- Từ điển Anh - Việt
Circuit
Nghe phát âmBrE /'sɜ:kɪt/
NAmE /'sɜ:rkɪt/
Thông dụng
Danh từ
Chu vi, đường vòng quanh
Sự đi vòng quanh
Cuộc kinh lý, cuộc tuần du, cuộc tuần tra (của các quan toà để xét xử); địa phận đi kinh lý
(vật lý) mạch
- electric circuit
- mạch điện
(thể dục,thể thao) vòng đua
Hệ thống rạp hát, rạp chiếu bóng (cùng chung một ban quản trị)
(nghĩa bóng) sự nối tiếp của sự việc...)
Ngoại động từ
Đi vòng quanh
hình thái từ
- V-ing: Circuiting
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
sự (đi) vòng quanh
Ô tô
chu vi vòng đua
Xây dựng
vòng đua
Điện
mạch (điện)
Điện lạnh
sơ đồ (điện)
Kỹ thuật chung
chu tuyến
- stabilizing circuit
- chu tuyến ổn định
dòng
Giải thích VN: Trong thế giới mạng máy tính, thuật ngữ "mạch" được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Mạch, về cơ bản, là đường nối hai thiết bị với nhau. Một cuộc gọi điện thoại là mạch nối giữa hai người. Trong một mạng LAN, dây dẫn vật lý có thể được dùng cho nhiều trạm làm việc khác nhau, nhưng khi hai trạm giao tiếp với nhau thì dây dẫn vật lý đó trở thành mạch nối giữa chúng.
- AC circuit
- mạch dòng xoay chiều
- AC circuit
- mạng dòng xoay chiều
- alternating-current circuit theory
- lý thuyết mạch dòng xoay chiều
- circuit breaker
- bộ ngắt dòng
- circuit interruption
- sự ngắt dòng (điện)
- current circuit
- mạch dòng điện
- current in the short-circuit
- dòng điện tại điểm ngắn mạch
- current-limiting circuit breaker
- bộ ngắt mạch hạn chế dòng
- DC circuit
- mạch dòng một chiều
- dielectric circuit
- dòng điện môi
- direct-current circuit
- mạch dòng một chiều
- initial symmetrical short-circuit current
- dòng ngắn mạch đối xứng ban đầu
- mud circuit
- dòng bùn
- null-current circuit
- mạch dòng bằng không
- oil circuit breaker
- cái ngắt dòng (dùng) dầu
- open circuit current
- dòng điện không tải
- open circuit current
- dòng điện mạch hở
- open-circuit current
- dòng mạch hở
- overcurrent circuit breaker
- bộ ngắt mạch quá dòng điện
- residual current circuit-breaker
- máy ngắt dòng (điện) dư
- residual current circuit-breaker with over current protection
- máy ngắt dòng (điện)dư có bảo vệ quá dòng
- reverse current circuit breaking
- sự ngắt mạch dòng điện ngược
- short-circuit current
- dòng điện ngắn mạch
- short-circuit current
- dòng đoản mạch
- short-circuit current
- dòng ngắn mạch
- short-circuit current capability
- khả năng chịu dòng ngắn mạch
- short-circuit making current
- dòng chịu ngắn mạch
- short-circuit-breaking current
- dòng ngắt ngắn mạch
- shutdown circuit
- mạch ngắt dòng
- single-pass condenser circuit
- vòng tuần hoàn bình ngưng (có) một dòng
- steady short-circuit current
- dòng ngắn mạch xác lập
- talking circuit
- dòng điện đàm thoại
- thermal equivalent short-circuit current
- dòng điện ngắn mạch quy nhiệt
- thermal equivalent short-circuit current
- dòng ngắn mạch hiệu dụng
- two-phase alternating-current circuit
- mạch dòng xoay chiều hai pha
đường bao quanh
đường
Giải thích VN: Trong thế giới mạng máy tính, thuật ngữ "mạch" được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Mạch, về cơ bản, là đường nối hai thiết bị với nhau. Một cuộc gọi điện thoại là mạch nối giữa hai người. Trong một mạng LAN, dây dẫn vật lý có thể được dùng cho nhiều trạm làm việc khác nhau, nhưng khi hai trạm giao tiếp với nhau thì dây dẫn vật lý đó trở thành mạch nối giữa chúng.
- air pipe circuit
- sơ đồ đường ống gió
- air pipe circuit
- sơ đồ đường ống không khí
- ammonia pipe circuit
- sơ đồ đường ống amoniac
- analog line (circuit)
- đường dẫn tương tự
- both-way circuit
- đường truyền hai chiều
- circuit capacity
- dung lượng đường truyền
- circuit noise
- tiếng ồn đường dây
- circuit noise
- tạp âm đường dây
- circuit noise
- tạp nhiễu đường dây
- circuit railroad
- đường sắt lượn tròn
- circuit routing
- chọn đường
- circuit routing
- chọn đường mạch
- circuit switching (CS)
- sự chuyển đường truyền
- double circuit line
- đường dây kép
- equivalent circuit
- mạch tương đương
- fine-line printed circuit
- mạch in đường mịn
- gate equivalent circuit
- mạch tương đương cổng
- incoming circuit
- đường dẫn tới
- jointless track circuit
- mạch điện đường ray liên tục
- junction circuit
- đường nối liên lạc
- land-line circuit
- mạch kim loại-đường đất
- leased circuit
- đường dây thuê bao
- line cir circuit
- mạch đường dây
- long distance circuit
- mạch đường dài
- open-circuit line
- đường dây mạch hở
- outgoing circuit
- đuờng ra ngoài
- private circuit
- đường cho thuê
- private circuit
- đường riêng
- private circuit
- đường thuê bao
- scheduled circuit
- đường truyền dẫn dữ liệu
- short-circuit line
- đường đoản mạch
- strip-line circuit
- mạch đường dây tải băng
- subscriber line circuit (SLC)
- mạch đường dây thêu bao
- Subscriber Line Integrated circuit (SLIC)
- mạch tích hợp đường dây thuê bao
- talking circuit
- đường dây nói
- track circuit
- sơ đồ đường sắt
- trunk circuit
- mạch đường trung kế
đường bao
lưới điện
mạch truyền thông
mạch
Giải thích VN: Trong thế giới mạng máy tính, thuật ngữ "mạch" được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Mạch, về cơ bản, là đường nối hai thiết bị với nhau. Một cuộc gọi điện thoại là mạch nối giữa hai người. Trong một mạng LAN, dây dẫn vật lý có thể được dùng cho nhiều trạm làm việc khác nhau, nhưng khi hai trạm giao tiếp với nhau thì dây dẫn vật lý đó trở thành mạch nối giữa chúng.
- a.c.b. (air-break circuit breaker)
- thiết bị cắt mạch không khí
- absorption circuit
- mạch hấp thụ
- AC circuit
- mạch AC
- AC circuit
- mạch dòng xoay chiều
- acceptor circuit
- mạch hấp thụ
- acceptor circuit
- mạch nhận
- acceptor resonance circuit
- mạch cộng hưởng nhận
- access circuit
- mạch truy nhập
- ACIA switching circuit
- mạch chuyển mạch ACIA
- active circuit
- mạch tích cực
- active circuit
- mạch có nguồn
- active circuit element
- phần tử mạch chủ động
- active circuit element
- phần từ mạch có nguồn
- active circuit element
- phần tử mạch tác dụng
- active microwave integrated circuit
- mạch tích hợp vi sóng chủ động
- add (ing) circuit
- mạch lấy tổng
- add (ing) circuit
- mạch cộng
- add circuit
- mạch lấy tổng
- add circuit
- mạch cộng
- adder circuit
- mạch cộng
- adding circuit
- mạch cộng
- addressing circuit
- mạch lấy địa chỉ
- addressing circuit
- mạch tìm địa chỉ
- adjustable short-circuit bridge
- cầu ngắn mạch điều chỉnh được
- air-break circuit-breaker
- cái ngắt mạch không khí
- alarm-circuit
- mạch báo
- alternating-current circuit
- mạch (điện) xoay chiều
- alternating-current circuit theory
- lý thuyết mạch dòng xoay chiều
- analog (ous) circuit
- mạch tương tự
- analog circuit
- mạch tương tự
- analog circuit
- mạch analog
- analog integrated circuit
- mạch tích hợp tương tự
- analog line (circuit)
- mạch tương tự
- analogous circuit
- mạch tương tự
- AND circuit
- mạch AND
- AND-OR circuit
- mạch AND-OR
- anode circuit
- mạch anode
- anode circuit
- mạch anốt
- anode-circuit detector
- bộ tách sóng mạch anode
- antenna circuit
- mạch anten
- antenna switching circuit
- mạch chuyển mạch anten
- anti-sidetone circuit
- mạch chống nội âm
- anticoincidence circuit
- mạch rẽ
- antiresonant circuit
- mạch phản cộng hưởng
- antiresonant circuit
- mạch cộng hưởng song song
- aperiodic circuit
- mạch không tuần hoàn
- Application Specific Integrated Circuit (ASIC)
- mạch tổ hợp có ứng dụng đặc biệt
- Application-Specific Integrated Circuit (ASIC)
- mạch tích hợp ứng dụng đặc biệt
- appliqué circuit
- mạch ứng dụng
- arc short-circuit test
- thử ngắn mạch hồ quang
- arithmetical circuit
- mạch số học
- arming circuit
- mạch trang bị
- ARQ circuit
- mạch ARQ
- articulation index (ofa speech circuit)
- chỉ số rõ (của mạch điện thoại)
- ASIC (application-specific integrated circuit)
- mạch tích hợp chuyên dụng
- astable circuit
- mạch không bền
- astable circuit
- mạch không ổn định
- astable circuit
- mạch tự dao động
- astable circuit
- mạch astable
- Attempt per Circuit per Hour (ACH)
- số lần thử mỗi mạch mỗi giờ
- audio-frequency track circuit
- mạch điện ray âm tần
- Automatic Circuit Assurance (ACA)
- bảo đảm mạch tự động
- automatic circuit breaker
- bộ ngắt mạch tự động
- automatic circuit breaker
- thiết bị tự động ngắt mạch
- Automatic Transmission Test and Control circuit (ATTC)
- đo thử truyền dẫn và mạch điều khiển tự động
- averaging circuit
- mạch lấy trung bình
- B-channel virtual circuit service
- dịch vụ mạch ảo kênh B
- backbone circuit
- mạch trục chính
- balanced circuit
- mạch cân bằng
- balanced circuit
- mạch đối xứng
- balanced wire circuit
- mạch dây cân bằng
- ballasting circuit
- mạch điện trở đệm
- basic amplifier circuit
- mạch khuếch đại cơ bản
- basic circuit
- mạch chính
- basic circuit
- mạch cơ sở
- basic circuit diagram
- sơ đồ mạch cơ bản
- battery circuit
- mạch ắc quy
- bearer circuit
- mạch mang tải
- bias circuit
- mạch định thiên
- bidirectional clipping circuit
- mạch xén hai chiều
- bifilar circuit
- mạch hai dây
- bilateral circuit
- mạch hai bên
- bilateral circuit
- mạch hai chiều
- binary circuit
- mạch nhị phân
- binary de-energizing circuit
- mạch khử kích thích nhị phân
- bipolar circuit
- mạch lưỡng cực
- bipolar integrated circuit
- mạch tích hợp lưỡng cực
- bistable (trigger) circuit
- mạch hai trạng thái
- bistable (trigger) circuit
- mạch nhớ 2 trạng thái
