- Từ điển Anh - Anh
Burying
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to put in the ground and cover with earth
to put (a corpse) in the ground or a vault, or into the sea, often with ceremony
to plunge in deeply; cause to sink in
to cover in order to conceal from sight
to immerse (oneself)
to put out of one's mind
to consign to obscurity; cause to appear insignificant by assigning to an unimportant location, position, etc.
Noun
Nautical . housing 1 ( def. 8a, b ) . ?
Idioms
bury one's head in the sand
- to avoid reality; ignore the facts of a situation
- You cannot continue to bury your head in the sandyou must learn to face facts.
bury the hatchet
- to become reconciled or reunited.
Xem thêm các từ khác
-
Burying ground
a burial ground. -
Bus
a large motor vehicle, having a long body, equipped with seats or benches for passengers, usually operating as part of a scheduled service; omnibus., a... -
Bus boy
a waiter's helper in a restaurant or other public dining room. -
Busby
a tall fur hat with a baglike ornament hanging from the top over the right side., the bearskin hat worn by certain british guardsmen. -
Bush
a low plant with many branches that arise from or near the ground., a small cluster of shrubs appearing as a single plant., something resembling or suggesting... -
Bush ranger
a person who lives in the bush or woods., australian ., a person who lives by robbing travelers and isolated homesteads in the bush., a person who drives... -
Bush whacker
a person or thing that bushwhacks., (in the american civil war) a guerrilla, esp. a confederate., any guerrilla or outlaw., australian slang . an unsophisticated... -
Bushel
a unit of dry measure containing 4 pecks, equivalent in the u.s. (and formerly in england) to 2150.42 cubic inches or 35.24 liters (winchester bushel),... -
Busheller
to alter or repair (a garment). -
Bushman
a woodsman., australian . a pioneer; dweller in the bush., ( initial capital letter ) san. -
Bushwhack
to make one's way through woods by cutting at undergrowth, branches, etc., to travel through woods., to pull a boat upstream from on board by grasping... -
Bushy
resembling a bush; thick and shaggy, full of or overgrown with bushes., adjective, adjective, bushy whiskers ., bald , neat , well-kept, bristling , bristly... -
Busily
in a busy manner; actively., adverb, adverb, idly , inactively , quietly, agilely , animatedly , ardently , arduously , assiduously , briskly , carefully... -
Business
an occupation, profession, or trade, the purchase and sale of goods in an attempt to make a profit., a person, partnership, or corporation engaged in commerce,... -
Business like
conforming to, attending to, or characteristic of business., efficient, practical, or realistic., capable but unenthusiastic. -
Business man
a man regularly employed in business, esp. a white-collar worker, executive, or owner. -
Businesslike
conforming to, attending to, or characteristic of business., efficient, practical, or realistic., capable but unenthusiastic., adjective, adjective, amateur... -
Businessperson
a person regularly employed in business, esp. a white-collar worker, executive, or owner., noun, baron , big-time operator , big wheel * , capitalist ,... -
Busk
chiefly british . to entertain by dancing, singing, or reciting on the street or in a public place., canadian . to make a showy or noisy appeal. -
Busker
chiefly british . to entertain by dancing, singing, or reciting on the street or in a public place., canadian . to make a showy or noisy appeal.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.