- Từ điển Anh - Anh
Dimensionless
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
Mathematics .
- a property of space; extension in a given direction
- A straight line has one dimension, a parallelogram has two dimensions, and a parallelepiped has three dimensions.
- the generalization of this property to spaces with curvilinear extension, as the surface of a sphere.
- the generalization of this property to vector spaces and to Hilbert space.
- the generalization of this property to fractals, which can have dimensions that are noninteger real numbers.
- extension in time
- Space-time has three dimensions of space and one of time.
Usually, dimensions.
- measurement in length, width, and thickness.
- scope; importance
- the dimensions of a problem.
unit ( def. 6 ) .
magnitude; size
Topology .
- a magnitude that, independently or in conjunction with other such magnitudes, serves to define the location of an element within a given set, as of a point on a line, an object in a space, or an event in space-time.
- the number of elements in a finite basis of a given vector space.
Physics . any of a set of basic kinds of quantity, as mass, length, and time, in terms of which all other kinds of quantity can be expressed; usually denoted by capital letters, with appropriate exponents, placed in brackets
- The dimensions of velocity are [[[LT]] ?1 Compare dimensional analysis
dimensions, Informal . the measurements of a woman's bust, waist, and hips, in that order
dimension lumber.
Verb (used with object)
to shape or fashion to the desired dimensions
to indicate the dimensions of an item, area, etc., on (a sketch or drawing).
Xem thêm các từ khác
-
Dimerous
consisting of or divided into two parts., botany . (of flowers) having two members in each whorl. -
Dimidiate
divided into two equal parts; reduced to half in shape or form., (biol.) (a) consisting of only one half of what the normal condition requires; having... -
Diminish
to make or cause to seem smaller, less, less important, etc.; lessen; reduce., architecture . to give (a column) a form tapering inward from bottom to... -
Diminishable
to make or cause to seem smaller, less, less important, etc.; lessen; reduce., architecture . to give (a column) a form tapering inward from bottom to... -
Diminished
impaired by diminution, (of an organ or body part) diminished in size or strength as a result of disease or injury or lack of use; "partial paralysis resulted... -
Diminishing
becoming smaller or less or appearing to do so; "diminishing returns"; "his diminishing respect for her" -
Diminishment
to make or cause to seem smaller, less, less important, etc.; lessen; reduce., architecture . to give (a column) a form tapering inward from bottom to... -
Diminuendo
gradually reducing in force or loudness; decrescendo ( opposed to crescendo )., a gradual reduction of force or loudness., a diminuendo passage. symbol,... -
Diminution
the act, fact, or process of diminishing; lessening; reduction., music . the repetition or imitation of a subject or theme in notes of shorter duration... -
Diminutive
small; little; tiny, grammar . pertaining to or productive of a form denoting smallness, familiarity, affection, or triviality, as the suffix -let, in... -
Diminutively
small; little; tiny, grammar . pertaining to or productive of a form denoting smallness, familiarity, affection, or triviality, as the suffix -let, in... -
Diminutiveness
small; little; tiny, grammar . pertaining to or productive of a form denoting smallness, familiarity, affection, or triviality, as the suffix -let, in... -
Dimissory
dismissing or giving permission to depart. -
Dimity
a thin cotton fabric, white, dyed, or printed, woven with a stripe or check of heavier yarn. -
Dimness
not bright; obscure from lack of light or emitted light, not seen clearly or in detail; indistinct, not clear to the mind; vague, not brilliant; dull in... -
Dimorphic
having two forms. -
Dimorphism
zoology . the occurrence of two forms distinct in structure, coloration, etc., among animals of the same species. compare sexual dimorphism ., botany .... -
Dimorphous
having two forms. -
Dimple
a small, natural hollow area or crease, permanent or transient, in some soft part of the human body, esp. one formed in the cheek in smiling., any similar... -
Dimwit
a stupid or slow-thinking person., noun, blockhead , bonehead , dolt , dullard , dunce , fool , idiot , ignoramus , imbecile , moron , numskull , simpleton...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.