Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sporting” Tìm theo Từ (1.286) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.286 Kết quả)

  • suối phun, mạch nước phun,
  • lò xo đỡ, lò xo tựa,
  • lò xo đỡ, lò xo treo,
  • / 'spɔ:tiη /, Tính từ: (thuộc) thể thao; có liên quan đến thể thao, có quan tâm đến thể thao, thích thể thao, có tinh thần thượng võ, thẳng thắn, tỏ ra trung thực, độ lượng,...
  • / ´snɔ:tiη /, danh từ, tiếng gáy,
  • / ´spautiη /, Danh từ: sự phun, Kỹ thuật chung: sự phun, sự phun tia,
  • / ´stɔ:tiη /, danh từ, quốc hội na-uy,
  • sự đánh dấu, sự hiện đốm, sự hiện đốm, sự đánh dấu, sự đánh dấu, sự định tâm, sự định tâm, sự phát hiện, vết, sp˜ti–, danh từ
  • Danh từ: sự tuyển chọn; phân loại, sắp, phân loại, sắp xếp, so lựa, sự chọn, sự chọn quặng, sự chọn than, sự lựa chọn, sự...
  • làm thông,
  • sự chập mạch, sự làm ngắn mạch, sự ngắn mạch,
  • sàng rung trên lò xo,
  • thân xe thể thao, thân xe đua,
  • trung tâm thể thao,
  • Danh từ: cơ hội có thể thắng có thể bại, cơ hội có thể mất có thể được, Từ đồng nghĩa: noun, betting proposition , flip of the coin , gambler 's...
  • danh từ, (thông tục) nhà chứa, nhà thổ, (từ cổ,nghĩa cổ) sòng bạc, quán rượu,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, aching , achy , afflictive , hurtful , nagging , sore
  • / ´spɔ:tiv /, Tính từ: sôi nổi, đầy tính thể thao, Để đùa, có tính chất đùa cợt, Từ đồng nghĩa: adjective, frisky , frolicsome , impish , mischievous...
  • / ´spa:kiη /, Danh từ: sự loé lửa; phát ra tia lửa, Cơ khí & công trình: sự châm lửa, sự đánh tia lửa, Hóa học & vật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top