- Từ điển Anh - Việt
Cage
Nghe phát âmMục lục |
/keidӡ/
Thông dụng
Danh từ
Cái Lồng, cái chuồng, cái cũi
Trại giam tù binh; nhà giam, nhà lao
Buồng (thang máy)
Bộ khung, bộ sườn (nhà...)
Ngoại động từ
Nhốt vào lồng, nhốt vào cũi
Giam giữ
hình thái từ
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
buồng (thang máy)
vòng cách (ổ trục)
vòng cánh (ổ lăn)
Kỹ thuật chung
bệ máy
buồng
- cage box
- buồng khai thác
- elevator cage
- buồng thang máy
- lift-cage
- buồng thang máy
- operator's cage
- buồng máy
- operator's cage
- buồng lái
buồng thang máy
kho
khung
- building cage
- khung nhà
- cage (ofreinforcement)
- khung cốt thép
- cage construction
- kết cấu khung
- cage reinforcement
- cốt thép khung
- composite reinforcing cage
- khung cốt thép tổ hợp
- load bearing reinforcing cage
- khung cốt thép chịu lực
- needle cage
- khung hình kim
- reinforcement cage
- khung cốt thép
- reinforcing bar cage
- khung cốt thép thanh
- reinforcing cage
- khung cốt dây
- reinforcing cage
- khung cốt thép
- reinforcing cage supporting framework
- khung cốt thép chống
- reinforcing cage supporting framework
- khung cốt thép mố trụ
- reinforcing cage supporting framework
- khung cốt thép trụ
- rigid reinforcing cage
- khung cốt thép cứng
- solid reinforcing cage
- khung toàn cốt thép
- spiral reinforcing cage
- khung cốt thép vòng xoắn
- tied-up reinforcing cage
- hệ khung cốt thép buộc
khuôn
lồng
- bearing cage
- lồng ổ trục
- cage (ofreinforcement)
- lồng cốt thép
- cage antenna
- ăng ten lồng
- cage armature
- phần ứng lồng
- cage hoist
- máy nâng kiểu lồng
- cage motor
- động cơ lồng sóc
- cage motor, rotor, winding
- cuộn dây kiểu lồng
- cage rotor
- rôto lồng sóc
- cage shaft
- lồng thang giếng
- cage stiffener bars
- thanh làm cứng lồng
- cage synchronous motor
- động cơ đồng bộ lồng sóc
- cage winding
- dây cuốn lồng sóc
- double cage motor
- động cơ lồng sóc kép
- double-cage winding
- cuộn dây lồng kép
- double-squirrel cage motor
- động cơ lồng sóc kép
- drawing cage
- lồng kéo
- elevator cage
- lồng thang máy
- Faraday cage
- lồng Faraday
- four-wire cage
- hồi tiếp lồng bốn dây
- helical cage
- lồng cốt thép xoắn ốc
- ladder cage
- lồng thang
- machine cage
- lồng máy
- pinion cage
- lồng bánh vệ tinh
- planet pinion cage
- lồng trục chính hành tinh (máy bay lên thẳng)
- reinforcement cage
- lồng cốt thép
- reinforcing cage
- lồng cốt thép
- reinforcing steel cage
- lồng cốt thép
- roller cage
- lồng giữ bi đũa
- sand cage
- lồng cát
- screen cage
- lồng lưới (thiết bị gia công chất dẻo)
- self-dumping cage
- lồng dỡ tải tự động
- shaft cage
- lồng khai thác
- spring cage press
- máy ép lồng lò xo
- squirrel cage
- lồng sóc
- squirrel cage motor
- động cơ lồng sóc
- squirrel cage motor
- mô tơ kiểu lồng sóc
- squirrel cage rotor
- rôto kiểu lồng sóc
- squirrel cage rotor
- rôto lồng sóc
- squirrel-cage armature
- phần ứng kiểu lồng sóc
- squirrel-cage balancing machine
- máy cân bằng có lồng sóc
- squirrel-cage winding
- cuộn dây lồng sóc
- three-phase squirrel cage motor
- động cơ ba pha lồng sóc
lồng sóng
lồng thanh điện
lớp bọc
gàu
giá đỡ
vỏ bọc
vỏ hộp
Kinh tế
buồng
- retained cage
- buồng chứa (con thịt để kiểm tra thú y)
đàn
phòng quỹ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
verb
- close in , confine , coop up , enclose , envelop , fence in , hem , immure , impound , imprison , incarcerate , jail , lock up , mew , pen , restrain , shut in , shut up , coop , fence , wall , basket , box , brake , bucket , chantry , enclosure , pound , prison
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cage-type pigsty
chuồng lợn nuôi cũi, -
Cage (of reinforcement)
khung cốt thép, lồng cốt thép, -
Cage antenna
ăng ten lồng, -
Cage armature
phần ứng lồng, -
Cage box
buồng khai thác, -
Cage chair
Địa chất: khoang thùng cũi, ngăn thùng cũi, -
Cage construction
kết cấu khung, kết cấu sườn, kết cấu sườn, Địa chất: kết cấu thùng cũi, -
Cage deck
Địa chất: sàn cũi, tầng cũi, -
Cage door
Địa chất: cửa thùng cũi, -
Cage equipment
Địa chất: trang bị thùng cũi, -
Cage gate
Địa chất: cửa thùng cũi, -
Cage guide
thanh dẫn hướng thang máy, Địa chất: thanh dẫn (dây dẫn) thùng cũi, -
Cage hoist
máy nâng kiểu lồng, sự trục tải thùng cũi, Địa chất: máy nâng (trục) thùng cũi, -
Cage hoisting
Địa chất: sự trục tải bằng thùng cũi, -
Cage keps
Địa chất: cơ cấu hạ (đỡ) thùng cũi, -
Cage motor
động cơ lồng sóc, double cage motor, động cơ lồng sóc kép, double-squirrel cage motor, động cơ lồng sóc kép -
Cage motor, rotor, winding
cuộn dây kiểu lồng, động cơ, -
Cage of reinforcement
khung cốt thép, -
Cage parachute
Địa chất: thiết bị hãm an toàn thùng cũi (chống rơi), -
Cage poultry farm
nhà nuôi gia cầm nhốt chuồng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.