Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn phonometer” Tìm theo Từ (42) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (42 Kết quả)

  • / fə´nɔmitə /, Danh từ: (vật lý) cái đo âm lượng, Điện lạnh: máy đo âm (lượng), Kỹ thuật chung: âm lượng, âm lượng...
  • dụng cụ đo độ quay của tay,
  • lác ẩnkế,
  • âm lượng kế,
  • / fou´tɔmitə /, Danh từ: quang kế (đo ánh sáng), Hóa học & vật liệu: máy trắc quang, Vật lý: quang kế (đo ánh sáng),...
  • / tou´nɔmitə /, Danh từ: (âm nhạc) thanh mẫu, (y học) áp kế mắt; cái đo huyết áp, Đo lường & điều khiển: áp kế hơi, Điện...
  • Danh từ: cái đo ozon,
  • cái đo thải hơi (thực vật), máy đo phản ứng sinh học với môi trường,
  • trụ-trục kế,
  • / krə´nɔmitə /, Danh từ: (thể dục,thể thao) đồng hồ bấm giờ, crônômet, (âm nhạc) máy nhịp, Giao thông & vận tải: đồng hồ hàng hải,
  • lọ (đo) tỷ trọng,
  • nêm kế,
  • / sou´nɔmitə /, Danh từ: như audiometer, Điện lạnh: âm thanh kế, Kỹ thuật chung: âm kế,
  • mũi kế,
  • (dụng cụ) đo độ lồi mắt,
  • thấu tính kế,
  • / pik´nɔmitə /, Vật lý: mật độ kế (đo mật độ), tỷ trọng kế (đo tỷ trọng), Đo lường & điều khiển: lọ (đo) tỷ trọng, Kinh...
  • tỷ trọng kế thể dịch,
  • / ,aikə'nɔmitə /, danh từ, (vật lý), thiết bị định cỡ, thiết bị định tầm xa,
  • / mɔ´nɔmitə /, danh từ, thơ độc vận,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top