- thick sheet glass
- kính tấm dày
- thick sheet glass
- kính tấm pha lê
- thin sheet glass
- kính tấm mỏng
tấm kính
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sheet glass (drawn sheet glass)
kính tấm, kính tấm, -
Sheet grating
cách tử bản (ở ống dẫn sóng), cách tử tấm, -
Sheet ground
vỉa quặng, -
Sheet hinge
bản lề lá, -
Sheet ice
đá dạng tấm, -
Sheet index
bản tra số hiệu tờ bản đồ, -
Sheet insulation
cách nhiệt kiểu tấm, sự cách nhiệt kiểu tấm, -
Sheet inundation
sự ngập trắng đồng, -
Sheet iron
Danh từ: sắt lá, sắt lá, tôn lá, thép tấm, -
Sheet iron encasing
lớp sắt bọc, lớp sắt bọc, -
Sheet iron gage
cỡ độ dày tấm kim loại, calip kiểm tấm, -
Sheet iron gauge
calip kiểm tấm, -
Sheet iron pipe
ống uốn bằng thép tấm, -
Sheet iron sheetlike
vỏ che bằng tôn, -
Sheet jointing
thớ nứt dạng vỉa, -
Sheet lead
lá chì, tấm chì, -
Sheet leveler
máy là tấm, -
Sheet leveller
máy là tấm, -
Sheet lightning
Danh từ: sự chớp loé ra như một mảng ánh sáng rộng trên trời, -
Sheet machine
lá kim loại,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.