Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gauge” Tìm theo Từ (735) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (735 Kết quả)

  • bộ phận chuyển đổi, đồng hồ đo, dụng cụ đo, feeler gauge (gage) or feeler stock, dụng cụ đo khe hở
  • cái đo khẩu kính, khẩu kính, đồng hồ, gauge (gage), đồng hồ đo
  • bề dày hoặc đường kính, đồng hồ đo, dụng cụ đo,
  • / geidʤ /, Danh từ: máy đo (sức gió, chiều cao của thuỷ triều, lượng nước mưa...), cái đo cỡ (dây...), loại, kiểu, cỡ, tầm, quy mô, khả năng, khoảng cách đường ray, tiêu...
  • cái đo cỡ bằng kim loại, dụng cụ đo,
  • độ ngập nước,
  • thước calíp,
  • cái đo cỡ, calip, compa đo, dưỡng đo,
  • calip kiểm tra,
  • hỗn hợp kế, áp kế chân không,
  • hàm lượng kế,
  • / ´depθ¸geidʒ /, danh từ, thước đo chiều sâu,
  • thước đo chiều sâu, thâm kế, máy đo độ sâu, thước đo mức nước, thước đo độ sâu,
  • máy đo độ lắng,
  • áp kế báo động,
  • đồng hồ đo pin,
  • calip đo độ côn,
  • bọt kết, máy đếm bọt,
  • cữ so lệch, calip so lệch,
  • vải lọc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top