- bistable circuit
- mạch hai trạng thái bền
- bistable circuit
- mạch lưỡng ổn
- bistable circuit
- mạch ổn định kép
- bistable trigger circuit
- mạch hai trạng thái
- bistable trigger circuit
- mạch trigger hai trạng thái bền
- bistable trigger circuit
- mạch trigơ lưỡng ổn
- blanking circuit
- mạch xóa
- both-way circuit
- mạch hai chiều
- branch circuit
- mạch nhánh
- branch circuit
- mạch phụ
- branch circuit
- mạch rẽ
- branch-circuit distribution center
- tâm phân phối mạch nhánh
- branched circuit
- mạch rẽ
- break circuit
- ngắt mạch điện
- bridge circuit
- mạch cầu
- bridge circuit
- sự mạch nối kiểu cầu
- bridge input circuit
- mạch vào có cầu nối
- bridge input circuit
- mạch đầu vào của cầu nối
- bridge input circuit (e.g. in process control)
- mạch vào cầu nối
- broken circuit
- mạch hở
- broken circuit
- mạch (bị) ngặt
- broken circuit
- mạch gẫy
- bucking circuit
- mạch bù
- bucking circuit
- mạch giảm áp
- buffer circuit
- mạch đệm
- Burgers circuit
- mạch kín Burgers
- cable circuit
- mạch cáp
- call circuit
- mạch gọi
- cancellation circuit
- mạch hủy
- cancellation circuit
- mạch xóa
- carrier recovery circuit
- mạch phục hồi sóng mang
- carry circuit
- mạch mang
- carry circuit
- mạch chuyển
- cathode circuit
- mạch catot
- CCTV (closed-circuit television)
- sự truyền hình mạch kín
- Cellular Circuit-Switched Data (CCSD)
- dữ liệu chuyển mạch kênh của mạng tế bào
- ceramic wafer printed circuit
- mạch in trên bản gốm
- charging circuit
- mạch nạp
- charging circuit
- mạch nạp điện
- check (ing) circuit
- mạch kiểm tra
- chip circuit
- mạch chip
- choke circuit
- mạch cuộn cản
- circuit admittance
- dẫn nạp của mạch
- circuit analyse
- máy phân tích mạch
- circuit analysis
- phân tích mạch
- circuit analysis
- sự phân tích mạch
- circuit analyzer
- bộ phân tích mạch
- circuit analyzer
- máy phân tích mạch
- circuit availability
- tính sẵn sàng mạch
- circuit board
- bản mạch in
- circuit board
- bảng mạch
- circuit board
- bìa mạch in
- circuit board
- board mạch điện
- circuit board
- phiến mạch in
- circuit breaker
- bộ cắt mạch
- circuit breaker
- bộ chuyển mạch
- circuit breaker
- bộ ngắt mạch
- circuit breaker
- bộ ngắt nối mạch điện
- circuit breaker
- cầu dao cắt mạch
- circuit breaker
- ngắt mạch
- circuit breaker
- máy cắt mạch
- circuit breaker (electronic~)
- bộ ngắt mạch (điện tử)
- circuit capacitance
- điện dung mạch
- circuit capacity
- dung lượng mạch
- circuit card
- thẻ mạch
- circuit card
- tấm mạch
- circuit closer
- bộ đóng mạch
- circuit closer
- bộ đóng mạch điện
- circuit closer
- bộ phận đóng mạch
- circuit closer
- cái đóng mạch
- circuit closer
- thiết bị đóng mạch
- circuit commutation
- chuyển mạch
- circuit conditioning
- sự điều phối mạch
- circuit continuity tester
- bút thử thông mạch
- circuit continuity tester
- máy thử sự liên tục mạch
- circuit delay
- độ trễ mạch
- Circuit Description (CD)
- mô tả mạch
- circuit design
- thiết kế mạch
- circuit diagram
- sơ đồ mạch
- circuit diagram
- sơ đồ mạch điện
- circuit diagram
- sơ đồ nối mạch
- circuit diagram of the state of stress
- sơ đồ mạch ứng suất
- circuit efficiency
- hiệu suất mạch
- circuit element
- mạch logíc
- circuit element
- phần tử mạch
- circuit element
- thành phần mạch điện
- circuit emulation
- mô phỏng mạch
- circuit emulation service
- dịch vụ mô phỏng mạch
- Circuit Emulation Service (ATM) (CES)
- dịch vụ mô phỏng mạch
- circuit grade
- cấp mạch điện
- circuit grade
- loại mạch điện
- circuit group
- nhóm mạch
- circuit group
- nhóm mạch thoại
- Circuit Group Congestion (CGC)
- tắc nghẽn nhóm mạch
- Circuit Group Control (CGC)
- điều khiển nhóm mạch
- Circuit Group Reset Message (GRS)
- tin báo tái xác lập nhóm mạch
- Circuit Group Reset Receipt (CGRR)
- nhận dạng nhóm mạch tái xác lập
- Circuit Group Reset Sending (CGRS)
- gửi nhóm mạch tái xác lập
- Circuit Group Reset-acknowledgement Message (GRA)
- tin báo tái xác lập nhóm mạch
- Circuit Group Supervision Message (GRM)
- tin báo giám sát nhóm mạch
- circuit identification code-CIC
- mã định danh mạch
- Circuit Installation and Maintenance Assistance Package/ control Center (CIMAP/CC)
- hỗ trợ lắp đặt và bảo dưỡng mạch trọn gói/ Trung tâm điều khiển
- Circuit Installation and Maintenance Assistance Package/ Special Service Center (CIMAP/SCC)
- hỗ trợ lắp đặt và bảo dưỡng mạch trọn gói/trung tâm dịch vụ đặc biệt
- circuit integration
- sự tích hợp mạch
- circuit interconnection
- mạch nối kết
- Circuit Loudness Rating (CLR)
- danh mục trung ương mạch
- Circuit Maintenance System (CMS)
- hệ thống bảo dưỡng mạch
- circuit misclosure
- sai số khép của mạch
- Circuit Mode Data (CMD)
- dữ liệu trong chế độ chuyển mạch kênh
- circuit noise
- nhiễu mạch
- circuit noise
- tiếng ồn mạch
- circuit noise level
- mức nhiễu mạch
- circuit number (withinlabel)
- số mạch (bên trong nhãn)
- circuit panel
- bảng mạch
- circuit protection
- sự bảo vệ mạch
- circuit quality factor
- hệ số chất lượng của mạch
- circuit reliability
- độ tin cậy mạch
- Circuit Reset (CRS)
- tái xác lập mạch
- circuit resonance
- cộng hưởng mạch
- circuit routing
- chọn đường mạch
- circuit routing
- định tuyến mạch
- circuit shift
- dịch chuyển mạch
- circuit simulation
- sự mô phỏng mạch
- Circuit State Sequence Number (CSSN)
- số chuỗi trạng thái mạch
- circuit subgroup
- chùm tia con của mạch
- Circuit Supervision Control (CSC)
- điều khiển giám sát mạch
- Circuit Supervision Message (CCM)
- tin báo sát mạch
- circuit switch
- công tắc chuyển mạch
- Circuit Switch (CS)
- chuyển mạch kênh
- Circuit Switched Data Networks (CSDN)
- các mạng số liệu chuyển mạch kênh
- Circuit Switched Data Service (CSDS)
- thiết bị dữ liệu chuyển mạch kênh
- Circuit Switched Digital Capability (CSDC)
- tiềm năng số hóa chuyển mạch kênh
- Circuit Switched Network (CSN)
- mạng chuyển mạch kênh
- Circuit Switched Public Data Network (CSPDN)
- mạng số liệu công cộng chuyển mạch kênh
- circuit switched service
- dịch vụ chuyển mạch
- Circuit Switched Voice (CSV)
- âm thoại chuyển mạch kênh
- circuit switching
- sự chuyển mạch
- circuit switching center
- trung tâm chuyển mạch
- circuit switching centre
- trung tâm chuyển mạch
- circuit switching system
- hệ chuyển mạch
- circuit switching system
- hệ thống chuyển mạch
- circuit switching unit
- thiết bị chuyển mạch
- circuit tester
- bút thử thông mạch
- circuit tester
- máy thử thông mạch
- circuit testing
- thử mạch
- circuit theory
- lý thuyết mạch
- circuit theory
- lý thuyết mạch điện
- circuit theory
- lí thuyết mạch
- circuit, secondary
- mạch thứ cấp
- circuit-free signal
- tín hiệu của mạch rảnh
- circuit-noise meter
- máy đo độ nhiễu mạch
- circuit-switched connection
- sự kết nối chuyển mạch
- Circuit-Switched Data (CSD)
- dữ liệu chuyển mạch kênh
- circuit-switched data transmission service
- dịch vụ truyền dữ liệu chuyển mạch
- circuit-switched exchange
- tổng đài chuyển mạch
- circuit-switched network
- mạng chuyển mạch
- circuit-switched network (CSN)
- mạng được chuyển mạch
- circuit-switched public data network (CSPDN)
- mạng dữ liệu chuyển mạch công cộng
- clamping circuit
- mạch kẹp
- clamping circuit
- mạch ghim
- clamping circuit
- mạch ghim (sơ đồ điện)
- clear a circuit
- giải phòng một mạch chuyển tin
- clipper circuit
- mạch xén
- clipping circuit
- mạch xén
- clock circuit
- mạch đồng hồ
- clocked circuit
- mạch đóng
- close a circuit
- đóng mạch
- close circuit
- mạch kín
- Close Circuit Loop (CCL)
- vòng kín mạch
- closed circuit
- mạch kín
- closed circuit
- mạch đóng
- closed circuit
- mạch động
- closed circuit television
- truyền hình mạch kín
- Closed Circuit Television (CCTV)
- truyền hình mạch kín
- closed circuit television-CCTV
- truyền hình mạch khép
- closed magnetic circuit
- mạch từ đóng
- closed magnetic circuit
- mạch từ kín
- closed-circuit alarm system
- hệ báo động mạch kín
- closed-circuit alarm system
- hệ thống báo động mạch kín
- closed-circuit communication system
- hệ thống truyền thông mạch kín
- closed-circuit grinding
- nghiền vụn mạch khép kín
- closed-circuit signaling
- sự báo hiệu mạch kín
- closed-circuit telegraph system
- hệ thống điện báo mạch kín
- closed-circuit television (CCTV)
- sự truyền hình mạch kín
- closed-circuit voltage
- điện áp đóng mạch
- closed-circuit voltage
- điện áp mạch đóng
- closed-circuit voltage
- điện áp mạch kín
- coincidence circuit
- mạch trùng hợp
- color circuit
- mạch màu
- color killer circuit
- mạch khử màu
- color killer circuit
- mạch xóa màu
- combinational circuit
- mạch kết hợp
- combinational circuit
- mạch tổ hợp
- combinational circuit
- mạch phối hợp
- combinatorial circuit
- mạch tổ hợp
- combiner circuit
- mạch kết hợp
- combining circuit
- mạch kết hợp
- command circuit
- mạch lệnh
- command circuit
- mạch điều khiển
- common base circuit
- mạch CB
- common base circuit
- mạch cực gốc chung
- common collector circuit
- mạch CC
- common collector circuit
- mạch cực góp chung
- common emitter circuit
- mạch CE
- common emitter circuit
- mạch cực phát chung
- common-use circuit
- mạch người dùng chung
- common-user circuit
- mạch người dùng chung
- communication circuit
- mạch truyền thông
- communications circuit
- mạch truyền thông
- commutation circuit
- mạch chuyển
- commutation circuit
- mạch chuyển mạch đôi
- comparator circuit
