Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn vitrifaction” Tìm theo Từ (5) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5 Kết quả)

  • / ¸vitri´fækʃən /, như vitrification,
  • / ¸petri´fækʃən /, Danh từ: sự biến thành đá, sự hoá đá, chất hoá đá; khối hoá đá, Cơ khí & công trình: chất hóa đá, khối hóa đá,
  • / ¸vitri´fi´keiʃən /, Danh từ: sự hoá thành thuỷ tinh; sự nấu thành thuỷ tinh, sự biến thành kính, sự thủy tinh hoá, chất thủy tinh, Hóa học & vật...
  • quá trình thủy tinh hóa,
  • thủy tinh hoá tại chỗ, kỹ thuật xử lý đất trồng nhiễm bẩn thích hợp có nhiệt độ cực cao, khoảng hay hơn 3000 độ f.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top