- Từ điển Anh - Anh
Collusion
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a secret agreement, esp. for fraudulent or treacherous purposes; conspiracy
Law . a secret understanding between two or more persons to gain something illegally, to defraud another of his or her rights, or to appear as adversaries though in agreement
Synonyms
noun
- bait and switch , bill of goods * , bunco , cahoots * , complicity , con game * , connivance , conspiracy , craft , deceit , diddling , dodge , double-cross , fast shuffle , flam , flimflam * , fradulent artifice , graft , guilt , guiltiness , gyp , intrigue , plot , racket , scam , scheme , shell game * , skunk * , sting * , trick , whitewashnotes:cooperation is always positive , collaboration is positive except in wartime (working with the enemy) , and collusion is always negative (working together in secret for a dishonest purpose) , cabal , machination , agreement , cahoots , fraud
Xem thêm các từ khác
-
Collusive
involving collusion; fraudulently contrived by agreement, adjective, a collusive agreement to increase prices ., conniving , tricky -
Colly
to blacken as with coal dust; begrime., grime; soot. -
Collywobbles
intestinal cramps or other intestinal disturbances., a feeling of fear, apprehension, or nervousness. -
Colonel
an officer in the u.s. army, air force, or marine corps ranking between lieutenant colonel and brigadier general, a commissioned officer of similar rank... -
Colonelcy
the rank, position, or status of a colonel. -
Colonelship
the rank, position, or status of a colonel. -
Colonial
of, concerning, or pertaining to a colony or colonies, of, concerning, or pertaining to colonialism; colonialistic., ( often initial capital letter ) pertaining... -
Colonialism
the control or governing influence of a nation over a dependent country, territory, or people., the system or policy by which a nation maintains or advocates... -
Colonialist
the control or governing influence of a nation over a dependent country, territory, or people., the system or policy by which a nation maintains or advocates... -
Colonise
to establish a colony in; settle, to form a colony of, to form a colony, to settle in a colony., england colonized australia ., to colonize laborers in... -
Colonist
an inhabitant of a colony., a member of a colonizing expedition., ( often initial capital letter ) an inhabitant of the 13 british colonies that became... -
Colonization
to establish a colony in; settle, to form a colony of, to form a colony, to settle in a colony., noun, england colonized australia ., to colonize laborers... -
Colonize
to establish a colony in; settle, to form a colony of, to form a colony, to settle in a colony., verb, england colonized australia ., to colonize laborers... -
Colonizer
to establish a colony in; settle, to form a colony of, to form a colony, to settle in a colony., england colonized australia ., to colonize laborers in... -
Colonnade
architecture . a series of regularly spaced columns supporting an entablature and usually one side of a roof. compare arcade ., a series of trees planted... -
Colony
a group of people who leave their native country to form in a new land a settlement subject to, or connected with, the parent nation., the country or district... -
Colophon
a publisher's or printer's distinctive emblem, used as an identifying device on its books and other works., an inscription at the end of a book or manuscript,... -
Colophony
rosin. -
Color
the quality of an object or substance with respect to light reflected by the object, usually determined visually by measurement of hue, saturation, and... -
Colorable
capable of being colored., seemingly valid, true, or genuine; plausible., pretended; deceptive., adjective, credible , creditable , plausible
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.