- Từ điển Anh - Anh
Credit
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
commendation or honor given for some action, quality, etc.
a source of pride or honor
the ascription or acknowledgment of something as due or properly attributable to a person, institution, etc.
trustworthiness; credibility
confidence in a purchaser's ability and intention to pay, displayed by entrusting the buyer with goods or services without immediate payment.
reputation of solvency and probity, entitling a person to be trusted in buying or borrowing
influence or authority resulting from the confidence of others or from one's reputation.
time allowed for payment for goods or services obtained on trust
repute; reputation; esteem.
a sum of money due to a person; anything valuable standing on the credit side of an account
- He has an outstanding credit of
Education .
- official acceptance and recording of the work completed by a student in a particular course of study.
- a credit hour.
Bookkeeping .
- an entry of payment or value received on an account.
- the right-hand side of an account on which such entries are made ( opposed to debit ).
- an entry, or the total shown, on the credit side.
any deposit or sum of money against which a person may draw.
Verb (used with object)
to believe; put confidence in; trust; have faith in.
to bring honor, esteem, etc., to; reflect well upon.
Bookkeeping . to enter upon the credit side of an account; give credit for or to.
Education . to award educational credits to (often fol. by with )
Verb phrase
credit to or with, to ascribe to a (thing, person, etc.)
Idioms
do someone credit, to be a source of honor or distinction for someone. Also
- do credit to someone.
on credit
to one's credit
- deserving of praise or recognition; admirable
- It is to his credit that he freely admitted his guilt.
Antonyms
noun
- disacknowledgement , disapproval , disbelief , disclaimer , discredit , dishonor , disregard , disrespect , ill repute , cash , unbelief
verb
- disbelieve , mistrust , not buy , not subscribe , discredit , renege
Synonyms
noun
- acclaim , acknowledgment , approval , attention , belief , brownie points * , commendation , confidence , credence , distinction , faith , fame , glory , honor , kudos * , merit , notice , pat on the back , points , praise , reliance , strokes , thanks , tribute , authority , character , clout , esteem , estimation , good name , influence , position , prestige , regard , renown , repute , standing , weight , balance , bond , capital outlay , continuance , debenture , extension , installment buying , installment plan , lien , loan , mortgage , on account , on the arm , on the cuff , plastic * , respite , securities , stock , surplus cash , tab , trust , wealth , ascription , assignment , imputation , attribution , creditability , recognition , tick
verb
- accept , bank on , buy , consider , deem , fall for * , feel , hand it to one , have faith in , hold , pat on back , rely on , sense , swallow * , take as gospel truth , take stock in , think , trust , ascribe to , attribute to , chalk up to , charge to , defer , impute , lay , refer , accredit , ascribe , assign , charge , asset , attention , attribute , belief , believe , credence , distinction , esteem , estimation , faith , glory , honor , kudos , loan , merit , points , recognition , redound , thanks , weight
Xem thêm các từ khác
-
Creditability
bringing or deserving credit, honor, reputation, or esteem., noun, believability , color , credibility , credibleness , creditableness , plausibility ,... -
Creditable
bringing or deserving credit, honor, reputation, or esteem., adjective, adjective, disrespected , unworthy, admirable , batting a thousand , believeable... -
Creditableness
bringing or deserving credit, honor, reputation, or esteem., noun, believability , color , credibility , credibleness , creditability , plausibility ,... -
Creditor
a person or firm to whom money is due ( opposed to debtor )., a person or firm that gives credit in business transactions., bookkeeping . credit ( def.... -
Credulity
willingness to believe or trust too readily, esp. without proper or adequate evidence; gullibility. -
Credulous
willing to believe or trust too readily, esp. without proper or adequate evidence; gullible., marked by or arising from credulity, adjective, adjective,... -
Credulousness
willing to believe or trust too readily, esp. without proper or adequate evidence; gullible., marked by or arising from credulity, a credulous rumor . -
Creed
any system, doctrine, or formula of religious belief, as of a denomination., any system or codification of belief or of opinion., an authoritative, formulated... -
Creek
u.s., canada, and australia . a stream smaller than a river., a stream or channel in a coastal marsh., chiefly atlantic states and british . a recess or... -
Creel
a wickerwork basket worn on the back or suspended from the shoulder, used esp. by anglers for carrying fish., a basket made of wicker or other material,... -
Creep
to move slowly with the body close to the ground, as a reptile or an insect, or a person on hands and knees., to approach slowly, imperceptibly, or stealthily... -
Creeper
a person or thing that creeps., botany . a plant that grows upon or just beneath the surface of the ground, or upon any other surface, sending out rootlets... -
Creeping
to move slowly with the body close to the ground, as a reptile or an insect, or a person on hands and knees., to approach slowly, imperceptibly, or stealthily... -
Creepy
having or causing a creeping sensation of the skin, as from horror or fear, that creeps, slang . of, pertaining to, or characteristic of a person who is... -
Creepy*
having or causing a creeping sensation of the skin, as from horror or fear, that creeps, slang . of, pertaining to, or characteristic of a person who is... -
Creese
a short sword or heavy dagger with a wavy blade, used by the malays. -
Cremate
to reduce (a dead body) to ashes by fire, esp. as a funeral rite., to consume by fire; burn., verb, burn , char , incinerate , incremate , scorch -
Cremation
to reduce (a dead body) to ashes by fire, esp. as a funeral rite., to consume by fire; burn., noun, burning ghat , cineration , incineration , incremation... -
Cremator
a person who cremates., a furnace for cremating dead bodies., an incinerator, as for garbage. -
Crematoria
a crematory.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.