- Từ điển Anh - Anh
Equivocate
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used without object), -cated, -cating.
to use ambiguous or unclear expressions, usually to avoid commitment or in order to mislead; prevaricate or hedge
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- beat around the bush , beg the question , blow hot and cold * , cavil , cloud the issue , con , cop a plea , cop out * , cover up , dodge , double-talk , elude , escape , eschew , evade , falsify , fence , fib , flip-flop * , fudge * , give run around , hedge , hem and haw * , jive * , lie , mince words , palter , parry , pass the buck * , prevaricate , pussyfoot , quibble , run around , shuck , shuffle , sidestep , sit on the fence , stonewall * , tell white lie , tergiversate , tergiverse , waffle * , weasel * , euphemize , weasel , avoid , deceive , hesitate , spar , waffle
Xem thêm các từ khác
-
Equivocation
the use of equivocal or ambiguous expressions, esp. in order to mislead or hedge; prevarication., an equivocal, ambiguous expression; equivoque, logic... -
Equivocator
to use ambiguous or unclear expressions, usually to avoid commitment or in order to mislead; prevaricate or hedge, when asked directly for his position... -
Equivoke
an equivocal term; an ambiguous expression., a play on words; pun., double meaning; ambiguity. -
Equivoque
an equivocal term; an ambiguous expression., a play on words; pun., double meaning; ambiguity., noun, double-entendre , equivocality , equivocation , tergiversation... -
Er
(used to express or represent a pause, hesitation, uncertainty, etc.). -
Era
a period of time marked by distinctive character, events, etc., the period of time to which anything belongs or is to be assigned, a system of chronologic... -
Eradiate
to radiate. -
Eradiation
to radiate. -
Eradicable
capable of being eradicated. -
Eradicate
to remove or destroy utterly; extirpate, to erase by rubbing or by means of a chemical solvent, to pull up by the roots, verb, verb, to eradicate smallpox... -
Eradication
to remove or destroy utterly; extirpate, to erase by rubbing or by means of a chemical solvent, to pull up by the roots, noun, to eradicate smallpox throughout... -
Erasable
to rub or scrape out, as letters or characters written, engraved, etc.; efface., to eliminate completely, to obliterate (material recorded on magnetic... -
Erase
to rub or scrape out, as letters or characters written, engraved, etc.; efface., to eliminate completely, to obliterate (material recorded on magnetic... -
Erbium
a rare-earth metallic element, having pink salts. symbol: er; atomic weight: 167.26; atomic number, 68 . -
Ere
before., adverb, before , prior , rather -
Erect
upright in position or posture, raised or directed upward, botany . vertical throughout; not spreading or declined, heraldry ., optics . (of an image)... -
Erectile
capable of being erected or set upright., anatomy . capable of being distended with blood and becoming rigid, as tissue. -
Erectility
capable of being erected or set upright., anatomy . capable of being distended with blood and becoming rigid, as tissue. -
Erection
the act of erecting., the state of being erected., something erected, as a building or other structure., physiology . a distended and rigid state of an... -
Erectness
upright in position or posture, raised or directed upward, botany . vertical throughout; not spreading or declined, heraldry ., optics . (of an image)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · Tuesday, 16th July 3:50
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
Xem thêm. -
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này -
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
Xem thêm.