- mạch so sánh
- comparison circuit
- mạch so sánh
- compatible integrated circuit
- mạch tích hợp tương thích
- compatible thin film circuit
- mạch hàng mỏng tương thích
- compensating circuit
- mạch kiểu chiết áp
- compensating circuit
- mạch bổ
- compensating circuit
- mạch bù
- compensation circuit
- mạch bù
- complementary output circuit
- mạch có ngõ ra bù
- complex circuit
- mạch hỗn hợp
- complex circuit
- mạch phức hợp
- composite circuit
- mạch hỗn hợp
- composite circuit
- mạch phức hợp
- composited circuit
- mạch tổ hợp
- compound circuit
- mạch hỗn hợp
- compound circuit
- mạch đa hợp
- Computer-Aided Circuit Analysis (CACA)
- phân tích mạch nhờ máy tính
- conditionally stable circuit
- mạch ổn định có điều kiện
- conductively coupled circuit
- mạch ghép dẫn điện
- connecting circuit
- mạch nối
- Connections per Circuit per Hour (CCH)
- số kết nối của một mạch trong một giờ
- control circuit
- mạch điều khiển
- cooling circuit
- mạch làm lạnh
- cooling circuit
- mạch làm mát
- cord circuit
- mạch dây mềm
- correcting circuit
- mạch điều chỉnh
- corrector circuit
- mạch hiệu chỉnh
- counter circuit
- mạch máy đếm
- counter circuit
- mạch bộ đếm
- counter circuit
- mạch đếm
- counting circuit
- mạch đếm
- counting-down circuit
- mạch đếm được
- coupling circuit
- mạch nối
- coupling circuit
- mạch dấu
- coupling circuit
- mạch điện nối
- coupling circuit
- mạch ghép
- CSN (circuit-switched network)
- mạng (được) chuyển mạch
- CSPDN (circuit-switched public data network)
- mạng dữ liệu chuyển mạch công cộng
- current circuit
- mạch điện
- current circuit
- mạch dòng điện
- current in the short-circuit
- dòng điện tại điểm ngắn mạch
- current-limiting circuit breaker
- bộ ngắt mạch hạn chế dòng
- D-channel virtual circuit
- mạch ảo kênh D
- Darlington circuit
- mạch Darlington
- data circuit
- mạch dữ liệu
- Data Circuit Switches (DCS)
- các chuyển mạch kênh dữ liệu
- data circuit terminating equipment
- thiết bị cuối mạch dữ liệu
- data circuit terminating equipment (DCE)
- thiết bị gánh cuối mạch dữ liệu
- data circuit terminating equipment (DCE)
- thiết bị kết thúc mạch dữ liệu
- data transmission circuit
- mạch truyền dữ liệu
- DC circuit
- mạch dòng một chiều
- DCE (datacircuit terminating equipment)
- thiết bị gánh cuối mạch dữ liệu
- DCE (datacircuit terminating equipment)
- thiết bị truyền thông mạch dữ liệu
- DCE (DataCircuit Termination Equipment)
- thiết bị kết thúc mạch dữ liệu
- de-energizing circuit
- mạch cắt điện
- debounce circuit
- mạch hãm
- decay circuit
- mạch phân rã
- decision circuit
- mạch quyết định
- decoder circuit
- mạch giải mã
- decoding circuit
- mạch giải mã
- decoupling circuit
- mạch tách rời
- dedicated circuit
- mạch không chuyển đổi
- dedicated circuit
- mạch dành riêng
- dedicated circuit
- mạch chuyên biệt
- dedicated circuit
- mạch chuyên dụng
- dedicated circuit
- mạch chuyên môn hóa
- dedicated circuit data network
- mạng dữ liệu mạch chuyên dụng
- deflection circuit
- mạch đổi dạng
- deion circuit breaker
- bộ ngắt mạch khử iôn
- delay circuit
- mạch làm trễ
- delay circuit
- mạch trễ
- delay circuit
- mạch trì hoãn
- delta circuit
- mạch tam giác
- demultipling circuit
- mạch tách kênh
- demultipling circuit
- mạch giải dồn kênh
- derived circuit
- mạch nhánh
- derived circuit
- mạch rẽ
- despiking circuit
- mạch khử xung nhọn
- detector circuit
- mạch bộ tách sóng
- diagrammatic circuit
- sơ đồ mạch
- dielectric circuit
- mạch điện môi
- differential circuit
- mạch lấy vi phân
- differential circuit
- mạch vi phân
- differential circuit
- mạch vi sai
- differential frequency circuit
- mạch tần số vi phân
- differential frequency circuit
- mạch tần số vi sai
- differentiating circuit
- mạch vi phân
- differentiator circuit
- mạch vi phân
- digital circuit
- mạch số
- digital circuit multiplicating equipment
- thiết bị nhân mạch số
- Digital Circuit Multiplication (DCM)
- ghép mạch số
- Digital Circuit Multiplication Equipment (DCME)
- thiết bị nhân mạch số
- Digital Circuit Multiplication Systems (DCMS)
- các hệ thống nhân mạch số
- digital integrated circuit
- mạch tích hợp digital
- digital integrated circuit
- mạch tích hợp số
- digital micro circuit
- vi mạch kỹ thuật số
- diode clipping circuit
- mạch xén đầu dùng điot
- diode clipping circuit
- mạch xén dùng diode
- direct-current circuit
- mạch dòng một chiều
- direct-trip circuit breaker, starter
- máy cắt mạch
- direct-wire circuit
- mạch dây trực tiếp
- discharge circuit
- mạch phóng điện
- discharge of the circuit
- phóng điện của mạch
- discrete component circuit
- mạch linh kiện rời
- distributed circuit
- mạch thông số rải
- distributed circuit
- mạch phân phối
- distribution circuit
- mạch tham số rải
- dividing circuit
- mạch chia
- double phantom circuit
- mạch siêu ảo
- double phantom circuit
- mạch ảo kép
- double-circuit
- mạch kép
- double-circuit brake
- phanh mạch kép
- double-circuit tower
- cột điện hai mạch
- double-sided printed circuit
- bảng mạch in hai mặt
- double-sided printed circuit board
- bảng mạch in hai mặt
- double-tuned circuit
- mạch điều hưởng kép
- double-turned circuit
- mạch điều hưởng kép
- doubling circuit
- mạch tăng đôi
- drift circuit
- mạch trôi
- drill circuit
- mạch tập luyện
- dry circuit
- mạch khô
- dry circuit
- mạch khô (rơle)
- Dual Inline Integrated Circuit (DILIC)
- vi mạch mạch tổ hợp hai hàng chân cắm
- dual-circuit brake
- phanh mạch kép
- duplex circuit
- mạch hai chiều
- duplex circuit
- mạch song công
- dynamic circuit
- mạch động
- earth circuit
- mạch nối đất
- earth circuit
- mạch tiếp đất
- Earth leakage circuit breaker (ELCB)
- cái ngắt mạch khi rò điện nối đất
- earthing circuit
- mạch nối đất
- earthing circuit
- mạch tiếp đất
- eddy circuit
- mạch điện eddy hay foucaul
- eddy current circuit
- mạch vòng Foucault
- electric circuit
- mạch kín
- electric circuit
- mạch điện
- electric circuit
- mạch điện tử
- electric circuit theory
- lý thuyết mạch
- electric circuit theory
- lý thuyết mạch điện
- electrical circuit
- mạch điện
- electromechanical circuit
- mạch điện cơ
- Electromechanical Digital Adapter Circuit (EDAC)
- Mạch phối hợp Số-Điện-Cơ
- electronic circuit
- mạch điện tử
- electronic circuit integration
- sự tích hợp mạch điện tử
- electronic integrated circuit
- mạch tích hợp điện tử
- electronic squaring circuit
- mạch điện tử
- elementary circuit diagram
- sơ đồ mạch cơ bản
- Embedded Circuit Switching (ECS)
- chuyển mạch kênh cấy sẵn
- emulator circuit
- mạch mô phỏng
- End of Transmission BlockExchange Terminal Exchange Terminal Circuit (ETC)
- mạch đầu cuối tổng đài
- energizing circuit
- mạch kích thích
- engineering service circuit-ESC
- mạch dịch vụ công nghệ
- Enhancement of High Speed Circuit Switched Data (ECSD)
- tăng cường dữ liệu chuyển mạch kênh tốc độ cao
- equalized circuit
- mạch cân bằng
- equalizer circuit
- mạch san bằng
- equalizer circuit
- mạch bù
- equalizing circuit
- mạch cân bằng
- equivalent circuit
- mạch tương đương
- equivalent circuit
- mạch tương tự
- error checking circuit
- mạch kiểm tra lỗi
- error correction circuit
- mạch sửa sai
- error indicating circuit
- mạch phát hiện sai
- error indicating circuit
- mạch chỉ độ sai
- error indicating circuit
- mạch chỉ lỗi
- etched circuit
- mạch khắc axít
- excitation circuit
- mạch kích thích
- exciting circuit
- mạch kích thích
- exciting circuit
- mạch kích từ
- exclusive NOR circuit
- mạch NOR loại trừ
- exclusive OR circuit
- mạch OR loại trừ
- external circuit
- mạch ngoài
- fail-safe circuit
- mạch trở ngại an toàn
- fast circuit switch
- bộ chuyển mạch nhanh
- Fast Circuit Switching (FCS)
- chuyển mạch kênh nhanh
- feed circuit
- mạch nguồn
- feed circuit
- mạch nuôi
- feed circuit
- mạch cấp điện
- feed circuit
- mạch cung cấp
- feedback circuit
- mạch hồi tiếp
- feedback circuit
- mạch liên hệ ngược
- ferroresonance circuit
- mạch cộng hưởng sắt từ
- field circuit
- mạch kích từ
- field circuit
- mạch tạo trường
- field gating circuit
- mạch chọn mành
- filament circuit
- mạch nung (dây tóc đèn)
- film integrated circuit
- mạch tích hợp mỏng
- filter circuit
- các mạch lọc
- filter circuit
- mạch lọc
- final circuit
- mạch cuối
- finding circuit
- mạch tìm
- fine-line printed circuit
- mạch in đường mịn
- firing circuit
- mạch mồi
- firing circuit
- mạch nổ mìn
- flexible circuit
- mạch mềm
- flexible printed circuit
- mạch in dễ uốn
- flexible printed circuit
- mạch in mềm
- flip-flop circuit
- mạch bập bênh
- flip-flop circuit
- mạch flip-flop
- float circuit
- mạch nổi
- float circuit
- mạch phao nổi
- Flow Controlled Virtual Circuit (FCVC)
- mạch ảo điều khiển luồng
- flux cut by a circuit element
- thông lượng qua một phần tử mạch
- flux through a circuit
- điện thông qua mạch
- flux through a circuit
- thông lượng điện qua mạch
- flywheel circuit
- mạch có quán tính
- forked circuit
- mạch rẽ
- forward circuit
- mạch hướng tới
- forward circuit
- mạch thuận
- forward short-circuit test
- thử ngắn mạch dự phòng
- four-wire circuit
- mạch bốn dây
- four-wire point circuit
- mạch điều khiển ghi bốn dây
- Frame Aligner Circuit PEB2030 (FRAC)
- Mạch của bộ hiệu chuẩn khung PEE2030
- frequency-sweep circuit
- mạch quét tần số
- full period allocated circuit
- mạch phân phối toàn chu kỳ
- full-time circuit
- mạch vận hành thường trực
