- Từ điển Anh - Anh
Amiss
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adverb
out of the right or proper course, order, or condition; improperly; wrongly; astray
Adjective (usually used predicatively)
improper; wrong; faulty
Idiom
take amiss
- to be offended at or resentful of (something not meant to cause offense or resentment); misunderstand
- I couldn't think of a way to present my view so that no one would take it amiss.
Antonyms
adjective
adverb
Synonyms
adjective
- awry , bad , confused , crooked , erring , erroneous , fallacious , false , faulty , flawed , foul , glitched up , haywire , imperfect , improper , inaccurate , inappropriate , incorrect , mistaken , out of order , sick , unfair , unlawful , unsuitable , untoward , astray , sour , wrong
adverb
- afield , afoul , badly , erringly , erroneously , faultily , improperly , inappropriately , incorrectly , mistakenly , out of turn , unfavorably , unsuitably , astray , awry , askew , defective , erroneous , false , faulty , foul , haywire , ill , improper , inaccurate , incorrect , mistaken , unfair , wrong , wrongly
Xem thêm các từ khác
-
Amitosis
the direct method of cell division, characterized by simple cleavage of the nucleus without the formation of chromosomes. -
Amity
friendship; peaceful harmony., mutual understanding and a peaceful relationship, esp. between nations; peace; accord., noun, noun, discord , dislike ,... -
Ammeter
an instrument for measuring current in amperes. -
Ammo
ammunition. -
Ammonal
a high explosive consisting chiefly of powdered aluminum, ammonium nitrate, and tnt. -
Ammonia
a colorless, pungent, suffocating, highly water-soluble, gaseous compound, nh 3 , usually produced by the direct combination of nitrogen and hydrogen gases,... -
Ammoniac
also, ammoniacum, ammoniacal., / ? -
Ammoniacal
consisting of, containing, or using ammonia., like ammonia. -
Ammonification
the act of impregnating with ammonia, as in the manufacture of fertilizer., the state of being so impregnated., the formation of ammonia or its compounds... -
Ammonite
the coiled, chambered fossil shell of an ammonoid. -
Ammonium
the univalent ion, nh 4 + , or group, nh 4 , which plays the part of a metal in the salt formed when ammonia reacts with an acid. -
Ammunition
the material fired, scattered, dropped, or detonated from any weapon, as bombs or rockets, and esp. shot, shrapnel, bullets, or shells fired by guns.,... -
Amnesia
loss of a large block of interrelated memories; complete or partial loss of memory caused by brain injury, shock, etc., noun, blackout , fugue , stupor -
Amnesiac
a person affected by amnesia., also, amnesic, adjective, amnesic , oblivious -
Amnesic
a person affected by amnesia., also, amnesic, adjective, amnesiac , oblivious -
Amnesty
a general pardon for offenses, esp. political offenses, against a government, often granted before any trial or conviction., law . an act of forgiveness... -
Amnia
anatomy, zoology . the innermost of the embryonic or fetal membranes of reptiles, birds, and mammals; the sac in which the embryo is suspended., zoology... -
Amnion
anatomy, zoology . the innermost of the embryonic or fetal membranes of reptiles, birds, and mammals; the sac in which the embryo is suspended., zoology... -
Amoeba
ameba., naked freshwater or marine or parasitic protozoa that form temporary pseudopods for feeding and locomotion[syn: ameba ], a distributed operating... -
Amoebae
ameba.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.