- Từ điển Anh - Anh
Era
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a period of time marked by distinctive character, events, etc.
the period of time to which anything belongs or is to be assigned
a system of chronologic notation reckoned from a given date
a point of time from which succeeding years are numbered, as at the beginning of a system of chronology
a date or an event forming the beginning of any distinctive period
Geology . a major division of geologic time composed of a number of periods.
Synonyms
noun
- aeon , age , cycle , date , day , days , eon , epoch , generation , stage , term , [[timenotes:epoch applies to the beginning of a new period marked by radical changes and new developments - while era applies to the entire period; age denotes a period identified with some dominant personality or characteristic and period pertains to any portion of time]] , period , time
Xem thêm các từ khác
-
Eradiate
to radiate. -
Eradiation
to radiate. -
Eradicable
capable of being eradicated. -
Eradicate
to remove or destroy utterly; extirpate, to erase by rubbing or by means of a chemical solvent, to pull up by the roots, verb, verb, to eradicate smallpox... -
Eradication
to remove or destroy utterly; extirpate, to erase by rubbing or by means of a chemical solvent, to pull up by the roots, noun, to eradicate smallpox throughout... -
Erasable
to rub or scrape out, as letters or characters written, engraved, etc.; efface., to eliminate completely, to obliterate (material recorded on magnetic... -
Erase
to rub or scrape out, as letters or characters written, engraved, etc.; efface., to eliminate completely, to obliterate (material recorded on magnetic... -
Erbium
a rare-earth metallic element, having pink salts. symbol: er; atomic weight: 167.26; atomic number, 68 . -
Ere
before., adverb, before , prior , rather -
Erect
upright in position or posture, raised or directed upward, botany . vertical throughout; not spreading or declined, heraldry ., optics . (of an image)... -
Erectile
capable of being erected or set upright., anatomy . capable of being distended with blood and becoming rigid, as tissue. -
Erectility
capable of being erected or set upright., anatomy . capable of being distended with blood and becoming rigid, as tissue. -
Erection
the act of erecting., the state of being erected., something erected, as a building or other structure., physiology . a distended and rigid state of an... -
Erectness
upright in position or posture, raised or directed upward, botany . vertical throughout; not spreading or declined, heraldry ., optics . (of an image)... -
Erector
also, erecter. a person or thing that erects., anatomy . a muscle that erects the body or one of its parts., noun, assembler , constructor , maker , manufacturer... -
Eremite
a hermit or recluse, esp. one under a religious vow. -
Eremitic
a hermit or recluse, esp. one under a religious vow. -
Eremitical
a hermit or recluse, esp. one under a religious vow. -
Erethism
an unusual or excessive degree of irritability or stimulation in an organ or tissue. -
Erg
the centimeter-gram-second unit of work or energy, equal to the work done by a force of one dyne when its point of application moves through a distance...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.