- Từ điển Anh - Anh
Biting
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
nipping; smarting; keen
cutting; sarcastic
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- bitter , bleak , blighting , cold , crisp , cutting , freezing , harsh , nipping , penetrating , raw , acerbic , acrimonious , caustic , incisive , mordant , scathing , severe , sharp , stinging , trenchant , withering , acid , acidic , acrid , astringent , corrosive , mordacious , pungent , slashing , truculent , vitriolic , blasting , erosive , piquant , sarcastic , satirical
Xem thêm các từ khác
-
Bitten
a pp. of bite., adjective, gnawed , nibbled , mouthed , tasted , eaten , masticated , mangled -
Bitter
having a harsh, disagreeably acrid taste, like that of aspirin, quinine, wormwood, or aloes., producing one of the four basic taste sensations; not sour,... -
Bitter sweet
both bitter and sweet to the taste, both pleasant and painful or regretful, also called woody nightshade. a climbing or trailing plant, solanum dulcamara,... -
Bitterly
having a harsh, disagreeably acrid taste, like that of aspirin, quinine, wormwood, or aloes., producing one of the four basic taste sensations; not sour,... -
Bittern
any of several tawny brown herons that inhabit reedy marshes, as botaurus lentiginosus (american bittern), of north america, and b. stellaris, of europe.,... -
Bitterness
having a harsh, disagreeably acrid taste, like that of aspirin, quinine, wormwood, or aloes., producing one of the four basic taste sensations; not sour,... -
Bittock
a little bit. -
Bitumen
any of various natural substances, as asphalt, maltha, or gilsonite, consisting mainly of hydrocarbons., (formerly) an asphalt of asia minor used as cement... -
Bituminise
to convert into or treat with bitumen. -
Bituminous
resembling or containing bitumen, bituminous shale . -
Bivalent
chemistry ., genetics . pertaining to associations of two homologous chromosomes., genetics . a pair of bivalent chromosomes, esp. when pairing during... -
Bivalve
also called lamellibranch. zoology . any mollusk, as the oyster, clam, scallop, or mussel, of the class bivalvia, having two shells hinged together, a... -
Bivouac
a military encampment made with tents or improvised shelters, usually without shelter or protection from enemy fire., the place used for such an encampment.,... -
Biweekly
occurring every two weeks., occurring twice a week; semiweekly., a periodical issued every other week., every two weeks., twice a week., adjective, twice... -
Biz
business, how 's the used car biz these days ? her brother 's in show biz . -
Bizarre
markedly unusual in appearance, style, or general character and often involving incongruous or unexpected elements; outrageously or whimsically strange;... -
Blab
to reveal indiscreetly and thoughtlessly, to talk or chatter indiscreetly or thoughtlessly, idle, indiscreet chattering., a person who blabs; blabbermouth.,... -
Blabber
to reveal indiscreetly and thoughtlessly, to talk or chatter indiscreetly or thoughtlessly, idle, indiscreet chattering., a person who blabs; blabbermouth.,... -
Blabby
unwisely talking too much[syn: bigmouthed ], adjective, talebearing , taletelling -
Black
lacking hue and brightness; absorbing light without reflecting any of the rays composing it., characterized by absence of light; enveloped in darkness,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.