- full-wave rectifier circuit
- mạch chỉnh lưu toàn sóng
- Function and Algorithm - Specific Integrated Circuit (FASIC)
- Chức năng và thuật toán - Mạch tính hợp chuyên dụng
- functional circuit
- mạch chức năng
- functional switching circuit
- mạch chuyển chức năng
- ganged circuit
- mạch ghép
- ganged circuit
- mạch ghép bộ
- ganged circuit
- mạch ghép nhóm
- gas circuit
- mạch tuần hoàn khí
- gate circuit
- mạch cửa
- gate equivalent circuit
- mạch tương đương cổng
- Gaussian filter circuit
- mạch lọc Gauss
- glass-epoxy printed circuit board
- tấm mạch in thủy tinh-epoxy
- go via the circuit
- chuyển qua mạch
- grid circuit
- mạch lưới
- ground circuit
- mạch nối đất
- ground circuit
- mạch (qua) đất
- ground circuit
- mạch bị chạm
- ground circuit
- mạch dây đất
- ground return circuit
- mạch hồi đất
- grounded circuit
- mạch tiếp đất
- grounded circuit
- mạch bị chạm
- grounded circuit
- mạch dây đất
- grouping circuit
- mạch tạo nhóm
- guard circuit
- mạch bảo vệ
- guard circuit
- mạch bảo vệ (điện thoại)
- guard circuit
- mạch canh giữ
- heater circuit
- mạch đốt tìm đèn
- heating circuit
- mạch sưởi ấm
- heating circuit
- mạch gia nhiệt
- HF oscillatory circuit
- mạch dao động cao tần
- high impedance circuit
- mạch có trở kháng lớn
- High speed circuit
- mạch tốc độ cao (mạch chính)
- high-density integrated circuit
- mạch tích hợp mật độ cao
- high-frequency circuit
- mạch cao tần
- high-frequency circuit
- mạch cao tầng
- high-frequency print-circuit board
- mạch in cao tần
- high-frequency print-circuit board
- tấm mạch in cao tần
- high-frequency printed circuit
- mạch in cao tần
- high-frequency printed circuit
- tấm mạch in cao tần
- high-power circuit
- mạch công suất lớn
- high-speed circuit
- mạch cao tốc
- High-Speed Circuit Switched Data (HSCSD)
- số liệu chuyển mạch kênh tốc độ cao
- high-tension circuit or TH circuit
- mạch điện cao áp thứ cấp
- high-voltage circuit breaker
- bộ ngắt mạch điện áp cao
- hold circuit
- mạch treo
- hold circuit
- mạch chặn
- hold circuit
- mạch cố định
- HT circuit
- mạch thứ cấp
- hybrid circuit
- mạch lai
- hybrid circuit
- mạch tích hợp lai
- hybrid integrated circuit
- mạch lai
- hybrid integrated circuit
- mạch tích hợp lai
- Hybrid Integrated Circuit (HIC)
- vi mạch hỗn hợp lai ghép
- Hypothetical Reference Circuit (HRC)
- mạch chuẩn giả định
- hypothetical reference circuit noise
- tiếng ồn do mạch giả chuẩn gốc
- hysical circuit
- mạch vật lý
- IC (integratedcircuit)
- mạch tích hợp
- idle circuit
- mạch cầm chừng
- idle circuit condition
- điều kiện nghỉ của mạch
- ignition circuit
- mạch đánh lửa
- impedance-matching circuit
- mạch thích nghi liên hợp
- impedance-matching circuit
- mạch thích nghi trở kháng
- impulse circuit
- mạch xung
- In-Circuit Emulation (ICE)
- mô phỏng trong mạch
- in-circuit simulator
- mô phỏng trong mạch
- in-circuit tester
- bộ thử thông mạch
- in-circuit tester
- bút thử thông mạch
- inclusive AND circuit
- mạch AND bao hàm
- inclusive OR circuit
- mạch OR bao hàm
- incoming circuit
- mạch tới
- incoming trunk circuit
- mạch trung chuyển tới
- Incoming Trunk Circuit (ITC)
- mạch trung kế đến
- incomplete circuit
- mạch không đóng
- index of a circuit
- chỉ số của một mạch
- induced circuit
- mạch bị cảm ứng
- inductive circuit
- mạch cảm ứng
- inductive circuit
- mạch điện cảm
- inductive circuit
- mạch điện kháng
- infinite impedance circuit
- mạch trở kháng vô hạn
- initial symmetrical short-circuit current
- dòng ngắn mạch đối xứng ban đầu
- input circuit
- mạch vào
- Input Circuit (IC)
- mạch vào
- integrate circuit
- mạch tích hợp
- integrated audio circuit
- mạch âm thanh được tích hợp
- integrated circuit
- mạch IC
- integrated circuit
- mạch tích phân
- integrated circuit
- mạch phối hợp
- integrated circuit
- vi mạch
- Integrated Circuit (IC)
- mạch tích hợp
- Integrated Circuit (IC)
- vi mạch
- Integrated Circuit (IC)
- vi mạch, mạch tích hợp
- integrated circuit amplifier
- bộ khuếch đại mạch tích hợp
- integrated circuit chip
- vi mạch tích hợp
- integrated circuit mask
- mạng che mạch tích hợp
- integrated circuit memory
- vi mạch nhớ
- integrated circuit micro-processor
- bộ xử lý vi bằng mạch
- integrated circuit package
- tổ hợp mạch tích hợp
- integrated logic circuit
- mạch logic tích hợp
- integrated optical circuit
- mạch tích hợp quang
- Integrated Optical Circuit (IOC)
- mạch quang tích hợp
- integrated optical circuit (IOC)
- mạch quang tích hợp (IOC)
- integrated optoelectronic circuit
- mạch quang điện tử tích hợp
- integrated thermionic circuit
- mạch nhiệt điện tử tích hợp
- integrated-circuit capacitor
- tụ mạch tích hợp
- integrated-circuit connection
- sự nối mạch tích hợp
- integrated-circuit element
- phần tử mạch tích hợp
- integrated-circuit fabrication
- chế tạo mạch tích hợp
- integrated-circuit memory
- bộ nhớ mạch tích hợp
- integrated-circuit package
- bộ mạch tích hợp
- integrated-circuit package
- gói mạch tích hợp
- integrated-circuit substrate
- đế mạch tích hợp
- integrated-circuit wafer
- lát mạch tích hợp
- integrating circuit
- mạch lấy tích phân
- integrator circuit
- mạch tích phân
- interchange circuit
- mạch liên lạc
- interface circuit
- mạch khớp nối
- interface circuit
- mạch môi giới
- interface circuit
- mạch giao diện
- interlock circuit
- mạch khóa liên động
- internal circuit
- mạch trong
- international telephone circuit
- mạch điện thoại quốc tế
- international television circuit
- mạch tiếp hình quốc tế
- interphase short circuit
- sự ngắn mạch liên pha
- intra-office junctor circuit
- mạch nối nội bộ văn phòng
- invert circuit
- mạch đảo
- inverter circuit
- mạch nghịch đảo
- inverter circuit
- mạch đảo
- IOC (integratedoptical circuit)
- mạch quang tích hợp
- ISDN Burst Transceiver Circuit (IBTC)
- Mạch của máy thu phát khối bít ISDN
- ISDN Echo Cancellation Circuit (IEC)
- Mạch triệt tiếng vọng ISDN
- ISDN PC Adapter Circuit (IPAC)
- Mạch phối hợp tính cá nhân ISDN
- ISDN Terminal Adapter Circuit (ITAC)
- Mạch phối hợp thiết bị đầu cuối ISDN
- isochronous circuit
- mạch đẳng thời
- joint, circuit
- mạch liên hợp
- joint, circuit
- mạch liên kết
- jointless track circuit
- mạch điện đường ray liên tục
- junction circuit
- mạch nối
- killer circuit
- mạch triệt
- killer circuit
- mạch xóa
- land-line circuit
- mạch kim loại-đường đất
- large scale integrated circuit
- mạch tích hợp cỡ lớn
- last choice circuit group
- nhóm mạch chọn cuối cùng
- latch circuit
- mạch khóa
- LC circuit
- mạch ghép dung cảm
- leased circuit
- mạch thuê
- leased circuit
- mạch thuê bao
- leased circuit
- mạch dành riêng
- leased circuit
- mạch chuyên dụng
- leased circuit service
- dịch vụ (bằng) mạch thuê bao
- light circuit
- mạch thắp sáng đèn
- lighting branch circuit
- mạch nhánh chiếu sáng
- limiting circuit
- mạch hạn chế
- limiting circuit
- mạch giới hạn
- line circuit
- mạch đường dây
- line circuit
- mạch hộ thuê bao
- line-to-line short-circuit
- sự đoản mạch hai pha
- linear circuit
- mạch tuyến tính
- linear circuit element
- phần tử mạch tuyến tính
- linear circuit/network
- mạch điện/mạng điện tuyến tính
- linear integrated circuit
- mạch tích hợp tuyến tính
- linear-integrated circuit
- mạch tích hợp tuyến tính
- linear-sweep delay circuit
- mạch trễ quét tuyến tính
- linearity circuit
- mạch tuyến tính hóa
- link circuit
- mạch liên kết
- link circuit
- mạch tiếp liên
- live circuit
- mạch có điện
- load circuit
- mạch tải
- load circuit
- mạch (phụ) tải
- load circuit
- mạch gánh
- load circuit efficence
- hiệu suất mạch tải
- loading a circuit
- phụ tải của mạch điện
- local circuit
- mạch cục bộ
- Local Telephone Circuit (LTC)
- mạch điện thoại nội hạt
- local telephone circuit-LTC
- mạch điện thoại nội hạt
- lockout circuit
- mạch khóa lại
- logic (al) circuit
- mạch logic
- logic circuit
- mạch logic
- logic circuit
- mạch lôgic
- logic circuit
- phần tử mạch
- logic-integrated circuit
- mạch tích hợp logic
- logical circuit
- mạch logic
- long delay circuit
- mạch thời hạn dài
- long distance circuit
- mạch đường dài
- long-haul circuit
- mạch có độ dài lớn
- longitudinal circuit
- mạch dọc (điện thoại)
- loop circuit
- mạch vòng
- lost circuit time
- thời gian (cúp) ngắt mạch
- low speed circuit
- mạch không tải
- low speed circuit
- mạch cầm chừng
- low tension circuit
- mạch hạ thế
- low voltage circuit
- mạch sơ cấp
- low voltage circuit
- mạch hạ thế
- low-level logic circuit
- mạch logic mức thấp
- low-noise circuit
- mạch có tiếng ồn nhỏ
- low-order add circuit
- mạch cộng hàng thấp
- LSI circuit (large-scale integrated circuit)
- mạch LSI
- LSI circuit (large-scale integrated circuit)
- mạch tích hợp cỡ lớn
- LT circuit
- mạch sơ cấp
- lumped circuit
- mạch tập trung
- lumped circuit
- mạch thông số tập trung
- lumped-circuit element
- phân tử mạch tập trung
- lumped-element circuit
- mạch phân tử tập trung
- made circuit
- mạch đóng
- magnetic blowout circuit breaker
- thiết bị ngắt mạch triệt từ
- magnetic circuit
- mạch từ
- magnetic circuit
- mạch từ (tàu vũ trụ)
- magnetic circuit
- mạch từ tính
- magnetic integrated circuit
- mạch tích hợp từ
- main circuit
- mạch chính
- main circuit
- mạch điện chính
- main trunk circuit
- mạch chính viễn thông
- make a circuit
- mắc mạch (điện)
- maritime satellite circuit
