Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “État” Tìm theo Từ (19) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19 Kết quả)

  • tình trạng, tình trạng, etat lacunaire, tình trạng khuyết
"
  • / tæt /, Danh từ: ngựa nhỏ, (thông tục) sự tồi tàn; những thứ tồi tàn, hàng xấu, hàng cũ kỹ, hàng không có giá trị; người tồi tàn, Nội động từ:...
  • tình trạng dạng đá vân,
  • culông tĩnh điện,
  • tình trạng nhú,
  • Danh từ: (quân sự) bộ tham mưu,
  • tình trạng đá v ân,
  • tình trạng khuyết,
  • Danh từ: (quân sự) bộ tham mưu,
  • tình trạng lỗ dỗ,
  • tình trạng mọt,
  • culông tĩnh điện,
  • như rat-tat, Từ đồng nghĩa: noun, bang , bark , clap , crack , explosion , pop , snap
  • / ´ræt´tæt /, Danh từ: cuộc ganh đua quyết liệt, công việc đầu tắt mặt tối mà không đi đến đâu,
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, tit for tat, ăn miếng trả miếng, equivalent , eye for an eye , like for like , quid pro quo , something for something , trade-off , counteraction...
  • / ´rætə´tæt /, như rat-tat,
  • công ty viễn thông xuyên Đại tây dương tư nhân,
  • thời gian tới theo lý thuyết,
  • Thành Ngữ:, to give someone tit for tat, trả đũa ai, trả miếng ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top