- Từ điển Anh - Anh
Catholic
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
broad or wide-ranging in tastes, interests, or the like; having sympathies with all; broad-minded; liberal.
universal in extent; involving all; of interest to all.
pertaining to the whole Christian body or church.
Antonyms
adjective
- narrow , narrow-minded , specific , local , noncatholic , sectarian , uncatholic
Synonyms
adjective
- all-inclusive , broad-minded , charitable , comprehensive , cosmic , cosmopolitan , diffuse , eclectic , ecumenical , extensive , generic , global , inclusive , indeterminate , large-scale , liberal , open-minded , planetary , receptive , tolerant , unbigoted , universal , unprejudiced , unsectarian , whole , wide , world-widenotes:catholic means of or relating to or supporting the roman catholic church while catholic means of broad or liberal scopecatholic means of or relating to or supporting the roman catholic church while catholic means of broad or liberal scope , pandemic , worldwide , broad , general , papal , roman catholic , romish , world-wide
Xem thêm các từ khác
-
Catholicism
the faith, system, and practice of the catholic church, esp. the roman catholic church., ( lowercase ) catholicity. -
Catholicity
broad-mindedness or liberality, as of tastes, interests, or views., universality; general inclusiveness., ( initial capital letter ) the roman catholic... -
Catholicize
cause to adopt catholicism -
Catholicon
a universal remedy; panacea., noun, cure-all -
Cation
a positively charged ion that is attracted to the cathode in electrolysis., any positively charged atom or group of atoms ( opposed to anion ). -
Catkin
a spike of unisexual, apetalous flowers having scaly, usually deciduous bracts, as of a willow or birch. -
Catlike
resembling or typical of a cat, swift and graceful., stealthy and noiseless, adjective, catlike eyes ., the scouts crept up on their quarry with catlike... -
Catling
a long double-edged knife used for amputations, a little cat; a kitten. "cat nor catling." --drummond., catgut; a catgut string. [r.] --shak., (surg.)... -
Catnap
a short, light nap or doze., to doze or sleep lightly., noun, verb, doze , siesta , snooze , forty winks , sleep, doze , nod , siesta , snooze -
Catnip
a plant, nepeta cataria, of the mint family, having egg-shaped leaves containing aromatic oils that are a cat attractant. -
Catoptric
the branch of optics dealing with the formation of images by mirrors. -
Catoptrics
the branch of optics dealing with the formation of images by mirrors. -
Catsup
ketchup., thick spicy sauce made from tomatoes -
Cattiness
catlike; feline., slyly malicious; spiteful, a catty gossip . -
Cattish
catlike; feline., spiteful; malicious. -
Cattle
bovine animals, esp. domesticated members of the genus bos., bible . such animals together with other domesticated quadrupeds, as horses, swine, etc.,... -
Cattle plague
rinderpest. -
Cattleman
a person who tends or breeds cattle., a rancher who raises cattle on a large scale; the owner of a cattle ranch., noun, cowboy , cowpuncher , drover ,... -
Catty
catlike; feline., slyly malicious; spiteful, adjective, adjective, a catty gossip ., kind , nice , pleasant, backbiting , evil , hateful , ill-natured... -
Caucasian
anthropology . of, pertaining to, or characteristic of one of the traditional racial divisions of humankind, marked by fair to dark skin, straight to tightly...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.