Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Anh

Board

Nghe phát âm
( Xem từ này trên từ điển Anh Việt)

Mục lục

Noun

a piece of wood sawed thin, and of considerable length and breadth compared with the thickness.
a flat slab of wood or other material for some specific purpose
a cutting board.
a sheet of wood, cardboard, paper, etc., with or without markings, for some special use, as a checkerboard or chessboard.
boards,
Theater . the stage
The play will go on the boards next week.
the wooden fence surrounding the playing area of an ice-hockey rink.
a racing course made of wood, used esp. in track meets held indoors
his first time running on boards.
Bookbinding . stiff cardboard or other material covered with paper, cloth, or the like to form the covers for a book.
Building Trades . composition material made in large sheets, as plasterboard or corkboard.
a table, esp. to serve food on.
daily meals, esp. as provided for pay
twenty dollars a day for room and board.
an official group of persons who direct or supervise some activity
a board of directors.
Nautical .
the side of a ship.
one leg, or tack, of the course of a ship beating to windward.
Railroads . a fixed signal or permanent sign regulating traffic.
a flat surface, as a wall or an object of rectangular shape, on which something is posted, as notices or stock-market quotations
a bulletin board.
surfboard.
Computers .
Also called card , circuit board. a piece of fiberglass or other material upon which chips can be mounted to perform specific functions.
plugboard ( def. 2 ) .
Electronics . circuit board ( def. 2 ) .
a switchboard.
Australian .
the area of a woolshed where shearing is done.
a crew of shearers working in a particular woolshed.
sheep about to be sheared.
Obsolete . the edge, border, or side of anything.

Verb (used with object)

to cover or close with boards (often fol. by up or over )
to board up a house; to board over a well.
to furnish with meals, or with meals and lodging, esp. for pay
They boarded him for
to go on board of or enter (a ship, train, etc.).
to allow on board
We will be boarding passengers in approximately ten minutes.
to come up alongside (a ship), as to attack or to go on board
The pirate ship boarded the clipper.
Obsolete . to approach; accost.

Verb (used without object)

to take one's meals, or be supplied with food and lodging at a fixed price
Several of us board at the same rooming house.
Ice Hockey . to hit an opposing player with a board check. ?

Idioms

across the board
Racing . betting on a horse or dog to finish first, second, or third, so that any result where a selection wins, places, or shows enables the bettor to collect.
applying to or affecting every person, class, group, etc.
go by the board
to go over the ship's side.
to be destroyed, neglected, or forgotten
All his devoted labor went by the board.
on board
on or in a ship, plane, or other vehicle
There were several movie stars on board traveling incognito.
Baseball . on base
There were two men on board as the next batter came up.
present and functioning as a member of a team or organization. Also, aboard.
on the boards
in the theatrical profession
The family has been on the boards since grandfather's time.
tread the boards. tread ( def. 22 ) .

Antonyms

noun
individual , one
verb
disembark , get off , leave , turn out

Synonyms

noun
lath , panel , plank , slat , strip , timbernotes:a board is a committee having supervisory powers , a plank , or food served to lodgers - while bored is tired of the worlda plank is thicker than a board , daily bread , eats * , fare , food , keep * , mess , provisions , victualsnotes:a board is a committee having supervisory powers , advisers , advisory group , brass , cabinet , committee , conclave , council , directorate , directors , execs , executives , executive suite , front office * , jury , trustees , upstairsnotes:a board is a committee having supervisory powers , proscenium
verb
catch , climb on , embus , emplane , enter , entrain , get on , hop on , mountnotes:a board is a committee having supervisory powers , a plank , or food served to lodgers - while bored is tired of the worlda plank is thicker than a board , accommodate , bed , canton , care for , feed , harbor , house , let crash , lodge , put up , quarter , roomnotes:a board is a committee having supervisory powers , berth , bestow , billet , bunk , domicile , room , authority , cabinet , commission , council , eats , food , keep , management , meals , mount , panel , plank , provisions , table , tribunal

Xem thêm các từ khác

  • Board of education

    a board having control over a school system., an appointive or elective body that directs and administers chiefly the primary and secondary public schools...
  • Board of trustees

    an appointed or elective board that supervises the affairs of a public or private organization, the board of trustees of the university ; the art museum...
  • Boarder

    a person, esp. a lodger, who is supplied with regular meals., a member of a boarding party., noun, noun, host , landlord , hostess, paying guest , guest...
  • Boarding

    wooden boards collectively., a structure of boards, as in a fence or a floor., the act of a person who boards a ship, train, airplane, or the like, an...
  • Boarding house

    a house at which board or board and lodging may be obtained for payment.
  • Boarding school

    a school at which the pupils receive board and lodging during the school term ( distinguished from day school ).
  • Boardinghouse

    a house at which board or board and lodging may be obtained for payment.
  • Boardwalk

    a promenade made of wooden boards, usually along a beach or shore., any walk made of boards or planks.
  • Boast

    to speak with exaggeration and excessive pride, esp. about oneself., to speak with pride (often fol. by of ), to speak of with excessive pride or vanity,...
  • Boaster

    a person who boasts or brags., noun, brag , braggadocio , bragger , vaunter , blowhard , blusterer , bouncer , braggart , crower , drawcansir , egotist...
  • Boastful

    given to or characterized by boasting., adjective, adjective, deprecating , modest, arrogant , big , big-headed , bombastic , cocky , conceited , crowing...
  • Boastfulness

    given to or characterized by boasting., noun, braggadocio , jactitation , rodomontade
  • Boasting

    speaking of yourself in superlatives[syn: boast ], adjective, braggadocio , fanfaronade , gasconade , rodomontade
  • Boat

    a vessel for transport by water, constructed to provide buoyancy by excluding water and shaped to give stability and permit propulsion., a small ship,...
  • Boat house

    a building or shed, usually built partly over water, for sheltering a boat or boats.
  • Boat train

    a train scheduled to carry passengers to or from a landing point, the boat train to paris was waiting at cherbourg .
  • Boating

    the use of boats, esp. for pleasure, of or pertaining to boats, noun, he enjoyed boating and swimming ., boating clothes ., canoeing , cruising , drifting...
  • Boatman

    a person skilled in the use of small craft., a person who sells, rents, or works on boats., noun, barger , canoeist , deckhand , gondolier , hobbler ,...
  • Boatswain

    a warrant officer on a warship, or a petty officer on a merchant vessel, in charge of rigging, anchors, cables, etc.
  • Bob

    a short, jerky motion, to move quickly down and up, to indicate with such a motion, to make a jerky motion with the head or body., to move about with jerky,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top