- Từ điển Anh - Anh
Erect
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
upright in position or posture
raised or directed upward
Botany . vertical throughout; not spreading or declined
Heraldry .
- (of a charge) represented palewise
- a sword erect.
- (of an animal or part of an animal) represented upright
- a boar's head erect.
Optics . (of an image) having the same position as the object; not inverted.
Verb (used with object)
to build; construct; raise
to raise and set in an upright or vertical position
to set up or establish, as an institution; found.
to bring about; cause to come into existence
Geometry . to draw or construct (a line or figure) upon a given line, base, or the like.
to form or create legally (usually fol. by into )
Optics . to change (an inverted image) to the normal position.
Machinery . to assemble; make ready for use.
Verb (used without object)
to become erect; stand up or out.
Antonyms
adjective
verb
Synonyms
adjective
- arrect , cocked , elevated , erectile , firm , perpendicular , raised , rigid , standing , stiff , upright , upstanding , vertical , bold , orthostatic , right , straight , undaunted , undismayed
verb
- assemble , bring about , cobble up , cock , compose , construct , create , effect , elevate , fabricate , fashion , fit together , forge , form , found , frame , fudge together , heighten , hoist , initiate , institute , join , knock together , lift , make , make up , manufacture , mount , organize , pitch , plant , prefabricate , produce , put together , put up , raise , rear , run up , set up , shape , stand , stand up , throw together , throw up , upraise , uprear , build , establish , exalt , perpendicular , rigid , standing , stiff , straight , upended , upright , vertical
Xem thêm các từ khác
-
Erectile
capable of being erected or set upright., anatomy . capable of being distended with blood and becoming rigid, as tissue. -
Erectility
capable of being erected or set upright., anatomy . capable of being distended with blood and becoming rigid, as tissue. -
Erection
the act of erecting., the state of being erected., something erected, as a building or other structure., physiology . a distended and rigid state of an... -
Erectness
upright in position or posture, raised or directed upward, botany . vertical throughout; not spreading or declined, heraldry ., optics . (of an image)... -
Erector
also, erecter. a person or thing that erects., anatomy . a muscle that erects the body or one of its parts., noun, assembler , constructor , maker , manufacturer... -
Eremite
a hermit or recluse, esp. one under a religious vow. -
Eremitic
a hermit or recluse, esp. one under a religious vow. -
Eremitical
a hermit or recluse, esp. one under a religious vow. -
Erethism
an unusual or excessive degree of irritability or stimulation in an organ or tissue. -
Erg
the centimeter-gram-second unit of work or energy, equal to the work done by a force of one dyne when its point of application moves through a distance... -
Ergo
therefore., adverb, accordingly , consequently , hence , in consequence , so , then , therefore , thereupon , thus , thusly -
Ergot
plant pathology ., pharmacology . the dried sclerotium of c. purpurea, developed on rye plants, a disease of rye and other cereal grasses, caused by a... -
Ergotine
any of various extracts of ergot used in medicine. -
Ergotism
a condition caused by eating rye or some other grain that is infected with ergot fungus or by taking an overdose of a medicine containing ergot, characterized... -
Ericaceous
belonging to the ericaceae, the heath family of plants. -
Erigeron
any composite plant of the genus erigeron, having flower heads resembling those of the asters but with narrower and usually more numerous white or purple... -
Eristic
also, eristical. pertaining to controversy or disputation; controversial., a person who engages in disputation; controversialist., the art of disputation.,... -
Erl king
a spirit or personified natural power that works mischief, esp. to children. -
Ermine
an old world weasel, mustela erminea, having in its winter color phase a white coat with black at the tip of the tail. compare stoat ., any of various... -
Erne
sea eagle.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.