- Từ điển Anh - Anh
Enormous
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
greatly exceeding the common size, extent, etc.; huge; immense
outrageous or atrocious
- enormous wickedness; enormous crimes.
Antonyms
adjective
- insignificant , little , minute , small , tiny
Synonyms
adjective
- astronomic , barn door , blimp * , colossal , excessive , gargantuan , gigantic , gross , huge , humongous , immense , jumbo * , mammoth , massive , monstrous , mountainous , prodigious , stupendous , super-colossal , titanic * , tremendous , vast , whopping , behemoth , brobdingnagian , bunyanesque , cyclopean , elephantine , gigantesque , herculean , heroic , jumbo , massy , mastodonic , mighty , monster , monumental , pythonic , titanic , atrocious , heinous , scandalous , shocking , abnormal , big , flagitious , flagrant , great , inordinate , large , magnitudinous , nefarious , ponderous , unwieldy
Xem thêm các từ khác
-
Enough
adequate for the want or need; sufficient for the purpose or to satisfy desire, an adequate quantity or number; sufficiency., in a quantity or degree that... -
Enounce
to utter or pronounce, as words; enunciate., to announce, declare, or proclaim., to state definitely, as a proposition., verb, enunciate -
Enouncement
to utter or pronounce, as words; enunciate., to announce, declare, or proclaim., to state definitely, as a proposition. -
Enow
enough. -
Enplane
to board an airplane, to allow to board or put on board an airplane, we enplaned in new york at noon and arrived in washington an hour later ., we will... -
Enquire
inquire., inquire about; "i asked about their special today"; "he had to ask directions several times"[syn: ask ], conduct an inquiry or investigation... -
Enquiry
inquiry., an instance of questioning; "there was a question about my training"; "we made inquiries of all those who were present"[syn: question ][ant:... -
Enrage
to make extremely angry; put into a rage; infuriate, verb, verb, his supercilious attitude enraged me ., appease , calm , compose , pacify , placate ,... -
Enrapture
to move to rapture; delight beyond measure, verb, verb, we were enraptured by her singing ., disgust , displease , offend , repel, allure , attract , beguile... -
Enravish
to enrapture. -
Enrich
to supply with riches, wealth, abundant or valuable possessions, etc., to supply with abundance of anything desirable, to add greater value or significance... -
Enrichment
an act of enriching., the state of being enriched., something that enriches, noun, the enrichments of education and travel ., endowment , enhancement ,... -
Enrobe
to dress; attire, the king was enrobed in velvet . -
Enrol
enroll., register formally as a participant or member; "the party recruited many new members"[syn: enroll ] -
Enroll
to write the name of (a person) in a roll or register; place upon a list; register, to enlist (oneself)., to put in a record; record, to roll or wrap up,... -
Enrolment
the act or process of enrolling., the state of being enrolled., the number of persons enrolled, as for a course or in a school. -
Ens
an existing or real thing; an entity. -
Ensample
example. -
Ensanguine
to stain or cover with or as with blood, verb, a flag ensanguined with the blood of battle ., bloodstain , imbrue -
Ensanguined
to stain or cover with or as with blood, a flag ensanguined with the blood of battle .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.