- mạch vệ tinh hàng hải
- marking circuit
- mạch đánh dấu
- matrix circuit
- mạch ma trận
- measuring circuit
- mạch đo
- mediumscale integration circuit
- mạch tích hợp cỡ trung bình
- mediumscale integration circuit
- mạch tích hợp cỡ vừa
- memory circuit
- mạch nhớ
- memory integrated circuit
- mạch tích hợp bộ nhớ
- message circuit
- mạch thông báo
- message circuit
- mạch chuyển thông báo
- metal gate CMOS integrated circuit
- mạch tích hợp CMOS cửa kim loại
- metal oxide semiconductor integrated circuit
- mạch tích hợp bán dẫn oxit kim loại
- metallic circuit
- mạch kim loại
- metallic circuit
- mạch dẫn kim loại
- meter protecting circuit
- mạch bảo vệ máy đo
- metering circuit
- mạch đo
- metering circuit
- mạch đo, mạch đếm
- metering-in circuit
- mạch đo cửa vào
- metering-out circuit
- mạch đo cửa ra
- MIC (microwaveintegrated circuit)
- mạch tích hợp vi ba
- micro-circuit
- vi mạch
- microelectronic circuit
- mạch vi điện tử
- micron circuit
- mạch cỡ micromet
- microwave circuit
- mạch vi ba
- microwave circuit
- mạch vi sóng
- microwave circuit
- mạch sóng cực ngắn
- Microwave Hybrid Integrated Circuit (MHIC)
- mạch tích hợp lai của vi ba
- microwave integrated circuit (MIC)
- mạch tích hợp vi ba
- microwave integrated circuit-MIC
- mạch tích hợp vi ba
- microwave-printed circuit
- mạch in vi ba
- miniature circuit breaker
- thiết bị ngắt mạch loại nhỏ
- miniature circuit breaker
- thiết bị ngắt mạch tý hon
- minimum circuit breaker
- thiết bị ngắt mạch điện cực tiểu
- mixer circuit
- mạch trộn (sóng)
- mixing circuit
- mạch hỗn hợp
- modular circuit
- mạch lắp ráp
- modular circuit
- mạch môđun
- modular circuit
- mạch biến điệu
- modulator circuit
- mạch điều chế
- modulator circuit
- mạch điều phức
- molecular circuit
- mạch phân tử
- monitoring circuit
- mạch kiểm tra
- monitoring circuit
- mạch quan sát
- monitoring circuit
- mạch điều khiển
- monobrid circuit
- mạch lai đơn
- monolithic integrated circuit
- mạch tích hợp đơn khối
- Monolithic Integrated Circuit (MIC)
- vi mạch đơn tinh thể
- monolithic integrated optical circuit
- mạch tích hợp quang đơn phiến
- Monolithic Microwave Integrated Circuit (MMIC)
- mạch tích hợp đơn tinh thể cho vi ba
- monostable circuit
- mạch ổn định
- monostable circuit
- mạch ổn định đơn
- monostable circuit
- mạch tĩnh đơn
- monostable circuit
- mạch (trigơ) đơn ổn
- monostable trigger circuit
- mạch trigơ đơn ổn
- MOS logic circuit
- mạch logic MOS
- motor branch circuit
- mạch nhánh động cơ
- MSI circuit
- mạch MSI
- multi-break circuit-breaker/switch
- máy cắt/chuyển mạch nhiều lần
- multi-stage circuit
- mạch nhiều bước
- Multicast Virtual circuit (MVC)
- mạch ảo phát đa phương
- multidrop circuit
- mạch nhiều điểm ra
- multilayer printed circuit
- mạch in nhiều lớp
- multilayer printed-circuit board
- bảng mạch in nhiều lớp
- multiple circuit
- mạch nhân, mạch bội
- multiple circuit
- mạch bội
- multiple lighting circuit
- mạch chiếu sáng tổ hợp
- multiple output circuit
- mạch nhiều lối ra
- multiple use circuit
- việc dàn xếp bội một mạch
- multiple use circuit
- việc dàn xếp nhiều một mạch
- multiple use circuit
- việc sử dụng bội một mạch
- multiple use circuit
- việc sử dụng nhiều một mạch
- multistable circuit
- mạch đa ổn định
- multistage circuit
- mạch nhiều tầng
- muting circuit
- mạch làm câm
- NAND circuit
- mạch NAND
- narrow-band circuit
- mạch dải hẹp
- negative feedback circuit
- mạch hồi tiếp âm
- network circuit
- lưới mạch
- network circuit
- mạch phức tạp
- network circuit
- mạch rẽ nhánh
- network of circuit elements
- mạng các phần tử mạch
- neutralizing circuit
- mạch làm trung hòa
- neutralizing circuit
- mạch trung hòa
- NMOS integrated circuit
- mạch tích hợp NMOS
- Non Circuit Related Signalling (NCRS)
- báo hiệu không liên quan đến mạch
- non-linear circuit
- mạch không tuyến tính
- non-linear circuit
- mạch phi tuyến
- non-linear circuit component
- linh kiện mạch phi tuyến
- non-linear circuit component
- thành phần mạch không tuyến tính
- non-speech circuit
- mạch không tiếng
- noninductive circuit
- mạch không cảm ứng
- nonlinear circuit
- mạch phi tuyến tính
- nonreciprocal circuit
- mạch không thuận nghịch
- NOR circuit
- mạch NOR
- normally closed track circuit
- mạch điện ray đóng bình thường
- normally de-energized track circuit
- mạch điện ray thường ngắt mạch
- NOT circuit
- mạch không
- not circuit
- mạch lô gíc nghịch đảo
- NOT circuit
- mạch NOT
- NOT circuit
- mạch đảo
- NOT circuit
- mạch phủ định
- null-current circuit
- mạch dòng bằng không
- oil circuit-breaker
- máy ngắt mạch dầu
- on-chip circuit
- mạch trên chip
- one-shot circuit
- mạch một xung
- one-way circuit
- mạch một chiều
- open and short-circuit characteristics
- đặc tính không tải và ngắn mạch
- open circuit
- mạch hở
- open circuit
- mạch mở
- open circuit admittance
- dẫn nạp mạch hở
- open circuit characteristics
- đặc tính mạch hở
- open circuit cooling
- sự làm mát mạch hở
- open circuit crushing
- sự nghiền mạch hở
- open circuit current
- dòng điện mạch hở
- Open Circuit Interval (OCI)
- khoảng hở mạch
- open circuit operation
- sự vận hành mạch hở
- open circuit test
- sự thử mạch hở
- open circuit voltage
- điện áp hở mạch
- open circuit voltage
- điện áp mạch hở
- open circuit voltage
- điện áp trong mạch mở
- open circuit winding
- cuộn dây mạch hở
- open-circuit
- hở mạch
- open-circuit (intermediate) voltage
- điện áp trung gian mạch hở
- open-circuit characteristic
- đặc tính mạch hở
- open-circuit characteristics
- đặc tính hở mạch
- open-circuit current
- dòng mạch hở
- open-circuit indicator
- bộ chỉ báo mạch hở
- open-circuit jack
- lỗ cắm mạch hở
- open-circuit jack
- ổ cắm mạch hở
- open-circuit line
- đường dây mạch hở
- open-circuit parameter
- tham số mạch hở
- open-circuit signaling
- sự báo hiệu mạch hở
- open-wire circuit
- mạch dây trần
- opening circuit
- mạch hở
- operational circuit
- mạch hoạt động vận hành
- operational satellite circuit
- mạch vệ tinh đang vận hành
- operational satellite circuit
- mạch vệ tinh trong dịch vụ
- optical hybrid circuit
- mạch lai quang
- optical integrated circuit
- mạch tích hợp quang
- optical integrated circuit
- mạch quang tích hợp
- optical logic circuit
- mạch logic quang
- OR circuit
- mạch HOẶC
- or circuit
- mạch OR
- oscillating circuit
- mạch dao động
- oscillating circuit
- mạch dao động (điện)
- oscillation circuit
- mạch dao động
- oscillator circuit coil
- cuộn dây mạch cảm dao động
- oscillatory circuit
- dao mạch
- oscillatory circuit
- mạch dao động (điện)
- oscillatory circuit coil
- cuộn dây mạch cảm dao động
- outgoing circuit
- mạch đi ra
- outgoing trunk circuit
- mạch trung chuyển ra ngoài
- Outgoing Trunk Circuit (OGTC)
- mạch trung kế đi ra
- output circuit
- mạch ra
- output circuit
- mạch suất
- output circuit
- mạch đầu ra
- overcurrent circuit breaker
- bộ ngắt mạch quá dòng điện
- overload circuit breaker
- bộ ngắt mạch quá tải
- packaged circuit
- mạch đóng gói
- Packet Circuit Multiplication Equipment (PCME)
- thiết bị nhân mạch gói
- painted circuit board (PCB)
- bảng mạch in tấm mạch in
- parallel circuit
- mạch nối song song
- parallel circuit
- mạch song song
- parallel circuit
- mạch điện song song
- parallel circuit
- mạch ghép song song
- parallel resonance circuit
- mạch cộng hưởng song
- parallel resonance circuit
- mạch cộng hưởng song hàng
- parallel resonant circuit
- mạch phản cộng hưởng
- parallel-resonant circuit
- mạch cộng hưởng song song
- parallel-tuned circuit
- mạch điều hưởng song song
- parameter circuit compatibility
- tham số kế toán các mạch
- parasitic circuit
- mạch nhiễu loạn
- pass-through virtual circuit
- mạch ảo truyền qua
- passive circuit
- mạch không nguồn
- passive circuit
- mạch thụ động
- passive circuit
- mạch bị động
- passive circuit element
- phần tử mạch thụ động
- passive circuit element
- phần tử mạch thụ động (vô công)
- passive filter circuit
- mạch lọc thụ động
- PC (Printeccircuit)
- mạch in
- PCB (Printedcircuit board)
- bảng mạch in
- peak rectifier circuit
- mạch chỉnh lưu đỉnh
- peaking circuit
- mạch làm nhọn
- peaking circuit
- mạch tạo đỉnh
- performance of a circuit
- chất lượng của mạch
- performance of a circuit
- phẩm chất của mạch
- permanent virtual circuit
- mạch ảo thường trực
- permanent virtual circuit (PVC)
- mạch ảo cố định
- Permanent Virtual Circuit (PVC)
- mạch ảo cố định-PVC
- Permanent Virtual Circuit (PVC)
- mạch ảo thường trực
- Permanent Virtual Circuit/Connection (PVCC)
- Kết nối mạch/Kênh ảo cố định
- phantom circuit
- mạch ma
- phantom circuit
- mạch ảo
- phantom-circuit loading coil
- cuộn gia cảm mạch ảo
- phantom-circuit repeating coil
- cuộn chuyển tiếp mạch ảo
- phase-shift circuit
- mạch dịch pha
- Photonic Integrated Circuit (PIC)
- mạch tích hợp photon
- physical circuit
- mạch vật lý
- planar integrated circuit
- mạch tích hợp plana
- plate circuit
- mạch anole
- plate circuit
- mạch điện anôt
- plate circuit
- mạch điện dương cực
- plate circuit
- mạch dương cực
- plated printed circuit
- mạch in mạ
- plug-in circuit
- mạch cắm
- plug-in circuit
- mạch có khớp cắm
- point machine control circuit
- mạch điều khiển máy quay ghi
- point operating and control circuit
- mạch điều khiển và làm việc của ghi
- point-to-point circuit
- mạch giữa điểm đối điểm
