- Từ điển Anh - Anh
Elect
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to choose or select by vote, as for an office
to determine in favor of (a method, course of action, etc.).
to pick out; choose
Theology . (of God) to select for divine mercy or favor, esp. for salvation.
Verb (used without object)
to choose or select someone or something, as by voting.
Adjective
selected, as for an office, but not yet inducted (usually used in combination following a noun)
select or choice
Theology . chosen by God, esp. for eternal life.
Noun the elect,
a person or the persons chosen or worthy to be chosen.
Theology . a person or persons chosen by God, esp. for favor or salvation.
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- accept , admit , appoint , ballot , conclude , cull , decide upon , designate , determine , go down the line , judge , mark , name , nominate , optate , opt for , pick , pick out , prefer , receive , resolve , settle , settle on , single out , take , tap , vote , vote for , opt , select , single , assume , call , choose , decide , embrace , legislate
adjective
noun
Xem thêm các từ khác
-
Elected
chosen by vote, as for an office ( contrasted with appointed ), elect ( def. 10 ) ., adjective, an elected official ., voted in , named -
Election
the selection of a person or persons for office by vote., a public vote upon a proposition submitted., the act of electing., theology . the choice by god... -
Electioneer
to work for the success of a particular candidate, party, ticket, etc., in an election. -
Elective
pertaining to the principle of electing to an office, position, etc., chosen by election, as an official., bestowed by or derived from election, as an... -
Elector
a person who elects or may elect, esp. a qualified voter., a member of the electoral college of the u.s., ( usually initial capital letter ) one of the... -
Electoral
pertaining to electors or election., consisting of electors., adjective, selecting , discretionary , elective , by vote , appointing , appointive , constituent -
Electorate
the body of persons entitled to vote in an election., the dignity or territory of an elector of the holy roman empire., noun, registered voters , body... -
Electress
the wife or widow of an elector of the holy roman empire. -
Electric
pertaining to, derived from, produced by, or involving electricity, producing, transmitting, or operated by electric currents, electrifying; thrilling;... -
Electric arc
arc ( def. 2 ) . -
Electric chair
a chair used to electrocute criminals sentenced to death., the penalty of legal electrocution., noun, death chair , hot seat , the chair -
Electric eel
an eellike, freshwater fish, electrophorus electricus, found in the amazon and orinoco rivers and tributaries, sometimes over 6 ft. (1.8 m) long, capable... -
Electric eye
photocell., electron-ray tube. -
Electric furnace
a furnace in which the heat required is produced through electricity. -
Electric guitar
a guitar equipped with electric or magnetic pickups that permit its sound to be amplified and fed to a loudspeaker. -
Electrical
electric., concerned with electricity, an electrical consultant . -
Electrician
a person who installs, operates, maintains, or repairs electric devices or electrical wiring., noun, electronics technician , electrical expert , juicer... -
Electricity
electric charge., electric current., the science dealing with electric charges and currents., a state or feeling of excitement, anticipation, tension,... -
Electrification
to charge with or subject to electricity; apply electricity to., to supply (a region, community, etc.) with electric power, to equip for the use of electric... -
Electrify
to charge with or subject to electricity; apply electricity to., to supply (a region, community, etc.) with electric power, to equip for the use of electric...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.