Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Offend

Nghe phát âm

Mục lục

BrE & NAmE /ə´fend/

Hình thái từ

Thông dụng

Ngoại động từ

Xúc phạm, làm bực mình, làm khó chịu, làm mất lòng, làm tổn thương
to offend someone
xúc phạm đến ai
to be offended at (by) something
giận vì việc gì
offended with (by) somebody
giận ai
Làm chướng (tai), làm gai (mắt)

Nội động từ

Phạm tội, làm điều lầm lỗi; vi phạm
to offend against law
vi phạm luật pháp
Xúc phạm, làm bực mình, làm mất lòng
to offend against someone
xúc phạm ai

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
affront , aggrieve , anger , annoy , antagonize , be disagreeable , disgruntle , disgust , disoblige , distress , disturb , exasperate , fret , gall , horrify , hurt , irritate , jar , miff , nauseate , nettle , outrage , pain , pique , provoke , repel , repulse , rile , shock , sicken , sin , slight , slur , snub , sting , transgress , trespass , turn one off , upset , vex , wound , zing * , huff , displease , err , abuse , aggravate , appall , attack , dishonor , harm , incense , insult , mortify , revolt , zing

Từ trái nghĩa

verb
compliment , please

Xem thêm các từ khác

  • Offendedly

    Phó từ: xúc phạm,
  • Offender

    / ə´fendə /, Danh từ: người phạm tội, người phạm lỗi, người có tội, người có lỗi,
  • Offending

    / ə´fendiη /, danh từ, sự xúc phạm; sự phạm tội, sự phạm lỗi, sự xúc phạm, sự làm bực mình, sự làm khó chịu, sự...
  • Offending team

    đội phạm lỗi,
  • Offense

    / əˈfɛns , ˈɔfɛns , ˈɒfɛns /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) offence, Từ...
  • Offenseless

    Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) offenceless,
  • Offensive

    / ə´fensiv /, Danh từ: sự tấn công; cuộc tấn công; thế tấn công, Tính...
  • Offensively

    Phó từ: làm khó chịu, làm phiền, chướng, offensively smile, cười mỉa mai
  • Offensiveness

    / ə´fensivnis /, danh từ, sự xúc phạm, sự làm mất lòng; sự làm nhục, sự sỉ nhục, sự chướng tai gai mắt, sự khó chịu;...
  • Offer

    / 'ɔ:fər /, Hình thái từ: Danh từ: sự trả giá, lời đề nghị giúp...
  • Offer-floor market

    thị trường hành lang (chứng khoán), thị trường thứ ba,
  • Offer-gauge goods

    hàng vượt kích cỡ,
  • Offer (sb) one's hand

    Thành Ngữ:, offer ( sb ) one's hand, giơ tay ra (để bắt)
  • Offer a price (to)

    chào giá,
  • Offer additional

    bạn vừa nhận được 1 kĩ năg mới,
  • Offer by description

    chào giá kèm theo quy cách hàng,
  • Offer by post

    chào giá qua đường bưu điện,
  • Offer by prospectus

    cung ứng bằng tập quảng bá, sự chào bán công khai bằng tờ quảng cáo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top