- Từ điển Anh - Anh
Disingenuous
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
lacking in frankness, candor, or sincerity; falsely or hypocritically ingenuous; insincere
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- artful , crooked , cunning , deceitful , designing , dishonest , duplicitous , false , feigned , foxy , guileful , indirect , insidious , mendacious , oblique , shifty * , sly , tricky , two-faced * , uncandid , underhanded , unfair , unfrank , wilynotes:ingenuous means \'nave , easily deceived , unsuspecting; foolish\' - and disingenuous means \'calculating , deceptive\' , ambidextrous , left-handed , mala fide , devious , lubricious , shifty , sneaky
Xem thêm các từ khác
-
Disingenuousness
lacking in frankness, candor, or sincerity; falsely or hypocritically ingenuous; insincere, noun, her excuse was rather disingenuous ., ambidexterity ,... -
Disinherit
law . to exclude from inheritance (an heir or a next of kin)., to deprive of a heritage, country, right, privilege, etc., verb, verb, the disinherited... -
Disinheritance
law . to exclude from inheritance (an heir or a next of kin)., to deprive of a heritage, country, right, privilege, etc., the disinherited peoples of the... -
Disintegrable
to separate into parts or lose intactness or solidness; break up; deteriorate, physics ., to reduce to particles, fragments, or parts; break up or destroy... -
Disintegrate
to separate into parts or lose intactness or solidness; break up; deteriorate, physics ., to reduce to particles, fragments, or parts; break up or destroy... -
Disintegrating
to separate into parts or lose intactness or solidness; break up; deteriorate, physics ., to reduce to particles, fragments, or parts; break up or destroy... -
Disintegration
the act or process of disintegrating., physics . decay ( def. 8 ) ., noun, adjective, verb, breakdown , decomposition , deterioration , putrefaction ,... -
Disintegrative
to separate into parts or lose intactness or solidness; break up; deteriorate, physics ., to reduce to particles, fragments, or parts; break up or destroy... -
Disintegrator
to separate into parts or lose intactness or solidness; break up; deteriorate, physics ., to reduce to particles, fragments, or parts; break up or destroy... -
Disinter
to take out of the place of interment; exhume; unearth., to bring from obscurity into view, verb, the actor 's autobiography disinterred a past era .,... -
Disinterest
absence of interest; indifference., to divest of interest or concern., noun, detachment , disinterestedness , dispassion , dispassionateness , equitableness... -
Disinterested
unbiased by personal interest or advantage; not influenced by selfish motives, not interested; indifferent., adjective, adjective, a disinterested decision... -
Disinterestedness
unbiased by personal interest or advantage; not influenced by selfish motives, not interested; indifferent., noun, a disinterested decision by the referee... -
Disinterment
to take out of the place of interment; exhume; unearth., to bring from obscurity into view, the actor 's autobiography disinterred a past era . -
Disinvestment
the withdrawal of invested funds or the cancellation of financial aid, subsidies, or investment plans, as in a property, neighborhood, or foreign country. -
Disinvite
to withdraw an invitation to. -
Disinvolve
free from involvement or entanglement; "how can i disentangle myself from her personal affairs?", verb, disengage , disentangle , extricate , untangle -
Disjecta membra
scattered members; disjointed portions or parts, applied to fragments of poetry or fragmentary quotations . -
Disjoin
to undo or prevent the junction or union of; disunite; separate., to become disunited; separate., verb, break , detach , disjoint , disunite , divorce... -
Disjoined
separated; disunited., entomology . disjunct ( def. 3 ) .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.