- Từ điển Anh - Anh
Compromise
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a settlement of differences by mutual concessions; an agreement reached by adjustment of conflicting or opposing claims, principles, etc., by reciprocal modification of demands.
the result of such a settlement.
something intermediate between different things
an endangering, esp. of reputation; exposure to danger, suspicion, etc.
Verb (used with object)
to settle by a compromise.
to expose or make vulnerable to danger, suspicion, scandal, etc.; jeopardize
Obsolete .
- to bind by bargain or agreement.
- to bring to terms.
Verb (used without object)
to make a compromise or compromises
- The conflicting parties agreed to compromise.
to make a dishonorable or shameful concession
Antonyms
noun
- contest , controversy , difference , disagreement , dispute , dissension , dissent , quarrel
verb
Synonyms
noun
- accommodation , accord , adjustment , arrangement , bargain , compact , composition , concession , contract , copout , covenant , deal , fifty-fifty * , half and half , half measure , happy medium * , mean , middle course , middle ground , pact , sellout , settlement , trade-off , understanding , win-win situation , give-and-take , medium , abatement , arbitration , conciliation , embarrassment , humiliation , jeopardy , modus vivendi
verb
- adjust , agree , arbitrate , compose , compound , concede , conciliate , find happy medium , find middle ground , go fifty-fifty , make a deal , make concession , meet halfway , negotiate , play ball with , settle , split the difference , strike balance , trade off , blight , cop out * , discredit , dishonor , embarrass , endanger , explode , expose , give in , hazard , imperil , implicate , jeopardize , mar , menace , peril , prejudice , put under suspicion , risk , ruin , sell out , spoil , weaken , adventure , venture , adapt , agreement , concession , deal , give and take , humiliate , sellout , submit , temporize , truce
Xem thêm các từ khác
-
Compromising
a settlement of differences by mutual concessions; an agreement reached by adjustment of conflicting or opposing claims, principles, etc., by reciprocal... -
Comptroller
controller ( def. 1 ) ., noun, financial officer , business manager , accountant , administrator , auditor , controller , treasurer -
Compulsion
the act of compelling; constraint; coercion., the state or condition of being compelled., psychology . a strong, usually irresistible impulse to perform... -
Compulsive
compelling; compulsory., psychology ., psychology . a person whose behavior is governed by a compulsion., adjective, adjective, pertaining to, characterized... -
Compulsiveness
compelling; compulsory., psychology ., psychology . a person whose behavior is governed by a compulsion., pertaining to, characterized by, or involving... -
Compulsoriness
required; mandatory; obligatory, using compulsion; compelling; constraining, something, as an athletic feat, that must be performed or completed as part... -
Compulsory
required; mandatory; obligatory, using compulsion; compelling; constraining, something, as an athletic feat, that must be performed or completed as part... -
Compunction
a feeling of uneasiness or anxiety of the conscience caused by regret for doing wrong or causing pain; contrition; remorse., any uneasiness or hesitation... -
Compunctious
causing or feeling compunction; regretful., adjective, contrite , penitent , penitential , regretful , repentant , sorry -
Computability
to determine by calculation; reckon; calculate, to determine by using a computer or calculator., to reckon; calculate., to use a computer or calculator.,... -
Computable
to determine by calculation; reckon; calculate, to determine by using a computer or calculator., to reckon; calculate., to use a computer or calculator.,... -
Computation
an act, process, or method of computing; calculation., a result of computing., the amount computed., noun, noun, conjecture , guesstimation, calculation... -
Compute
to determine by calculation; reckon; calculate, to determine by using a computer or calculator., to reckon; calculate., to use a computer or calculator.,... -
Computer
also called processor. an electronic device designed to accept data, perform prescribed mathematical and logical operations at high speed, and display... -
Computerization
to control, perform, process, or store (a system, operation, or information) by means of or in an electronic computer or computers., to equip with or automate... -
Computerize
to control, perform, process, or store (a system, operation, or information) by means of or in an electronic computer or computers., to equip with or automate... -
Comrade
a person who shares in one's activities, occupation, etc.; companion, associate, or friend., a fellow member of a fraternal group, political party, etc.,... -
Comradeship
a person who shares in one's activities, occupation, etc.; companion, associate, or friend., a fellow member of a fraternal group, political party, etc.,... -
Con
against a proposition, opinion, etc., the argument, position, arguer, or voter against something., noun, verb, noun, verb, arguments pro and con ., honesty... -
Conation
the part of mental life having to do with striving, including desire and volition.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.