- Từ điển Anh - Anh
Clue
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
anything that serves to guide or direct in the solution of a problem, mystery, etc.
clew ( defs. 1?4, 6, 12 ) .
Verb (used with object)
to direct or point out by a clue.
clew ( def. 7 ) . ?
Verb phrase
clue in,
- to provide with useful or reliable information
- Clue us in on how these forms are to be filled out.
- to make familiar or aware
- Has she been clued in about the rules of this office?
Antonyms
verb
Synonyms
noun
- cue , dead giveaway * , hot lead , indication , inkling , intimation , key , lead , mark , notion , pointer , print , proof , sign , solution , suggestion , suspicion , telltale , tip , tip-off , trace , track , wind , scent , characteristic , clew , criterion , giveaway , hint , implication , innuendo , landmark , signal , symptom
verb
- acquaint , advise , apprise , fill in , give the lowdown , give the skinny on , hint , indicate , inform , intimate , lead to , leave evidence , leave trace , leave tracks , notify , point to , post , suggest , tell , warn , wise up , answer , evidence , fingerprint , guide , idea , inkling , innuendo , intimation , key , lead , sign , suggestion , telltale , tip , trace
Xem thêm các từ khác
-
Clueless
, =====lacking understanding or knowledge. -
Clump
a small, close group or cluster, esp. of trees or other plants., a lump or mass, a heavy, thumping step, sound, etc., immunology . a cluster of agglutinated... -
Clumsily
awkward in movement or action; without skill or grace, awkwardly done or made; unwieldy; ill-contrived, adverb, he is very clumsy and is always breaking... -
Clumsiness
awkward in movement or action; without skill or grace, awkwardly done or made; unwieldy; ill-contrived, noun, he is very clumsy and is always breaking... -
Clumsy
awkward in movement or action; without skill or grace, awkwardly done or made; unwieldy; ill-contrived, adjective, adjective, he is very clumsy and is... -
Clung
pt. and pp. of cling. -
Clunk
to hit hard, esp. on the head., clonk ( def. 2 ) ., a hard hit, esp. on the head., informal . a stupid person; clunkhead., clonk ( def. 1 ) ., informal... -
Cluster
a number of things of the same kind, growing or held together; a bunch, a group of things or persons close together, u.s. army . a small metal design placed... -
Clutch
to seize with or as with the hands or claws; snatch, to grip or hold tightly or firmly, slang . to spellbind; grip a person's emotions, attention, or interest,... -
Clutching
informal, adjective, possessive -
Clutter
to fill or litter with things in a disorderly manner, british dialect . to run in disorder; move with bustle and confusion., british dialect . to make... -
Cluttered
filled or scattered with a disorderly accumulation of objects or rubbish; "the storm left the drivewaylittered with sticks nd debris"; "his library was... -
Clypeate
shaped like a round shield or buckler. -
Clypeiform
shaped like a round shield or buckler. -
Co
colorado (approved esp. for use with zip code)., commanding officer., conscientious objector. -
Co-author
be a co-author on (a book, a paper) -
Co-defendant
a defendant who has been joined together with one or more other defendants in a single action[syn: codefendant ] -
Co-ed
a female student in a coeducational institution, esp. in a college or university., coeducational ( def. 1 ) ., of, pertaining to, or being a coed or coeds,... -
Co-op
a cooperative store, dwelling, program, etc., to place in a cooperative arrangement, esp. to convert (an apartment or building) to a cooperative. ?,... -
Co-operate
to work or act together or jointly for a common purpose or benefit., to work or act with another or other persons willingly and agreeably., to practice...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.