- polarizing circuit
- mạch phân cực
- polyimide printed circuit
- mạch in polyimit
- polyphase circuit
- mạch nhiều pha
- polyphase circuit
- mạch đa pha
- potentiometer circuit
- mạch kiểu chiết áp
- potted circuit
- mạch hộp (tạo xung)
- potted circuit
- mạch bọc kín
- power circuit
- mạch công suất
- power supply circuit
- mạch nguồn
- power supply circuit
- mạch cấp điện (cho dụng cụ điện tử)
- ppolyphase circuit
- mạch đa pha
- ppolyphase circuit
- mạch điện nhiều pha
- pre-assigned both-way circuit
- mạch hai chiều ấn định trước
- precision-balanced hybrid circuit
- mạch lai cân bằng chính xác
- primary circuit
- mạch nhất thứ
- primary circuit
- mạch sơ cấp
- primary circuit
- mạch sơ cấp (của hệ thống đánh lửa)
- primary coolant circuit
- mạch chất làm nguội sơ cấp
- print circuit
- mạch in
- printed circuit
- mạch in
- printed circuit
- mạch đã in
- printed circuit
- mạch điện in
- printed circuit (PC) board
- bảng mạch đã in
- printed circuit board
- bảng mạch đã in
- printed circuit board
- bảng mạch in
- printed circuit board
- bảng mạch in (PCB)
- printed circuit board (PCB)
- bảng mạch in
- printed circuit connector
- bộ nối mạch in
- printed circuit connector
- dây nối mạch in
- printed circuit generator
- máy lập biểu đồ mạch in
- printed circuit generator
- máy vẽ mạch in
- printed circuit laminate
- bản mạch in
- printed circuit substrate
- đế tấm mạch in
- printed-circuit board
- bảng mạch in
- programmable logic circuit
- mạch logic lập trình được
- protection circuit
- mạch bảo vệ
- protective circuit
- mạch bảo vệ
- pulse circuit
- mạch xung
- pulse discrimination circuit
- mạch phân biệt xung
- pulse memory circuit
- mạch nhớ xung
- pulse-shaping circuit
- mạch nắn dạng xung
- pulsing circuit
- mạch xung động
- push-pull circuit
- mạch đẩy kéo
- push-pull circuit
- mạch đối xứng
- push-to-talk circuit
- mạch bấm nói
- PVC (permanentvirtual circuit)
- mạch ảo thường trực
- PVC (programvirtual circuit)
- mạch ảo thường trực
- Quad Interface Circuit (QIC)
- Mạch giao diện Quad
- quadruplex circuit
- mạch tứ công
- quadruplex circuit
- mạch dồn bốn
- quick acting circuit breaker
- thiết bị ngắt mạch tác dụng nhanh
- R-C circuit
- mạch R-C
- R-C circuit
- mạch điện trở-điện dung
- radial circuit
- mạch hình tia
- radiating circuit
- mạch phát vô tuyến
- radiating circuit
- mạch bức xạ
- radio circuit
- mạch liên lạc vô tuyến
- radiotelegraph circuit
- mạch điện tín
- random logic circuit
- mạch logic ngẫu nhiên
- ratio arm circuit
- mạch nhánh tỷ số
- RC filter circuit
- mạch lọc RC
- reactance circuit
- mạch điện kháng
- reactive circuit
- mạch phản kháng
- readiness circuit
- mạch liên lạc kiểm tra
- receiving circuit
- mạch xung
- reciprocal circuit
- mạch tương hoán
- record circuit
- mạch ghi
- rectifying circuit
- mạch chỉnh lưu
- redundant circuit
- mạch dư, mạch kép
- reflex circuit
- mạch phản xạ
- refrigerant circuit
- mạch lạnh
- regenerative circuit
- mạch tái sinh (vô tuyến)
- register circuit
- mạch thanh ghi
- reject circuit
- mạch bắt sóng song hàng
- reject circuit
- mạch bắt sóng song hành
- rejecter circuit
- mạch loại trừ
- rejecter circuit
- mạch bộ lọc
- rejection circuit
- mạch loại trừ
- reset circuit
- mạch phục hồi
- reset circuit
- mạch cài lại
- Reset Circuit Signal (RSC)
- tín hiệu mạch được tái xác lập
- reset of a virtual circuit
- sự tái lập lại mạch ảo
- resistance-capacitance circuit
- mạch R-C
- resistance-capacitance circuit
- mạch điện trở-điện dung
- resistive circuit
- mạch điện trở
- resonance circuit
- mạch cộng trường
- resonant circuit
- mạch cộng hưởng
- return circuit
- mạch ngược
- return circuit
- mạch trở về
- return circuit
- mạch về
- reverse current circuit breaking
- sự ngắt mạch dòng điện ngược
- rewriting circuit
- mạch ghi lại
- ring circuit
- mạch vòng
- ring circuit
- mạch (nối) vòng
- ringing circuit
- mạch gọi chuông
- rounding circuit
- mạch làm tròn
- Safety Extra Low Voltage circuit (SELV)
- mạch có điện áp cực thấp an toàn
- sample-and-hold circuit
- mạch lấy mẫu và giữ
- sampling circuit
- mạch lấy mẫu
- satellite circuit noise
- tiếng ồn mạch vệ tinh
- scale-of-two circuit
- mạch thang nhị phân
- scaling circuit
- mạch bập bênh
- scaling circuit
- mạch đếm gộp
- scanning circuit
- mạch quét
- scheduled circuit
- mạch được lập lịch biểu
- schematic circuit
- sơ đồ mạch
- schematic circuit diagram
- sơ đồ mạch
- Schmitt circuit
- mạch Schmitt
- Schottky bipolar-intergraded circuit
- mạch tĩnh hợp Schottky
- screened circuit
- mạch dưới màn
- secondary circuit
- mạch nhị thứ
- secondary circuit
- mạch thứ cấp
- secondary circuit
- mạch thứ cấp (nối với cuộn thứ cấp của biến áp)
- secondary circuit
- mạch điện thứ cấp (đánh lửa)
- selecting circuit
- mạch chọn (một mục riêng)
- selective circuit
- mạch lọc (tín hiệu)
- selective circuit
- mạch chọn lọc
- selective circuit
- mạch có lựa chọn
- Selective Circuit Reservation (SCR)
- dự phòng mạch có chọn lọc
- self-bias transistor circuit
- mạch tranzito tự phân cực
- self-closing circuit
- mạch ngắt tự động
- Semi-Permanent Circuit (Telstra) (SPC)
- Mạch bán cố định (Telstra)
- semiconductor integrated circuit
- mạch tích hợp bán dẫn
- semicustom circuit
- mạch nửa theo đơn hàng
- separation circuit
- mạch phân chia
- separation circuit
- mạch tách
- sequential circuit
- mạch nối tiếp
- sequential circuit
- mạch tuần tự
- series circuit
- mạch nối tiếp
- series circuit
- mạch điện nối tiếp
- series resonance circuit
- mạch cộng hưởng nối tiếp
- series resonant circuit
- mạch cộng hưởng nối tiếp
- series-parallel circuit
- mạch nối tiếp-song song
- series-turned circuit
- mạch điều hưởng nối tiếp
- service channel circuit
- mạch trên kênh dịch vụ
- service circuit
- mạch dịch vụ
- service circuit group
- chùm tia mạch dịch vụ
- short circuit
- chập mạch, ngắn mạch
- short circuit
- ngắn mạch
- short circuit
- đoản mạch
- short circuit
- mạch ngắn
- short circuit
- mạch chập
- short circuit
- sự chạm điện (đoản mạch)
- short circuit
- sự đoản mạch
- short circuit
- sự ngắn mạch
- short circuit armature
- phần ứng ngắn mạch
- short circuit dealing with matters quickly and carelessly
- đoản mạch
- short circuit protection
- sự bảo vệ chống ngắn mạch
- short distance transmission circuit
- mạch truyền dẫn khoảng cách ngắn
- short-circuit
- đoản mạch
- short-circuit
- làm ngắn mạch
- short-circuit admittance
- dẫn nạp ngắn mạch
- short-circuit admittance
- tổng dẫn ngắn mạch
- short-circuit breaking capacity
- dung lượng cắt ngắn mạch
- short-circuit calculation
- tính toán ngắn mạch
- short-circuit capacity
- công suất ngắn mạch
- short-circuit capacity
- dung lượng (chịu) ngắn mạch
- short-circuit channel
- đặc tuyến ngắn mạch
- short-circuit characteristic
- đặc tính ngắn mạch
- short-circuit characteristic
- đặc tính nhắn mạch
- short-circuit current
- dòng điện ngắn mạch
- short-circuit current
- dòng đoản mạch
- short-circuit current
- dòng ngắn mạch
- short-circuit current capability
- khả năng chịu dòng ngắn mạch
- short-circuit flux
- luồng chậm mạch
- short-circuit indicator
- bộ chỉ thị ngắn mạch
- short-circuit line
- đường đoản mạch
- short-circuit making current
- dòng chịu ngắn mạch
- short-circuit output
- trở kháng ngắn mạch
- short-circuit protection
- bảo vệ (chống) ngắn mạch
- short-circuit ratio
- tỉ số ngắn mạch
- short-circuit ratio
- tỷ số ngắn mạch
- short-circuit ratio (SCR)
- tỷ số ngắn mạch
- short-circuit relay
- rơle bảo vệ ngắn mạch
- short-circuit rotor
- rôto ngắn mạch
- short-circuit test
- thử nghiệm ngắn mạch
- short-circuit testing
- thử ngắn mạch
- short-circuit testing
- thử nghiệm ngắn mạch
- short-circuit transition
- chuyển đổi ngắn mạch (phương pháp đấu các động cơ)
- short-circuit transition
- sự chuyển đổi ngắn mạch
- short-circuit withstand test
- thử (chịu) ngắn mạch
- short-circuit, short
- ngắn mạch (nối tắt)
- short-circuit-breaking current
- dòng ngắt ngắn mạch
- shot-firing circuit
- mạch nổ mìn
- shot-firing circuit
- mạch dẫn nổ
- shunt circuit
- mạch rẽ
- shunt circuit
- mạch song song
- shunt circuit
- mạch sun
- shutdown circuit
- mạch ngắt dòng
- side circuit
- mạch lề
- side circuit
- mạch tạo ảo
- side circuit loading coil
- cuộn nạp mạch lề
- side circuit repeating coil
- cuộn lặp mạch lề
- signal circuit
- mạch tín hiệu
- signal lighting circuit
- mạch thắp đèn tín hiệu
- signalling safety circuit
- mạch tín hiệu an toàn
- silicon integrated circuit
- mạch tích hợp silic lưỡng cực
- simple hybrid circuit
- mạch lai đơn
- simplex circuit
- mạch phức
- simplex circuit (SPXcircuit)
- mạch một chiều
- single circuit
- mạch đơn
- single-circuit
- mạch đơn
- single-circuit braking system
- hệ thống phanh một mạch dầu
- single-phase circuit
- mạch một pha
- single-sided printed circuit
- mạch in một mặt
- single-tuned circuit
- mạch đơn điều hưởng
- six-phase circuit
- mạch sáu pha
- Small-Outline Integrated Circuit (SMD) (SOLC)
- Mạch tích hợp quy mô nhỏ (SMD)
- smoothing circuit
- mạch làm nhẵn
- smoothing circuit
- mạch làm trơn
- smoothing circuit
- mạch lọc điện
- smoothing circuit
- mạch lọc trơn
- smoothing circuit
- mạch nắn phẳng
- smoothing circuit
- mạch nắn thẳng
- smoothing circuit
- mạch san bằng
- socket for integrated circuit
- ổ cắm mạch tích hợp
- Software Generated Circuit Group Blocking and Unblocking Sending
