- Từ điển Anh - Anh
Cosmopolitan
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
free from local, provincial, or national ideas, prejudices, or attachments; at home all over the world.
of or characteristic of a cosmopolite.
belonging to all the world; not limited to just one part of the world.
Botany, Zoology . widely distributed over the globe.
Noun
a person who is free from local, provincial, or national bias or attachment; citizen of the world; cosmopolite.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- catholic , cultivated , cultured , ecumenical , global , gregarious , metropolitan , planetary , polished , public , smooth , sophisticated , universal , urbane , well-travelled , worldly , worldwide , cosmic , pandemic , worldly-wise
Xem thêm các từ khác
-
Cosmopolitanism
free from local, provincial, or national ideas, prejudices, or attachments; at home all over the world., of or characteristic of a cosmopolite., belonging... -
Cosmopolite
a person who is cosmopolitan in his or her ideas, life, etc.; citizen of the world., an animal or plant of worldwide distribution. -
Cosmopolitism
a person who is cosmopolitan in his or her ideas, life, etc.; citizen of the world., an animal or plant of worldwide distribution. -
Cosmos
the world or universe regarded as an orderly, harmonious system., a complete, orderly, harmonious system., order; harmony., any composite plant of the... -
Cossack
(esp. in czarist russia) a person belonging to any of certain groups of slavs living chiefly in the southern part of russia in europe and forming an elite... -
Cosset
to treat as a pet; pamper; coddle., a lamb brought up without its dam; pet lamb., any pet., verb, cater , coddle , indulge , mollycoddle , overindulge... -
Cost
the price paid to acquire, produce, accomplish, or maintain anything, an outlay or expenditure of money, time, labor, trouble, etc., a sacrifice, loss,... -
Costal
anatomy . pertaining to the ribs or the upper sides of the body, botany, zoology . pertaining to, involving, or situated near a costa., costal nerves . -
Coster
costermonger. -
Costermonger
also called coster. a hawker of fruit, vegetables, fish, etc., to sell fruit, vegetables, fish, etc., from a cart, barrow, or stall in the streets; coster. -
Costive
suffering from constipation; constipated., slow in action or in expressing ideas, opinions, etc., obsolete . stingy; tight-fisted., adjective, cheap ,... -
Costiveness
suffering from constipation; constipated., slow in action or in expressing ideas, opinions, etc., obsolete . stingy; tight-fisted. -
Costliness
costing much; expensive; high in price, resulting in great expense, resulting in great detriment, of great value; very valuable; sumptuous., lavish; extravagant.,... -
Costly
costing much; expensive; high in price, resulting in great expense, resulting in great detriment, of great value; very valuable; sumptuous., lavish; extravagant.,... -
Costume
a style of dress, including accessories and hairdos, esp. that peculiar to a nation, region, group, or historical period., dress or garb characteristic... -
Cosy
adjective, cozy -
Cot
a light portable bed, esp. one of canvas on a folding frame., british . a child's crib., a light bedstead., nautical . a hammocklike bed stiffened by a... -
Cotangent
(in a right triangle) the ratio of the side adjacent to a given angle to the side opposite., the tangent of the complement, or the reciprocal of the tangent,... -
Cote
a shelter, coop, or small shed for sheep, pigs, pigeons, etc., british dialect . a cottage; small house. -
Coterie
a group of people who associate closely., an exclusive group; clique., a group of prairie dogs occupying a communal burrow., noun, circle , cadre , clique...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.