- Từ điển Anh - Anh
Evacuate
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to leave empty; vacate.
to remove (persons or things) from a place, as a dangerous place or disaster area, for reasons of safety or protection
to remove persons from (a city, town, building, area, etc.) for reasons of safety
Military .
- to remove (troops, wounded soldiers, civilians, etc.) from a war zone, combat area, etc.
- to withdraw from or quit (a town, fort, etc., that has been occupied).
Physiology . to discharge or eject as through the excretory passages, esp. from the bowels.
to deprive
to produce a vacuum in.
Verb (used without object)
to leave a place because of military or other threats.
to void; defecate.
Antonyms
verb
Synonyms
verb
Xem thêm các từ khác
-
Evacuation
the act or process of evacuating, or the condition of being evacuated; discharge or expulsion, as of contents., physiology . discharge, as of waste matter... -
Evacuative
the act or process of evacuating, or the condition of being evacuated; discharge or expulsion, as of contents., physiology . discharge, as of waste matter... -
Evacuee
a person who is withdrawn or removed from a place of danger, a disaster area, etc. -
Evadable
to escape from by trickery or cleverness, to get around by trickery, to avoid doing or fulfilling, to avoid answering directly, to elude; escape, to practice... -
Evade
to escape from by trickery or cleverness, to get around by trickery, to avoid doing or fulfilling, to avoid answering directly, to elude; escape, to practice... -
Evaginate
to turn inside out, or cause to protrude by eversion, as a tubular organ. -
Evagination
to turn inside out, or cause to protrude by eversion, as a tubular organ. -
Evaluate
to determine or set the value or amount of; appraise, to judge or determine the significance, worth, or quality of; assess, mathematics . to ascertain... -
Evaluation
an act or instance of evaluating or appraising., (esp. in medicine) a diagnosis or diagnostic study of a physical or mental condition., noun, appraisal... -
Evanesce
to disappear gradually; vanish; fade away., verb, vanish , evaporate , disappear , fade away , fade , fade out , dissipate , dissolve -
Evanescence
to disappear gradually; vanish; fade away., noun, evaporation , vanishing , disappearance , fade-out , vanishment -
Evanescent
vanishing; fading away; fleeting., tending to become imperceptible; scarcely perceptible., adjective, brief , disappearing , fading , fleeting , momentary... -
Evangel
the good tidings of the redemption of the world through jesus christ; the gospel., ( usually initial capital letter ) any of the four gospels., doctrine... -
Evangelic
also, evangelic. pertaining to or in keeping with the gospel and its teachings., belonging to or designating the christian churches that emphasize the... -
Evangelical
also, evangelic. pertaining to or in keeping with the gospel and its teachings., belonging to or designating the christian churches that emphasize the... -
Evangelicalism
evangelical doctrines or principles., adherence to evangelical principles or doctrines or to an evangelical church or party. -
Evangelise
to preach the gospel to., to convert to christianity., to preach the gospel; act as an evangelist. -
Evangelism
the preaching or promulgation of the gospel; the work of an evangelist., evangelicalism., missionary zeal, purpose, or activity., noun, ministration ,... -
Evangelist
a protestant minister or layperson who serves as an itinerant or special preacher, esp. a revivalist., a preacher of the gospel., ( initial capital letter... -
Evangelistic
pertaining to evangelists or to preachers of the gospel., evangelical., seeking to evangelize; striving to convert sinners., designed or fitted to evangelize.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.