- Từ điển Anh - Anh
Boastful
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
given to or characterized by boasting.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- arrogant , big , big-headed , bombastic , cocky , conceited , crowing , egotistic , egotistical , exultant , full of hot air , hifalutin * , hot stuff , know-it-all , loudmouth , on ego trip , pompous , pretentious , puffed-up , self-aggrandizing , self-applauding , smart-alecky , snooty , strutting , stuck-up , swaggering , swanky , swollen-headed , too big for one’s britches , vainglorious , vaunting , windbag * , braggart , rodomontade , bragging , cockahoop , gasconade , glorious , jactitatious , swellheaded , thrasonical , vain
Xem thêm các từ khác
-
Boastfulness
given to or characterized by boasting., noun, braggadocio , jactitation , rodomontade -
Boasting
speaking of yourself in superlatives[syn: boast ], adjective, braggadocio , fanfaronade , gasconade , rodomontade -
Boat
a vessel for transport by water, constructed to provide buoyancy by excluding water and shaped to give stability and permit propulsion., a small ship,... -
Boat house
a building or shed, usually built partly over water, for sheltering a boat or boats. -
Boat train
a train scheduled to carry passengers to or from a landing point, the boat train to paris was waiting at cherbourg . -
Boating
the use of boats, esp. for pleasure, of or pertaining to boats, noun, he enjoyed boating and swimming ., boating clothes ., canoeing , cruising , drifting... -
Boatman
a person skilled in the use of small craft., a person who sells, rents, or works on boats., noun, barger , canoeist , deckhand , gondolier , hobbler ,... -
Boatswain
a warrant officer on a warship, or a petty officer on a merchant vessel, in charge of rigging, anchors, cables, etc. -
Bob
a short, jerky motion, to move quickly down and up, to indicate with such a motion, to make a jerky motion with the head or body., to move about with jerky,... -
Bob sled
a sled having two pairs of runners, a brake, and a steering wheel or other mechanism that enables the front rider to direct the sled down a steeply banked... -
Bob sleigh
bobsled., formerly two short sleds coupled together[syn: bobsled ], a long racing sled (for 2 or more people) with a steering mechanism[syn:... -
Bobbery
a disturbance; brawl. -
Bobbin
a reel, cylinder, or spool upon which yarn or thread is wound, as used in spinning, machine sewing, lacemaking, etc., electricity ., noun, a spoollike... -
Bobble
a repeated, jerky movement; bob., a momentary fumbling or juggling of a batted or thrown baseball., an error; mistake., a small ball of fabric usually... -
Bobby
a policeman., noun, bluecoat , finest , officer , patrolman , patrolwoman , peace officer , police , police officer , policewoman -
Bobby socks
socks that reach above the ankle and are sometimes folded down to the ankle., indicating or associated with the wearing of bobbysocks; adolescent, strictly... -
Bobby sox
socks that reach above the ankle and are sometimes folded down to the ankle., indicating or associated with the wearing of bobbysocks; adolescent, strictly... -
Bobby soxer
an adolescent girl, esp. during the 1940s, following youthful fads and fashions. -
Bobcat
a north american wildcat, lynx rufus, ranging from southern canada to central mexico, having a brownish coat with black spots. -
Bobtail
a short or docked tail., an animal with such a tail., also, bobtailed. having a bobtail., cut short; docked; cropped., shorter or briefer than usual; abbreviated,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.