- Từ điển Anh - Anh
Annul
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object), -nulled, -nulling.
(esp. of laws or other established rules, usages, etc.) to make void or null; abolish; cancel; invalidate
to reduce to nothing; obliterate.
to cancel (a regularly scheduled train, plane, social event, etc.) for one day or one time only.
Antonyms
verb
- keep , restore , retain , revalidate , validate
Synonyms
verb
- abate , abolish , abrogate , annihilate , blot out , call off , cancel , countermand , declare , delete , discharge , dissolve , efface , erase , expunge , get off the hook , invalidate , kill , negate , neutralize , nix , nullify , obliterate , quash , recall , render null and void , repeal , rescind , retract , reverse , revoke , scrub * , undo , vacate , vitiate , wipe out * , set aside , void , blot , cross , rub , scratch , strike , wipe , x , blank , disaffirm , disannul , disclaim , divorce , end , overrule , recant , supersede , withdraw
Xem thêm các từ khác
-
Annular
having the form of a ring., (of a carpenter's nail) having a series of concentric grooves to improve holding power., adjective, circular , globoid , globular... -
Annulate
formed of ringlike segments, as an annelid worm., having rings or ringlike bands. -
Annulated
formed of ringlike segments, as an annelid worm., having rings or ringlike bands. -
Annulation
formed of ringlike segments, as an annelid worm., having rings or ringlike bands. -
Annulet
also called bandelet , bandlet , square and rabbet. architecture . an encircling band, molding, or fillet, as on the shaft of a column., entomology . a... -
Annullable
(esp. of laws or other established rules, usages, etc.) to make void or null; abolish; cancel; invalidate, to reduce to nothing; obliterate., to cancel... -
Annulment
the act of annulling, esp. the formal declaration that annuls a marriage., psychoanalysis . a mental process by which unpleasant or painful ideas are abolished... -
Annulose
furnished with or composed of rings, annulose animals . -
Annunciate
to announce., verb, advertise , broadcast , declare , proclaim , promulgate , publish -
Annunciation
( often initial capital letter ) the announcement by the angel gabriel to the virgin mary of her conception of christ., ( initial capital letter ) a representation... -
Annunciator
an announcer., a signaling apparatus, generally used in conjunction with a buzzer, that displays a visual indication when energized by electric current. -
Anodal
of or at or relating to an anode[syn: anodic ][ant: cathodic ] -
Anode
the electrode or terminal by which current enters an electrolytic cell, voltaic cell, battery, etc., the negative terminal of a voltaic cell or battery.,... -
Anodic
pertaining to an anode or the phenomena in its vicinity. -
Anodyne
a medicine that relieves or allays pain., anything that relieves distress or pain, relieving pain., soothing to the mind or feelings., noun, the music... -
Anoesis
a state of mind consisting of pure sensation or emotion without cognitive content. -
Anoetic
a state of mind consisting of pure sensation or emotion without cognitive content. -
Anoint
to rub or sprinkle on; apply an unguent, ointment, or oily liquid to., to smear with any liquid., to consecrate or make sacred in a ceremony that includes... -
Anointment
to rub or sprinkle on; apply an unguent, ointment, or oily liquid to., to smear with any liquid., to consecrate or make sacred in a ceremony that includes... -
Anomalistic
of or pertaining to an anomaly., adjective, aberrant , anomalous , atypic , atypical , deviant , divergent , irregular , preternatural , unnatural
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.