Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn surveying” Tìm theo Từ (66) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (66 Kết quả)

  • / sə:´veiη /, Danh từ: sự đo vẽ, công việc trắc địa, Giao thông & vận tải: sự đo vẽ (tàu), Kỹ thuật chung: khảo...
  • sự giám định chất lượng,
  • khảo sát lượng công việc, thống kê lượng công trình, sự đo bằng thước, sự khảo sát số lượng,
  • sự khảo sát đường,
  • sự đo vẽ mỏ, phép đo vẽ địa hình, người đo vẽ mỏ, sự đo đạc mỏ,
  • dụng cụ trắc địa,
  • cơ quan trắc địa,
  • khảo sát địa hình,
  • đo vẽ hàng không,
  • tuyến dịch chuyển (khảo sát),
  • sự đo đạc địa hình, sự trắc đạc, khảo sát đất, sự đo đạc đất, sự đo về địa hình, người đo vẽ địa hình, trắc địa,
  • đội khảo sát,
  • phao tiêu thủy văn,
  • khảo sát lập bản đồ,
  • báo cáo khảo sát, báo cáo kết quả khảo sát,
  • cọc trắc đạc,
  • đo bằng máy kinh vĩ,
  • trạm đo (khảo sát),
  • sự đo vẽ mặt bằng, khảo sát bình độ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top