- Từ điển Anh - Anh
Enforce
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object), -forced, -forcing.
to put or keep in force; compel obedience to
to obtain (payment, obedience, etc.) by force or compulsion.
to impose (a course of action) upon a person
to support (a demand, claim, etc.) by force
to impress or urge (an argument, contention, etc.) forcibly; lay stress upon
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- accomplish , administer , administrate , apply , carry out , coerce , commandeer , compel , constrain , crack down , demand , dictate , discharge , dragoon , drive , effect , egg on * , emphasize , exact , execute , exert , expect , extort , force upon , fortify , fulfill , goad , hound , impel , implement , impose , incite , insist on , invoke , lash , lean on , make , necessitate , oblige , perform , press , prosecute , put into effect , put screws to , reinforce , require , sanction , spur , strain , stress , strong-arm , support , urge , whip , wrest , force
Xem thêm các từ khác
-
Enforcement
the act or process of enforcing., something that enforces., noun, noun, abandon , disregard , forgetfulness , neglect , renunciation , slight, administration... -
Enfranchise
to grant a franchise to; admit to citizenship, esp. to the right of voting., to endow (a city, constituency, etc.) with municipal or parliamentary rights.,... -
Enfranchisement
to grant a franchise to; admit to citizenship, esp. to the right of voting., to endow (a city, constituency, etc.) with municipal or parliamentary rights.,... -
Engage
to occupy the attention or efforts of (a person or persons), to secure for aid, employment, use, etc.; hire, to attract and hold fast, to attract or please,... -
Engaged
busy or occupied; involved, pledged to be married; betrothed, under engagement; pledged, entered into conflict with, mechanics ., architecture . (of a... -
Engagement
the act of engaging or the state of being engaged., an appointment or arrangement, betrothal, a pledge; an obligation or agreement, employment, or a period... -
Engaging
winning; attractive; pleasing, adjective, adjective, an engaging smile ., boring , repulsive , tiresome , undesirable , unlikeable, agreeable , alluring... -
Engarland
to encircle with or as with a garland. -
Engender
to produce, cause, or give rise to, to beget; procreate., to be produced or caused; come into existence, verb, verb, hatred engenders violence ., conditions... -
Engine
a machine for converting thermal energy into mechanical energy or power to produce force and motion., a railroad locomotive., a fire engine., any mechanical... -
Engineer
a person trained and skilled in the design, construction, and use of engines or machines, or in any of various branches of engineering, a person who operates... -
Engineering
the art or science of making practical application of the knowledge of pure sciences, as physics or chemistry, as in the construction of engines, bridges,... -
Engineman
a person who operates or helps to operate an engine or locomotive. -
Enginery
engines collectively; machinery., engines of war collectively., skillful or artful contrivance. -
Engird
to encircle; encompass, verb, the equator engirds the earth ., begird , belt , cincture , compass , encompass , engirdle , gird , girdle , girt , ring -
Engirdle
to engird., verb, begird , belt , cincture , compass , encompass , gird , girdle , girt , ring -
Engirt
to encircle; encompass, the equator engirds the earth . -
English
of, pertaining to, or characteristic of england or its inhabitants, institutions, etc., belonging or pertaining to, or spoken or written in, the english... -
Englishism
a briticism., attachment to what is english. -
Englishman
a native or a naturalized citizen of england., an english ship.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.