- Từ điển Anh - Việt
Chasm
Nghe phát âmMục lục |
/´kæzəm/
Thông dụng
Danh từ
Kẽ nứt sâu, lỗ nẻ sâu
Vực thẳm; (nghĩa bóng) sự ngăn cách lớn, sự cách biệt lớn (về quan điểm, tư tưởng, quyền lợi...)
Lỗ hổng lớn, chỗ trũng lớn
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
khe nứt sâu
Toán & tin
chỗ trống
Kỹ thuật chung
hố sâu
chỗ chống
hẻm vực
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abysm , alienation , arroyo , blank , breach , cavity , cleavage , cleft , clough , clove , crater , crevasse , fissure , flume , gorge , gulch , gulf , hiatus , hole , hollow , omission , opening , oversight , preterition , ravine , rent , rift , schism , skip , split , void , yawn , abyss , depth , aperture , canyon , gap , pit
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Chasmal
/ ´kæzməl /, -
Chasmogamic
Tính từ: (thực vật) thụ phấn mở, -
Chasmogamy
Danh từ: (thực vật) tính thụ phấn mở, -
Chasmy
Tính từ: (thơ ca) đầy hang sâu vực thẳm, -
Chassaignac
củ chassaignac, -
Chasse
Danh từ: (thông tục) ly rượu uống sau khi dùng cà phê, -
Chassepot
Danh từ: súng saxơpo, -
Chasseur
Danh từ: kỵ binh, -
Chassis
/ ´ʃæsi /, Cơ khí & công trình: càng (máy bay, xe), khung gầm (ô tô), Ô... -
Chassis bracket set
giá đỡ để hàn khung, -
Chassis dynamometer
dụng cụ kiểm nghiệm xe, -
Chassis frame
khung sườn xe, -
Chassis ground
nền khung, đất satxi, dây đất, -
Chassis lubrication
việc bôi trơn khung xe, -
Chassis member
cấu kiên khung gầm, chi tiết satxi, -
Chassis number
số khung xe, -
Chassis section
bộ phận khung xe, mặt cắt khung xe, -
Chassis spring
nhíp khung xe, -
ChassÐ
Danh từ: bước lướt (khiêu vũ), Nội động từ: bước lướt (khiêu... -
Chassð
danh từ bước lướt (khiêu vũ) nội động từ bước lướt (khiêu vũ),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.