- Từ điển Anh - Anh
Cage
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a boxlike enclosure having wires, bars, or the like, for confining and displaying birds or animals.
anything that confines or imprisons; prison.
something resembling a cage in structure, as for a cashier or bank teller.
the car or enclosed platform of an elevator.
Mining . an enclosed platform for raising and lowering people and cars in a mine shaft.
any skeleton framework.
Baseball . a movable backstop for use mainly in batting practice.
a frame with a net attached to it, forming the goal in ice hockey and field hockey.
Basketball Older Use . the basket.
a loose, sheer or lacy overdress worn with a slip or a close-fitting dress.
Ordnance . a steel framework for supporting guns.
Machinery . retainer 1 ( def. 3 ) .
Verb (used with object)
to put or confine in or as if in a cage.
Sports . to shoot (as a puck) into a cage so as to score a goal.
Antonyms
verb
Synonyms
noun
verb
Xem thêm các từ khác
-
Cagey
cautious, wary, or shrewd, adjective, a cagey reply to the probing question ., cagey , careful , circumspect , crafty , cunning , leery , secretive , shrewd... -
Caginess
cautious, wary, or shrewd, a cagey reply to the probing question . -
Cagy
cagey., ca?gi?er , ca?gi?est, =====variant of cagey . -
Cahoot
go cahoots, in cahoot or cahoots, to share equally; become partners, they went cahoots in the establishment of the store . also , go in cahoot with , go... -
Caiman
any of several tropical american crocodilians of the genus caiman and allied genera, some are endangered . -
Cainozoic
cenozoic. -
Cairn
a heap of stones set up as a landmark, monument, tombstone, etc. -
Caisson
a structure used in underwater work, consisting of an airtight chamber, open at the bottom and containing air under sufficient pressure to exclude the... -
Caitiff
a base, despicable person., base; despicable., noun, base , cowardly , dastard , despicable , louse , mean , rat , scoundrel , vile , wicked -
Cajeput
a tree, melaleuca leucadendron, of the myrtle family, native to australia and new guinea, having papery bark and yielding a greenish, aromatic oil (cajeput... -
Cajole
to persuade by flattery or promises; wheedle; coax., verb, verb, bully , force , repel, apple polish , argue into , banter , beguile , blandish , bootlick... -
Cajolement
to persuade by flattery or promises; wheedle; coax. -
Cajoler
to persuade by flattery or promises; wheedle; coax. -
Cajolery
persuasion by flattery or promises; wheedling; coaxing. -
Cake
a sweet, baked, breadlike food, made with or without shortening, and usually containing flour, sugar, baking powder or soda, eggs, and liquid flavoring.,... -
Cakewalk
(formerly) a promenade or march, of black american origin, in which the couples with the most intricate or eccentric steps received cakes as prizes., a... -
Calabar
a river in se nigeria. ab. 70 mi. (113 km) long., a seaport near the mouth of this river. 187,000. -
Calabash
any of various gourds, esp. the bottle gourd, lagenaria siceraria., a tropical american tree, crescentia cujete, of the bignonia family, bearing large,... -
Calabash tree
tropical american evergreen that produces large round gourds[syn: calabash ] -
Calaboose
jail; prison; lockup., noun, brig , house of correction , keep , penitentiary , prison , clink , cooler , hoosegow , jail , jug , lockup , pen , slammer
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.