- gửi chặn và không chặn nhóm mạch do phần mềm tạo ra
- software IC (softwareintegrated circuit)
- mạch tích hợp phần mềm
- software integrated circuit (softwareIC)
- mạch tích hợp phần mềm
- solid state circuit
- mạch rắn
- solid state circuit
- mạch bán dẫn
- solid-state circuit
- mạch trạng thái vững chắc
- solid-state circuit breaker
- bộ ngắt mạch bán dẫn
- solid-state circuit breaker
- bộ ngắt mạch rắn
- solid-state circuit-breaker
- máy ngắt kiểu mạch rắn
- sound-programme circuit
- mạch vô tuyến điện thoại
- sound-programme circuit section
- đoạn mạch vô tuyến điện thoại
- special-purpose linear integrated circuit (SPLIC)
- mạch tích hợp tuyến tính chuyên dụng
- speech circuit
- mạch thoại
- speech circuit
- mạch tiếng nói
- SPLIC (special-purpose linear integrated circuit)
- mạch tích hợp tuyến tính chuyên dụng
- SPX circuit (simplexcircuit)
- mạch một chiều
- SPX circuit (simplexcircuit)
- mạch đơn công
- squaring circuit
- mạch lấy bình phương
- squaring circuit
- mạch tạo sóng vuông
- squaring circuit
- mạch tạo sóng vuông góc
- squaring circuit
- mạch bình phương
- squelch circuit
- mạch khử ồn
- squelch circuit
- mạch làm tắt
- squelch circuit
- mạch nén lặng
- squelch circuit
- mạch đệm làm nhụt
- stabilizing circuit
- mạch ổn định
- star circuit
- mạch hình sao
- star-connected circuit
- mạch mắc hình sao (đa pha)
- start-up circuit
- mạch khởi động
- steady short-circuit current
- dòng ngắn mạch xác lập
- step circuit
- mạch bậc thang
- step circuit
- mạch bước
- stopper circuit
- mạch chặn
- stopper circuit
- mạch cộng hưởng song song
- storage circuit
- mạch lưu trữ
- storage circuit
- mạch nhớ
- straightforward circuit
- mạch truyền thẳng
- strip-line circuit
- mạch đường dây tải băng
- subminiature circuit
- mạch cực nhỏ
- subscriber line circuit (SLC)
- mạch đường dây thêu bao
- Subscriber Line Integrated circuit (SLIC)
- mạch tích hợp đường dây thuê bao
- subtraction circuit
- mạch trừ
- super-large-scale integrated circuit
- mạch tích hợp cỡ siêu lớn
- super-large-scale integration circuit
- mạch tích hợp cỡ siêu cao
- superconducting circuit
- mạch siêu dẫn
- superimposed track circuit
- mạch điện ray chồng lấn
- supervisory circuit
- mạch kiểm tra
- supply circuit
- mạch cấp
- sweep circuit
- mạch quét
- switched circuit
- mạch chuyển mạch
- switched circuit
- mạch được chuyển mạch
- Switched Circuit Network (SCN)
- mạng chuyển mạch kênh
- switched virtual circuit
- mạch ảo đã chuyển
- switched virtual circuit
- mạch chuyển ảo
- Switched Virtual Circuit (PacketSwitching) (SVC)
- kênh chuyển mạch ảo (chuyển mạch gói)
- Switched Virtual Circuit (SVC)
- kênh thoại chuyển mạch
- Switched Virtual Circuit (SVC)
- mạch ảo chuyển mạch-SVC
- Switched Virtual Circuit Identifier (SVCI)
- mã nhận dạng kênh ảo chuyển mạch
- switching circuit
- mạch hoán chuyển
- switching circuit
- mạch chuyển mạch
- switching circuit
- mạch đóng ngắt
- switching circuit
- sơ đồ ngắt mạch
- switching circuit
- sơ đồ đảo mạch
- symbolic (al) circuit
- mạch ký hiệu
- symmetric circuit element
- phần tử đối xứng của mạch
- symmetric circuit element
- phần tử mạch đối xứng
- synchronization circuit
- mạch đồng bộ
- synchronizing circuit
- mạch đồng bộ hóa
- synchronous circuit
- mạch đồng bộ
- System level integration circuit (SLIC)
- mạch tích hợp mức hệ thống
- T-circuit
- mạch hình chữ T
- tail circuit
- mạch đuôi
- talkback circuit
- mạch đàm thoại
- tandem data circuit
- mạch dữ liệu nối tiếp
- tandem data circuit
- mạch dữ liệu tiếp đôi
- tank circuit
- mạch cộng hưởng
- tank circuit
- mạch cộng hưởng song song
- tapped circuit
- mạch rẽ
- telecommunication circuit
- mạch viễn thông
- telegraph circuit
- mạch điện báo
- telephone circuit
- mạch điện thoại
- Telephone Circuit (CCT)
- mạch điện thoại
- telephone-type circuit
- mạch loại điện thoại
- telex circuit
- mạch điện báo thuê bao
- terminal trunk circuit
- mạch liên dài
- Terminated Open Circuit (TOC)
- kết cuối mạch hở
- terrestrial telephone circuit
- mạch điện thoại trái đất
- terrestrial transit circuit
- mạch chuyển tiếp trái đất
- test circuit
- mạch kiểm tra
- test circuit
- mạch thử
- the short circuit caused the fuse to blow
- ngắn mạch gây ra đứt cầu chì
- thermal circuit breaker
- bộ ngắt mạch nhiệt
- thermal equivalent short-circuit current
- dòng điện ngắn mạch quy nhiệt
- thermal equivalent short-circuit current
- dòng ngắn mạch hiệu dụng
- thick film hybrid circuit
- mạch lai màng dày
- thick film hybrid circuit substrate
- đế mạch lai màng dày
- thick layer integrated circuit
- mạch tích hợp màng dày
- thick oxide metal-gate MOS circuit
- mạch MOS cửa kim loại oxit dày
- thick-film circuit
- mạch màng dày
- thin film hybrid circuit
- mạch lai màng mỏng
- thin film hybrid circuit substrate
- đế mạch lai màng mỏng
- thin-film circuit
- mạch màng mỏng
- thin-film integrated circuit
- mạch tích hợp màng mỏng
- three-circuit nuclear power plant
- nhà máy điện hạt nhân ba mạch
- three-dimensional integrated circuit
- mạch tích hợp ba chiều
- three-phase circuit
- mạch ba pha
- three-phase short-circuit
- sự ngắn mạch ba pha
- threshold circuit
- mạch ngưỡng
- tie circuit interface
- giao diện mạch nối
- time base circuit
- mạch tín hiệu gốc thời gian
- time-delay circuit
- mạch trễ thời gian
- timer circuit
- mạch định thời
- timer circuit
- mạch định thời gian
- timing circuit
- mạch định thời
- timing circuit of digital systems
- mạch thời gian của các hệ thống số
- toroidal magnetic circuit
- mạch từ hình xuyến
- toroidal magnetic circuit
- mạch từ phỏng hình xuyến
- track circuit
- mạch ray
- track circuit
- mạch điện ray
- track circuit connection to rail
- nối mạch điện ray với ray
- track circuit indication
- hiển thị mạch điện ray
- track circuit length
- chiều dài mạch điện ray
- track circuit using electro tubes
- mạch điện ray dùng đèn điện tử
- transistor base circuit
- mạch bazơ tranzito
- transistor circuit
- mạch transistor
- transistor clipping circuit
- mạch xén transistor
- translating circuit
- mạch chuyển mã
- translating circuit
- mạch dịch
- transmission circuit
- mạch truyền dẫn
- transmission circuit
- mạch chuyển âm
- trap circuit
- mạch bẫy
- tridder circuit
- mạch khởi động
- tridder circuit
- mạch tri-đơ
- trigger circuit
- mạch khởi động
- trigger circuit
- mạch kích thích
- trigger circuit
- mạch lẩy
- trigger circuit
- mạch trigger
- trigger circuit
- mạch trigơ
- trigger circuit
- mạch bẫy
- triggering circuit
- mạch khởi động
- triode clipping circuit
- mạch xén triode
- tripping circuit
- mạch tác động ngắt
- trunk circuit
- mạch trục chính
- trunk circuit
- mạch trung chuyển
- trunk circuit
- mạch đường trung kế
- tuned circuit
- mạch hòa hợp
- tuned circuit
- mạch bắt sóng
- tuned circuit
- mạch cộng hưởng
- tuned circuit
- mạch điều hợp
- tuned circuit
- mạch điều hưởng
- tuned circuit
- mạch được điều hưởng
- tuning circuit
- mạch cộng hưởng
- tuning circuit
- mạch điều hưởng
- two circuit armature
- phần ứng hai mạch
- two-circuit armature
- phản ứng hai mạch
- two-circuit ignition system
- hệ thống đánh lửa hai mạch
- two-circuit nuclear power plant
- nhà máy điện hạt nhân hai mạch
- two-phase alternating-current circuit
- mạch dòng xoay chiều hai pha
- two-phase circuit
- mạch hai pha
- two-phase circuit
- mạch nhị tướng
- two-phase circuit
- mạch điện hai pha
- two-way-circuit
- mạch hai chiều
- two-wire circuit
- mạch hai dây
- two-wire circuit
- mạch dây kép
- typical circuit
- mạch điển hình
- ULSI circuit
- mạch ULSI
- ULSI circuit
- mạch cỡ trên siêu lớn
- unamplified circuit
- mạch không khuếch đại
- unbalanced wire circuit
- mạch dây không cân bằng
- unblanking circuit
- mạch không xóa
- unclocked circuit
- mạch không có xung nhịp
- Unequipped Circuit Identification Code (UCIC)
- mã nhận dạng mạch không được trang bị
- unidirectional circuit
- mạch một chiều
- unidirectional circuit
- mạch đơn hướng
- unipolar integrated circuit
- mạch tích hợp đơn cực
- vacuum circuit breaker
- bộ cắt mạch chân không
- vacuum circuit breaker
- bộ ngắt mạch chân không
- vacuum circuit breaker
- cầu dao cắt mạch chân không
- VC (virtualcircuit)
- mạch ảo
- vertical sweeping circuit
- mạch di quang hàng dọc
- very-high-performance integrated circuit (VHPIC)
- mạch tích hợp hiệu suất rất cao
- very-large-scale integrated circuit (VLSIC)
- mạch tích hợp cỡ rất lớn
- VHPIC (veryhigh performance integrated circuit)
- mạch tích hợp hiệu suất rất cao
- VHSIC (veryhigh speed integrated circuit)
- mạch tích hợp tốc độ rất cao
- video feedback circuit
- mạch hồi tiếp video
- virtual circuit
- mạch ảo
- Virtual Circuit (PSN) (VC)
- Mạch ảo (PSN)
- virtual circuit (VC)
- mạch ảo
- Virtual Circuit Switch (VCS)
- chuyển mạch ảo
- virtual-circuit bearer service
- dịch vụ mang chuyển mạch ảo
- virtual-circuit switch (VCS)
- sự chuyển mạch mạch ảo
- virtual-circuit switching node
- nút chuyển mạch mạch ảo
- VLSI circuit
- mạch VLSI
- VLSIC (very-large-scale integrated circuit)
- mạch tích hợp cỡ rất lớn
- voice-frequency track circuit
- mạch điện ray âm tần
- voltage circuit
- mạch điện áp
- voltage multiplier circuit
- mạch nhân điện áp
- wave-shaping circuit
- mạch tạo sóng
- welding circuit
- mạch điện hàn
- wideband circuit
- mạch dải rộng (linh kiện)
- wire-wrapped circuit
- mạch quấn dây
- writing circuit
