- Từ điển Anh - Anh
Creation
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the act of producing or causing to exist; the act of creating; engendering.
the fact of being created.
something that is or has been created.
the Creation, the original bringing into existence of the universe by God.
the world; universe.
creatures collectively.
an original product of the mind, esp. an imaginative artistic work
a specially designed dress, hat, or other article of women's clothing, usually distinguished by imaginative or unique styling
Antonyms
noun
- destruction , ruin , death
Synonyms
noun
- conception , constitution , establishment , formation , formulation , foundation , generation , genesis , imagination , inception , institution , laying down , making , nascency , nativity , origination , procreation , production , setting up , siring , cosmos , life , living world , macrocosm , macrocosmos , megacosm , nature , totality , universe , world , achievement , brainchild , chef-d’oeuvre , concept , handiwork , magnum opus , opus , piece , pice de rsistance , work , work of genius , organization , start-up , fantasy , fiction , figment , invention , masterpiece
Xem thêm các từ khác
-
Creative
having the quality or power of creating., resulting from originality of thought, expression, etc.; imaginative, originative; productive (usually fol. by... -
Creativeness
having the quality or power of creating., resulting from originality of thought, expression, etc.; imaginative, originative; productive (usually fol. by... -
Creativity
the state or quality of being creative., the ability to transcend traditional ideas, rules, patterns, relationships, or the like, and to create meaningful... -
Creator
a person or thing that creates., the creator, god., noun, noun, destroyer , destructor, architect , author , begetter , brain , deity , designer , founder... -
Creature
an animal, esp. a nonhuman, anything created, whether animate or inanimate., person; human being, an animate being., a person whose position or fortune... -
Credence
belief as to the truth of something, something giving a claim to belief or confidence, also called credence table, credenza. ecclesiastical . a small side... -
Credentials
usually, credentials. evidence of authority, status, rights, entitlement to privileges, or the like, usually in written form, anything that provides the... -
Credibility
capable of being believed; believable, worthy of belief or confidence; trustworthy, noun, noun, a credible statement ., a credible witness ., implausibility... -
Credible
capable of being believed; believable, worthy of belief or confidence; trustworthy, adjective, adjective, a credible statement ., a credible witness .,... -
Credibleness
capable of being believed; believable, worthy of belief or confidence; trustworthy, noun, a credible statement ., a credible witness ., believability ,... -
Credit
commendation or honor given for some action, quality, etc., a source of pride or honor, the ascription or acknowledgment of something as due or properly... -
Creditability
bringing or deserving credit, honor, reputation, or esteem., noun, believability , color , credibility , credibleness , creditableness , plausibility ,... -
Creditable
bringing or deserving credit, honor, reputation, or esteem., adjective, adjective, disrespected , unworthy, admirable , batting a thousand , believeable... -
Creditableness
bringing or deserving credit, honor, reputation, or esteem., noun, believability , color , credibility , credibleness , creditability , plausibility ,... -
Creditor
a person or firm to whom money is due ( opposed to debtor )., a person or firm that gives credit in business transactions., bookkeeping . credit ( def.... -
Credulity
willingness to believe or trust too readily, esp. without proper or adequate evidence; gullibility. -
Credulous
willing to believe or trust too readily, esp. without proper or adequate evidence; gullible., marked by or arising from credulity, adjective, adjective,... -
Credulousness
willing to believe or trust too readily, esp. without proper or adequate evidence; gullible., marked by or arising from credulity, a credulous rumor . -
Creed
any system, doctrine, or formula of religious belief, as of a denomination., any system or codification of belief or of opinion., an authoritative, formulated... -
Creek
u.s., canada, and australia . a stream smaller than a river., a stream or channel in a coastal marsh., chiefly atlantic states and british . a recess or...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.