- Từ điển Anh - Anh
Charter
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a document, issued by a sovereign or state, outlining the conditions under which a corporation, colony, city, or other corporate body is organized, and defining its rights and privileges.
( often initial capital letter ) a document defining the formal organization of a corporate body; constitution
authorization from a central or parent organization to establish a new branch, chapter, etc.
a grant by a sovereign power creating a corporation, as the royal charters granted to British colonies in America.
Also called charter party. a contract by which part or all of a ship is leased for a voyage or a stated time.
a tour, vacation, or trip by charter arrangement
special privilege or immunity.
Verb (used with object)
to establish by charter
to lease or hire for exclusive use
to give special favor or privilege to.
Adjective
of or pertaining to a method of travel in which the transportation is specially leased or hired for members of a group or association
that can be leased or hired for exclusive or private use
done or held in accordance with a charter
Antonyms
verb
Synonyms
noun
- allotment , bond , code , concession , constitution , contract , conveyance , deed , document , endowment , franchise , grant , indenture , license , pact , patent , permit , prerogative , privilege , right , settlement , canon , commission , decalogue , guarantee , instrument , magna carta , warrant , warranty
verb
Xem thêm các từ khác
-
Charter party
charter ( def. 5 ) . -
Charterer
a document, issued by a sovereign or state, outlining the conditions under which a corporation, colony, city, or other corporate body is organized, and... -
Charterhouse
a carthusian monastery., the hospital and charitable institution founded in london, in 1611, on the site of a carthusian monastery., the public school... -
Chartism
the principles or movement of a party of political reformers, chiefly workingmen, in england from 1838 to 1848, so called from the document ( people 's... -
Chartreuse
an aromatic liqueur, usually yellow or green, made by the carthusian monks at grenoble, france, and, at one time, at tarragona, spain., ( lowercase ) a... -
Charwoman
a woman hired to do general cleaning, esp. in an office or large house. -
Chary
cautious or careful; wary, shy; timid., fastidious; choosy, sparing (often fol. by of ), adjective, adjective, he was chary of investing in oil wells .,... -
Chase
to pursue in order to seize, overtake, etc., to pursue with intent to capture or kill, as game; hunt, to follow or devote one's attention to with the hope... -
Chaser
a person or thing that chases or pursues., a drink of a milder beverage taken after a drink of liquor., also called chase gun. (on a vessel) a gun esp.... -
Chasm
a yawning fissure or deep cleft in the earth's surface; gorge., a breach or wide fissure in a wall or other structure., a marked interruption of continuity;... -
Chasmy
a yawning fissure or deep cleft in the earth's surface; gorge., a breach or wide fissure in a wall or other structure., a marked interruption of continuity;... -
Chasse
a gliding step in which one foot is kept in advance of the other., to execute a chass -
Chassis
automotive . the frame, wheels, and machinery of a motor vehicle, on which the body is supported., ordnance . the frame or railway on which a gun carriage... -
Chaste
refraining from sexual intercourse that is regarded as contrary to morality or religion; virtuous., virgin., not engaging in sexual relations; celibate.,... -
Chasten
to inflict suffering upon for purposes of moral improvement; chastise., to restrain; subdue, to make chaste in style., verb, verb, age has chastened his... -
Chastise
to discipline, esp. by corporal punishment., to criticize severely., archaic . to restrain; chasten., archaic . to refine; purify., verb, verb, cheer ,... -
Chastisement
to discipline, esp. by corporal punishment., to criticize severely., archaic . to restrain; chasten., archaic . to refine; purify., noun, castigation ,... -
Chastiser
to discipline, esp. by corporal punishment., to criticize severely., archaic . to restrain; chasten., archaic . to refine; purify. -
Chastity
the state or quality of being chaste., noun, noun, dirtiness , fornication, abstemiousness , abstinence , chasteness , cleanness , continence , decency... -
Chasuble
a sleeveless outer vestment worn by the celebrant at mass.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.