- Từ điển Anh - Anh
Blush
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used without object)
to redden, as from embarrassment or shame
to feel shame or embarrassment (often fol. by at or for )
(of the sky, flowers, etc.) to become rosy.
(of new house paint or lacquer) to become cloudy or dull through moisture or excessive evaporation of solvents.
Verb (used with object)
to make red; flush.
to make known by a blush
Noun
a reddening, as of the face.
rosy or pinkish tinge.
blusher ( def. 2 ) .
Also called blush ? wine ? , rosé. ?
Idiom
at first blush
- without previous knowledge or adequate consideration; at first glance
- At first blush, the solution to the problem seemed simple enough.
Antonyms
noun
verb
Synonyms
noun
- bloom , blossom , burning , color , flush , flushing , glow , glowing , mantling , pink tinge , reddening , redness , rosiness , rosy tint , ruddiness , scarlet , glimpse , peek , peep , erubescence , tinge
verb
Xem thêm các từ khác
-
Blushing
having a red face from embarrassment or shame or agitation or emotional upset; "the blushing boy was brought before the principal"; "her blushful beau";... -
Bluster
to roar and be tumultuous, as wind., to be loud, noisy, or swaggering; utter loud, empty menaces or protests, to force or accomplish by blustering, boisterous... -
Bo
board of ordnance., informal . body odor., theater . box office. -
Bo tree
the pipal, or sacred fig tree, ficus religiosa, of india, under which the founder of buddhism is reputed to have attained the enlightenment that constituted... -
Boa
any of several nonvenomous, chiefly tropical constrictors of the family boidae, having vestigial hind limbs at the base of the tail., a scarf or stole... -
Boar
the uncastrated male swine., wild boar., south midland and southern u.s. (of animals) male, esp. full-grown, noun, a boar cat ., barrow , barrow (castrated)... -
Board
a piece of wood sawed thin, and of considerable length and breadth compared with the thickness., a flat slab of wood or other material for some specific... -
Board of education
a board having control over a school system., an appointive or elective body that directs and administers chiefly the primary and secondary public schools... -
Board of trustees
an appointed or elective board that supervises the affairs of a public or private organization, the board of trustees of the university ; the art museum... -
Boarder
a person, esp. a lodger, who is supplied with regular meals., a member of a boarding party., noun, noun, host , landlord , hostess, paying guest , guest... -
Boarding
wooden boards collectively., a structure of boards, as in a fence or a floor., the act of a person who boards a ship, train, airplane, or the like, an... -
Boarding house
a house at which board or board and lodging may be obtained for payment. -
Boarding school
a school at which the pupils receive board and lodging during the school term ( distinguished from day school ). -
Boardinghouse
a house at which board or board and lodging may be obtained for payment. -
Boardwalk
a promenade made of wooden boards, usually along a beach or shore., any walk made of boards or planks. -
Boast
to speak with exaggeration and excessive pride, esp. about oneself., to speak with pride (often fol. by of ), to speak of with excessive pride or vanity,... -
Boaster
a person who boasts or brags., noun, brag , braggadocio , bragger , vaunter , blowhard , blusterer , bouncer , braggart , crower , drawcansir , egotist... -
Boastful
given to or characterized by boasting., adjective, adjective, deprecating , modest, arrogant , big , big-headed , bombastic , cocky , conceited , crowing... -
Boastfulness
given to or characterized by boasting., noun, braggadocio , jactitation , rodomontade -
Boasting
speaking of yourself in superlatives[syn: boast ], adjective, braggadocio , fanfaronade , gasconade , rodomontade
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.