- mạch ghi lại
mạch điện
- alternating-current circuit
- mạch (điện) xoay chiều
- articulation index (ofa speech circuit)
- chỉ số rõ (của mạch điện thoại)
- audio-frequency track circuit
- mạch điện ray âm tần
- ballasting circuit
- mạch điện trở đệm
- break circuit
- ngắt mạch điện
- circuit board
- board mạch điện
- circuit breaker
- bộ ngắt nối mạch điện
- circuit breaker (electronic~)
- bộ ngắt mạch (điện tử)
- circuit closer
- bộ đóng mạch điện
- circuit diagram
- sơ đồ mạch điện
- circuit element
- thành phần mạch điện
- circuit grade
- cấp mạch điện
- circuit grade
- loại mạch điện
- circuit theory
- lý thuyết mạch điện
- coupling circuit
- mạch điện nối
- dielectric circuit
- mạch điện môi
- eddy circuit
- mạch điện eddy hay foucaul
- electric circuit
- mạch điện tử
- electric circuit theory
- lý thuyết mạch điện
- electromechanical circuit
- mạch điện cơ
- electronic circuit
- mạch điện tử
- electronic circuit integration
- sự tích hợp mạch điện tử
- electronic squaring circuit
- mạch điện tử
- high-tension circuit or HT circuit
- mạch điện cao áp thứ cấp
- high-voltage circuit breaker
- bộ ngắt mạch điện áp cao
- inductive circuit
- mạch điện cảm
- inductive circuit
- mạch điện kháng
- international telephone circuit
- mạch điện thoại quốc tế
- jointless track circuit
- mạch điện đường ray liên tục
- linear circuit/network
- mạch điện/mạng điện tuyến tính
- loading a circuit
- phụ tải của mạch điện
- Local Telephone Circuit (LTC)
- mạch điện thoại nội hạt
- local telephone circuit-LTC
- mạch điện thoại nội hạt
- main circuit
- mạch điện chính
- make a circuit
- mắc mạch (điện)
- minimum circuit breaker
- thiết bị ngắt mạch điện cực tiểu
- normally closed track circuit
- mạch điện ray đóng bình thường
- normally de-energized track circuit
- mạch điện ray thường ngắt mạch
- parallel circuit
- mạch điện song song
- plate circuit
- mạch điện anôt
- plate circuit
- mạch điện dương cực
- ppolyphase circuit
- mạch điện nhiều pha
- printed circuit
- mạch điện in
- R-C circuit
- mạch điện trở-điện dung
- radiotelegraph circuit
- mạch điện tín
- reactance circuit
- mạch điện kháng
- resistance-capacitance circuit
- mạch điện trở-điện dung
- resistive circuit
- mạch điện trở
- secondary circuit
- mạch điện thứ cấp (đánh lửa)
- series circuit
- mạch điện nối tiếp
- superimposed track circuit
- mạch điện ray chồng lấn
- telegraph circuit
- mạch điện báo
- telephone circuit
- mạch điện thoại
- Telephone Circuit (CCT)
- mạch điện thoại
- telex circuit
- mạch điện báo thuê bao
- terrestrial telephone circuit
- mạch điện thoại trái đất
- track circuit
- mạch điện ray
- track circuit connection to rail
- nối mạch điện ray với ray
- track circuit indication
- hiển thị mạch điện ray
- track circuit length
- chiều dài mạch điện ray
- track circuit using electro tubes
- mạch điện ray dùng đèn điện tử
- two-phase circuit
- mạch điện hai pha
- typical circuit
- mạch điển hình
- voice-frequency track circuit
- mạch điện ray âm tần
- voltage circuit
- mạch điện áp
- welding circuit
- mạch điện hàn
sơ đồ
sơ đồ điện
sự tuần hoàn
tuyến
Giải thích VN: Trong thế giới mạng máy tính, thuật ngữ "mạch" được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Mạch, về cơ bản, là đường nối hai thiết bị với nhau. Một cuộc gọi điện thoại là mạch nối giữa hai người. Trong một mạng LAN, dây dẫn vật lý có thể được dùng cho nhiều trạm làm việc khác nhau, nhưng khi hai trạm giao tiếp với nhau thì dây dẫn vật lý đó trở thành mạch nối giữa chúng.
- circuit routing
- định tuyến mạch
- linear circuit
- mạch tuyến tính
- linear circuit element
- phần tử mạch tuyến tính
- linear circuit/network
- mạch điện/mạng điện tuyến tính
- linear integrated circuit
- mạch tích hợp tuyến tính
- linear-integrated circuit
- mạch tích hợp tuyến tính
- linear-sweep delay circuit
- mạch trễ quét tuyến tính
- linearity circuit
- mạch tuyến tính hóa
- non-linear circuit
- mạch không tuyến tính
- non-linear circuit
- mạch phi tuyến
- non-linear circuit component
- linh kiện mạch phi tuyến
- non-linear circuit component
- thành phần mạch không tuyến tính
- nonlinear circuit
- mạch phi tuyến tính
- radiating circuit
- mạch phát vô tuyến
- radio circuit
- mạch liên lạc vô tuyến
- regenerative circuit
- mạch tái sinh (vô tuyến)
- short-circuit channel
- đặc tuyến ngắn mạch
- sound-programme circuit
- mạch vô tuyến điện thoại
- sound-programme circuit section
- đoạn mạch vô tuyến điện thoại
- special-purpose linear integrated circuit (SPLIC)
- IC tuyến tính chuyên dụng
- special-purpose linear integrated circuit (SPLIC)
- mạch tích hợp tuyến tính chuyên dụng
- SPLIC (special-purpose linear integrated circuit)
- IC tuyến tính chuyên dụng
- SPLIC (special-purpose linear integrated circuit)
- mạch tích hợp tuyến tính chuyên dụng
- stabilizing circuit
- chu tuyến ổn định
vòng tuần hoàn
- ammonia circuit
- vòng tuần hoàn amoniac
- brine circuit
- vòng tuần hoàn nước muối
- chilled liquid circuit
- vòng tuần hoàn chất lỏng lạnh
- chilled-water circuit
- vòng tuần hoàn nước lạnh
- circulation circuit
- sơ đồ vòng tuần hoàn
- closed refrigerating circuit
- vòng tuần hoàn lạnh kín
- cooling liquid circuit
- vòng tuần hoàn chất lỏng lạnh
- cooling water circuit
- vòng tuần hoàn nước giải nhiệt
- evaporator circuit
- vòng tuần hoàn bay hơi
- freon circuit
- vòng tuần hoàn freon
- hermetic circuit
- vòng tuần hoàn kín
- high-pressure circuit
- vòng tuần hoàn cao áp
- isolated refrigerating circuit
- vòng tuần hoàn lạnh độc lập
- oil circuit
- vòng tuần hoàn dầu
- pumping circuit
- vòng tuần hoàn bơm
- refrigeration circuit
- vòng tuần hoàn lạnh
- sea water circuit
- vòng tuần hoàn nước biển
- second-stage circuit
- sơ đồ (vòng tuần hoàn) cấp hai
- second-stage circuit
- vòng tuần hoàn cấp hai
- secondary refrigerant circuit
- sơ đồ (vòng tuần hoàn) chất tải lạnh
- secondary refrigerant circuit
- vòng tuần hoàn chất tải lạnh
- single-pass condenser circuit
- vòng tuần hoàn bình ngưng (có) một dòng
- solution circuit
- sơ đồ (vòng tuần hoàn) dung dịch
- solution circuit
- vòng tuần hoàn dung dịch
- test circuit
- vòng tuần hoàn thử nghiệm
- two-stage circuit
- sơ đồ (vòng tuần hoàn) hai cấp
- two-stage circuit
- vòng tuần hoàn hai cấp
- water circuit
- vòng tuần hoàn nước
Kinh tế
hệ thống
- refrigerant circuit
- hệ thống làm lạnh
- refrigerating circuit
- hệ thống làm lạnh
sơ đồ
sự tuần hoàn
sự vòng quanh
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Compass, circumference, perimeter, periphery, girth,border, boundary, edge, limit, ambit, margin, outline,confine(s), bound, pale: The circuit of the area amounts to 72miles.
Round, tour, ambit, circle, orbit, course, lap: Therider completed the circuit of the ranch, mending the fence ashe went.
Oxford
N.
A a line or course enclosing an area; the distance round.b the area enclosed.
Electr. a the path of a current. b theapparatus through which a current passes.
A the journey of ajudge in a particular district to hold courts. b this district.c the lawyers following a circuit.
A chain of theatres orcinemas etc. under a single management.
Brit. a motor-racingtrack.
A a sequence of sporting events (the US tenniscircuit). b a sequence of athletic exercises.
A roundaboutjourney.
A a group of local Methodist churches forming aminor administrative unit. b the journey of an itinerantminister within this.
Địa chất
mạch, mạch điện (nổ mìn), chu trình, mạch điện
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ambit , area , bounds , circle , circling , circulation , circumference , circumnavigation , circumscription , circumvolution , compass , course , cycle , district , gyration , gyre , journey , lap , limit , line , orbit , perambulation , perimeter , periphery , range , region , round , route , tour , tract , turn , turning , twirl , way , wheel , whirl , wind , winding , zone , band , disk , ring , rotation , association , league , loop , beat , boundary , dap , excursion , hookup , jaunt , revolution , robert , track
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Circuit, secondary
mạch thứ cấp, -
Circuit-Switched Data (CSD)
dữ liệu chuyển mạch kênh, -
Circuit-breaker
aptômát, máy cắt điện, máy ngắt, máy ngắt điện, high speed circuit-breaker, aptômát ngắt nhanh, miniature circuit breaker, aptomat... -
Circuit-control relay
rơ le điều khiển bằng sơ đồ, -
Circuit-free signal
tín hiệu của mạch rảnh, -
Circuit-noise meter
máy đo độ nhiễu mạch, -
Circuit-rider
Danh từ: nhà giảng đạo lưu động (trong một địa phận), -
Circuit-switched connection
sự kết nối chuyển mạch, -
Circuit-switched data transmission service
dịch vụ truyền dữ liệu chuyển mạch, -
Circuit-switched exchange
tổng đài chuyển mạch, -
Circuit-switched network
mạng chuyển mạch, circuit switched network (csn), mạng chuyển mạch kênh -
Circuit-switched network (CSN)
mạng được chuyển mạch, -
Circuit-switched public data network (CSPDN)
mạng dữ liệu chuyển mạch công cộng, -
Circuit (CKT)
mạch, -
Circuit (of capital)
vòng xoay của vốn, -
Circuit Description (CD)
mô tả mạch, -
Circuit Emulation Service (ATM) (CES)
dịch vụ mô phỏng mạch, -
Circuit Group Congestion (CGC)
tắc nghẽn nhóm mạch, -
Circuit Group Control (CGC)
điều khiển nhóm mạch, -
Circuit Group Reset-acknowledgement Message (GRA)
tin báo tái xác lập nhóm mạch,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.