Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn storey” Tìm theo Từ (1.595) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.595 Kết quả)

  • / ´stɔ:ri /, Danh từ, số nhiều storeys, storeies, .storied: tầng, tầng gác, tầng nhà (như) story, Xây dựng: sàn gác, Kỹ thuật chung:...
  • kho lạnh bến cảng,
  • sự lắp theo tầng, sự lắp từng tầng,
  • / stɔ:d /, tính từ, Được tích trữ; bảo quản,
  • kho tàng, cửa hàng bách hóa, cửa hàng tổng hợp, đại thương xá, đồ cung ứng, đồ dự trữ, hàng tích trữ, nguyên vật liệu, vật liệu dự trữ, sales of department...
  • / 'stɔ:mi /, Tính từ: mãnh liệt như bão tố, có bão, Ào ạt, sôi nổi, sóng gió; bão tố, báo bão, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • tầng hầm,
  • tầng giữa, gác lửng, dwelling half-storey, gác lửng để ở
  • gác thường, tầng hầm mặt,
  • tầng ba,
  • tầng kỹ thuật,
  • tầng gác không có cửa sổ,
  • ống đứng trên tầng,
  • / stɔ: /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) cửa hàng, cửa hiệu (như) shop, ( + of something) sự có nhiều, sự dồi dào, sự dự trữ; khối lượng dự trữ, kho hàng, cửa hàng bách hoá,...
  • / 'stɔ:ri /, Danh từ: chuyện, câu chuyện; sự tường thuật (những sự kiện, việc.. đã qua), truyện, cốt truyện, tình tiết (của một truyện, một vở kịch...) (như) story-line,...
  • tầng hầm mái,
  • tầng dưới (mặt) đất, tầng ngầm,
  • tầng một,
  • tầng trung gian,
  • chiều cao tầng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top